Bản dịch của từ Accurate trong tiếng Việt
Accurate

Accurate(Adjective)
Chính xác.
(đặc biệt là thông tin, phép đo hoặc dự đoán) chính xác ở mọi chi tiết; chính xác.
(especially of information, measurements, or predictions) correct in all details; exact.
Dạng tính từ của Accurate (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Accurate Chính xác | More accurate Chính xác hơn | Most accurate Chính xác nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "accurate" mang nghĩa chính xác, đúng đắn hoặc không có sai sót. Trong tiếng Anh, "accurate" được sử dụng rộng rãi để mô tả thông tin, số liệu, hay các đánh giá có tính xác thực cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, song đôi khi trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng các hình thức khác như "exact" để nhấn mạnh độ chính xác hơn. Tuy nhiên, "accurate" và "exact" không hoàn toàn đồng nghĩa; "exact" thường được dùng khi yêu cầu sự chính xác tuyệt đối.
Từ "accurate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accuratus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "accurare", có nghĩa là "làm cho đúng" hoặc "đi thẳng đến". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (về phía, đến) và động từ "cura" (chăm sóc, chăm nom). Sự phát triển nghĩa của "accurate" liên quan đến việc đạt được độ chính xác và sự đúng đắn trong thông tin hoặc kết quả, phản ánh tính chất mà từ gốc đã chỉ ra.
Từ "accurate" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh biểu đạt ý kiến rõ ràng và chính xác. Trong phần đọc và nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và phân tích số liệu, phản ánh độ tin cậy của thông tin. Ngoài ra, "accurate" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghiên cứu, nơi độ chính xác là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá kết quả.
Họ từ
Từ "accurate" mang nghĩa chính xác, đúng đắn hoặc không có sai sót. Trong tiếng Anh, "accurate" được sử dụng rộng rãi để mô tả thông tin, số liệu, hay các đánh giá có tính xác thực cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, song đôi khi trong tiếng Anh Anh, người ta có thể sử dụng các hình thức khác như "exact" để nhấn mạnh độ chính xác hơn. Tuy nhiên, "accurate" và "exact" không hoàn toàn đồng nghĩa; "exact" thường được dùng khi yêu cầu sự chính xác tuyệt đối.
Từ "accurate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accuratus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "accurare", có nghĩa là "làm cho đúng" hoặc "đi thẳng đến". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (về phía, đến) và động từ "cura" (chăm sóc, chăm nom). Sự phát triển nghĩa của "accurate" liên quan đến việc đạt được độ chính xác và sự đúng đắn trong thông tin hoặc kết quả, phản ánh tính chất mà từ gốc đã chỉ ra.
Từ "accurate" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh biểu đạt ý kiến rõ ràng và chính xác. Trong phần đọc và nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học và phân tích số liệu, phản ánh độ tin cậy của thông tin. Ngoài ra, "accurate" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và nghiên cứu, nơi độ chính xác là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá kết quả.
