Bản dịch của từ Weapon trong tiếng Việt

Weapon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weapon(Noun)

wˈiːpɒn
ˈwipən
01

Một công cụ hoặc dụng cụ được sử dụng trong chiến đấu hoặc chiến tranh.

A tool or instrument used in combat or warfare

Ví dụ
02

Bất cứ thứ gì được sử dụng hoặc thiết kế để gây thiệt hại hoặc tổn thương.

Anything used or designed to inflict damage or harm

Ví dụ
03

Một vật dụng được sử dụng để tự vệ

An object used to defend oneself

Ví dụ