Bản dịch của từ Surgical trong tiếng Việt
Surgical
Surgical (Adjective)
The surgical strike targeted the enemy's headquarters with precision.
Cú đánh quân sự nhắm vào trụ sở của địch một cách chính xác.
The surgical operation on the social media platform was well-executed.
Ca phẫu thuật trên nền tảng truyền thông xã hội được thực hiện tốt.
The surgical approach to the social issue yielded effective results.
Cách tiếp cận chính xác với vấn đề xã hội đã đem lại kết quả hiệu quả.
The surgical team performed a successful operation on the patient.
Đội phẫu thuật thực hiện một ca phẫu thuật thành công cho bệnh nhân.
She needed surgical intervention to treat her medical condition.
Cô ấy cần can thiệp phẫu thuật để điều trị tình trạng y tế của mình.
The hospital invested in state-of-the-art surgical equipment.
Bệnh viện đầu tư vào thiết bị phẫu thuật hiện đại.
Dạng tính từ của Surgical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Surgical Phẫu thuật | More surgical Thêm phẫu thuật | Most surgical Phần lớn các phẫu thuật |
Họ từ
Từ "surgical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "chirurgicus", liên quan đến phẫu thuật hoặc các quy trình y tế can thiệp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả các phương pháp, kỹ thuật hoặc dụng cụ liên quan đến phẫu thuật. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "surgical" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "surgical" còn mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự chính xác cao và kỹ lưỡng trong một hoạt động nào đó.
Từ "surgical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chirurgicus", xuất phát từ "chirurgia", nghĩa là phẫu thuật. "Chirurgia" lại có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "cheirourgia", với "cheir" (tay) và "ergon" (công việc), phản ánh tính chất thao tác bằng tay trong quá trình phẫu thuật. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương pháp can thiệp y tế xâm lấn. Hiện nay, "surgical" diễn tả các quy trình hoặc kỹ thuật y tế liên quan đến phẫu thuật, phản ánh rõ ràng sự phát triển của các kỹ thuật y học từ xa xưa đến hiện đại.
Từ "surgical" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và phẫu thuật. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu học thuật, nghiên cứu y khoa, và các cuộc thảo luận về kỹ thuật phẫu thuật, nhấn mạnh tính chính xác và chuyên môn. Từ này còn xuất hiện trong các báo cáo y tế và trình bày về phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp