Bản dịch của từ Accurate trong tiếng Việt
Accurate
Accurate (Adjective)
Chính xác.
Her accurate analysis of the situation impressed everyone at the meeting.
Phân tích chính xác của cô về tình huống đã gây ấn tượng với tất cả mọi người tại cuộc họp.
The accurate data provided by the research team helped in decision-making.
Dữ liệu chính xác do nhóm nghiên cứu cung cấp đã giúp đưa ra quyết định.
Being accurate in social media posts is crucial to avoid misinformation.
Tính chính xác trong các bài đăng trên mạng xã hội là rất quan trọng để tránh thông tin sai lệch.
(đặc biệt là thông tin, phép đo hoặc dự đoán) chính xác ở mọi chi tiết; chính xác.
(especially of information, measurements, or predictions) correct in all details; exact.
The accurate census data provided precise population numbers.
Dữ liệu điều tra dân số chính xác cung cấp số liệu dân số chính xác.
Her accurate description of the event helped solve the mystery.
Sự mô tả chính xác của cô về sự kiện giúp giải quyết bí ẩn.
The accurate weather forecast allowed people to plan outdoor activities.
Dự báo thời tiết chính xác cho phép mọi người lập kế hoạch cho các hoạt động ngoại ô.
Her accurate aim with the bow impressed everyone at the archery competition.
Sự nhắm chính xác của cô ấy bằng cung ấn tượng mọi người tại cuộc thi bắn cung.
The accurate information shared by the speaker helped clarify the issue.
Thông tin chính xác được chia sẻ bởi diễn giả giúp làm sáng tỏ vấn đề.
An accurate shot from the sniper ended the hostage situation swiftly.
Một phát bắn chính xác từ người bắn tỉa kết thúc tình huống con tin nhanh chóng.
Dạng tính từ của Accurate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accurate Chính xác | More accurate Chính xác hơn | Most accurate Chính xác nhất |
Kết hợp từ của Accurate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Largely accurate Chủ yếu chính xác | Her social media posts are largely accurate. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy chủ yếu đúng. |
Scientifically accurate Khoa học chính xác | The research findings are scientifically accurate. Các kết quả nghiên cứu được xác định một cách khoa học chính xác. |
Completely accurate Hoàn toàn chính xác | Her social media post was completely accurate. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn chính xác. |
Not strictly accurate Không hoàn toàn chính xác | Her social media posts were not strictly accurate. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không chính xác đầy đủ. |
Remarkably accurate Đáng kinh ngạc | Her predictions were remarkably accurate. Những dự đoán của cô ấy rất chính xác. |
Họ từ
Từ "accurate" mang nghĩa chính xác, đúng đắn hoặc không có sai sót. Trong tiếng Anh, "accurate" được sử dụng rộng rãi để mô tả thông tin, số liệu, hay các đánh giá có tính xác thực cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, song đôi khi trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng các hình thức khác như "exact" để nhấn mạnh độ chính xác hơn. Tuy nhiên, "accurate" và "exact" không hoàn toàn đồng nghĩa; "exact" thường được dùng khi yêu cầu sự chính xác tuyệt đối.
Từ "accurate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accuratus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "accurare", có nghĩa là "làm cho đúng" hoặc "đi thẳng đến". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (về phía, đến) và động từ "cura" (chăm sóc, chăm nom). Sự phát triển nghĩa của "accurate" liên quan đến việc đạt được độ chính xác và sự đúng đắn trong thông tin hoặc kết quả, phản ánh tính chất mà từ gốc đã chỉ ra.
Từ "accurate" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh biểu đạt ý kiến rõ ràng và chính xác. Trong phần đọc và nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và phân tích số liệu, phản ánh độ tin cậy của thông tin. Ngoài ra, "accurate" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghiên cứu, nơi độ chính xác là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp