Bản dịch của từ Surgical trong tiếng Việt

Surgical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgical (Adjective)

sˈɝdʒɪkl̩
sˈɝɹdʒɪkl̩
01

Được thực hiện với độ chính xác cao, đặc biệt là liên quan đến một cuộc tấn công quân sự nhanh chóng và có độ chính xác cao từ trên không.

Done with great precision especially with reference to a swift and highly accurate military attack from the air.

Ví dụ

The surgical strike targeted the enemy's headquarters with precision.

Cú đánh quân sự nhắm vào trụ sở của địch một cách chính xác.

The surgical operation on the social media platform was well-executed.

Ca phẫu thuật trên nền tảng truyền thông xã hội được thực hiện tốt.

The surgical approach to the social issue yielded effective results.

Cách tiếp cận chính xác với vấn đề xã hội đã đem lại kết quả hiệu quả.

02

Liên quan đến hoặc được sử dụng trong phẫu thuật.

Relating to or used in surgery.

Ví dụ

The surgical team performed a successful operation on the patient.

Đội phẫu thuật thực hiện một ca phẫu thuật thành công cho bệnh nhân.

She needed surgical intervention to treat her medical condition.

Cô ấy cần can thiệp phẫu thuật để điều trị tình trạng y tế của mình.

The hospital invested in state-of-the-art surgical equipment.

Bệnh viện đầu tư vào thiết bị phẫu thuật hiện đại.

Dạng tính từ của Surgical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Surgical

Phẫu thuật

More surgical

Thêm phẫu thuật

Most surgical

Phần lớn các phẫu thuật

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surgical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Scientific research has led to remarkable breakthroughs in the field of medicine, resulting in the development of life-saving drugs, innovative treatments, and advanced procedures [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Overarching (adj) objective (n)address (v) pressing (adj) issues (n)remarkable (adj) breakthroughs (n)advanced (adj) (adj) procedures (n)allocating (v) resources (n) toward (prep)overall (adj) health outcomes (n)sustainable (adj) solutions (n)increased (adj) crop yields (n)mitigate (v) climate change (n)environmental (adj) conditions (n)positive (adj) transformation (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Surgical

Không có idiom phù hợp