Bản dịch của từ Weapon trong tiếng Việt
Weapon
Noun [U/C]

Weapon(Noun)
wˈiːpɒn
ˈwipən
01
Một công cụ hoặc dụng cụ được sử dụng trong chiến đấu hoặc chiến tranh.
A tool or instrument used in combat or warfare
Ví dụ
Ví dụ
Weapon

Một công cụ hoặc dụng cụ được sử dụng trong chiến đấu hoặc chiến tranh.
A tool or instrument used in combat or warfare