Bản dịch của từ Weapon trong tiếng Việt
Weapon
Weapon (Noun)
The police confiscated a dangerous weapon during the raid.
Cảnh sát tịch thu một vũ khí nguy hiểm trong đợt truy quét.
The government implemented strict laws to control weapon possession.
Chính phủ ban hành luật nghiêm ngặt để kiểm soát việc sở hữu vũ khí.
The criminal was arrested for carrying a concealed weapon in public.
Tội phạm bị bắt vì mang theo vũ khí giấu kín ở nơi công cộng.
Dạng danh từ của Weapon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weapon | Weapons |
Kết hợp từ của Weapon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Effective weapon Vũ khí hiệu quả | Education is an effective weapon against poverty. Giáo dục là vũ khí hiệu quả chống lại nghèo đói. |
Heavy weapon Vũ khí nặng | The military used heavy weapons during the riot control operation. Quân đội đã sử dụng vũ khí nặng trong cuộc chiến đấu kiểm soát bạo loạn. |
Light weapon Vũ khí nhẹ | He carried a light weapon for self-defense. Anh ấy mang một vũ khí nhẹ để tự vệ. |
Strategic weapon Vũ khí chiến lược | Nuclear missiles are considered strategic weapons in warfare. Tên lửa hạt nhân được coi là vũ khí chiến lược trong chiến tranh. |
Nuclear weapon Vũ khí hạt nhân | Countries should disarm nuclear weapons to promote social peace. Các quốc gia nên hủy bỏ vũ khí hạt nhân để thúc đẩy hòa bình xã hội. |
Họ từ
Danh từ "weapon" chỉ các công cụ hoặc phương tiện được thiết kế để gây ra tổn hại, đau đớn hoặc tiêu diệt trong bối cảnh xung đột. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng; ví dụ, "weapon" trong thuật ngữ quân sự thường phổ biến hơn ở Mỹ. Tổng thể, "weapon" luôn mang nghĩa tiêu cực, gắn liền với chiến tranh và bạo lực.
Từ "weapon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "wapen", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "dụng cụ". Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 12, gắn liền với các công cụ và phương tiện dùng để tấn công hoặc tự vệ. Trong lịch sử, khái niệm về "weapon" không chỉ giới hạn ở vũ khí vật lý mà còn có thể bao hàm các hình thức chiến lược hay tâm lý. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách con người nhìn nhận và sử dụng sức mạnh.
Từ "weapon" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và bài viết liên quan đến chủ đề chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến tranh, an ninh, và pháp luật. Ngoài ra, nó cũng được nhắc đến trong các văn bản khoa học và công nghệ liên quan đến vũ khí hủy diệt hoặc sự phát triển quân sự. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm chung về vấn đề an ninh và xung đột trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp