Bản dịch của từ Missile trong tiếng Việt
Missile
Missile (Noun)
The country developed a new missile defense system last year.
Quốc gia đã phát triển một hệ thống phòng thủ tên lửa mới vào năm ngoái.
Terrorists threatened to launch a missile attack on the city.
Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ tiến hành một cuộc tấn công tên lửa vào thành phố.
Did the government successfully intercept the incoming missile threats?
Chính phủ có thành công ngăn chặn các đe dọa tên lửa đang tới không?
Dạng danh từ của Missile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Missile | Missiles |
Kết hợp từ của Missile (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surface-to-surface missile Tên lửa từ bề mặt đến bề mặt | The surface-to-surface missile hit the target accurately. Tên lửa đất đối đất đánh trúng mục tiêu một cách chính xác. |
Anti-tank missile Tên lửa chống tăng | The military used an anti-tank missile during the exercise. Quân đội đã sử dụng một tên lửa chống tăng trong bài tập. |
Strategic missile Tên lửa chiến lược | Strategic missiles are a threat to global security. Tên lửa chiến lược đe dọa an ninh toàn cầu. |
Short-range missile Tên lửa tầm ngắn | Short-range missiles are not allowed in the social event. Tên lửa tầm ngắn không được phép trong sự kiện xã hội. |
Enemy missile Tên lửa đối phương | The enemy missile hit the social center, causing panic and chaos. Tên lửa địch đã đánh trúng trung tâm xã hội, gây hoảng loạn. |
Họ từ
Từ "missile" trong tiếng Anh có nghĩa là một quả tên lửa, thường được thiết kế để mang theo vũ khí và có khả năng bay đến mục tiêu một cách tự động hoặc điều khiển. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường phát âm là /ˈmɪsl/, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh vào âm tiết đầu là /ˈmɪsəl/. Tên lửa là một phần quan trọng trong quân sự, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ phòng thủ đến tấn công.
Từ "missile" xuất phát từ tiếng Latin "missilis", có nghĩa là "có thể ném đi" từ động từ "mittere", nghĩa là "ném" hoặc "gửi". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những vật thể có thể ném hoặc phóng đi. Trong thế kỷ 20, "missile" đã được áp dụng rộng rãi hơn để chỉ các loại vũ khí được thiết kế để tấn công mục tiêu từ khoảng cách xa. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển công nghệ quân sự và khái niệm về khả năng tấn công chính xác.
Từ "missile" được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe và Đọc, nơi các nội dung liên quan đến quân sự, công nghệ và an ninh quốc gia xuất hiện. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh bàn luận về quốc phòng, chính trị quốc tế hoặc các sự kiện thể thao có liên quan đến công nghệ tên lửa. Từ này gợi lên hình ảnh về sức mạnh quân sự và sự phát triển công nghệ trong các cuộc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp