Bản dịch của từ Hand trong tiếng Việt
Hand
Hand (Noun Countable)
Neighbors lend a hand during community clean-up events.
Hàng xóm giúp đỡ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
Volunteers offer a helping hand at the local homeless shelter.
Các tình nguyện viên giúp đỡ tại nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.
Friends provide emotional support by holding hands during difficult times.
Bạn bè hỗ trợ tinh thần bằng cách nắm tay nhau trong thời điểm khó khăn.
Bàn tay.
Hand.
She held his hand tightly during the emotional speech.
Cô đã nắm chặt tay anh trong bài phát biểu đầy cảm xúc.
They shook hands before starting the business meeting.
Họ bắt tay nhau trước khi bắt đầu cuộc họp kinh doanh.
The hand of friendship was extended to the new neighbors.
Bàn tay tình bạn đã được mở rộng đến những người hàng xóm mới.
Kết hợp từ của Hand (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beautiful hand Đôi bàn tay đẹp | She waved her beautiful hand in the air. Cô ấy vẫy tay đẹp của mình trong không khí. |
Sticky hand Tay dính | He greeted his friend with a sticky hand after eating candy. Anh ấy chào đón bạn bè với tay dính sau khi ăn kẹo. |
Gloved hand Bàn tay đeo găng tay | She shook his gloved hand warmly. Cô ấy bắt tay găng tay của anh ấy một cách ấm áp. |
Careless hand Tay lười biếng | He broke the vase with a careless hand. Anh ta làm vỡ bình hoa bằng bàn tay không cẩn thận. |
Willing hand Tay chân nhiệt tình | The community extended a willing hand to the homeless shelter. Cộng đồng đã giơ tay chân thành giúp đỡ trại tị nạn. |
Hand (Noun)
Một nải chuối.
A bunch of bananas.
She carried a hand of bananas to the market.
Cô ấy mang một chùm chuối đến chợ.
He shared a hand of bananas with his friends.
Anh ấy chia sẻ một chùm chuối với bạn bè.
They bought a hand of bananas for the party.
Họ mua một chùm chuối cho buổi tiệc.
She had a hand in organizing the charity event.
Cô ấy đã có sự tham gia trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
His hands were tied due to the strict regulations.
Tay anh ấy bị ràng buộc do các quy định nghiêm ngặt.
The community lent a helping hand to those in need.
Cộng đồng đã giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The hand of the clock struck midnight, signaling the end of the party.
Kim đồng hồ đánh mười hai giờ, báo hiệu kết thúc bữa tiệc.
She glanced at her watch, noticing the hand moving slowly.
Cô nhìn thoáng qua đồng hồ của mình, nhận thấy kim di chuyển chậm chạp.
The big hand pointed to the number six, showing it was dinner time.
Kim lớn chỉ vào số sáu, cho thấy đó là giờ ăn tối.
Tay nghề của một người, đặc biệt là trong công việc nghệ thuật.
A person's workmanship, especially in artistic work.
Her hand in painting is well-known in the art community.
Tay cô ấy trong hội họa nổi tiếng trong cộng đồng nghệ thuật.
The artist's hand is evident in the intricate details of the sculpture.
Tay của nghệ sĩ rõ ràng trong các chi tiết tinh xảo của tác phẩm điêu khắc.
His hand in photography captures the essence of everyday life.
Tay anh ấy trong nhiếp ảnh nắm bắt bản chất của cuộc sống hàng ngày.
He shook her hand firmly during the job interview.
Anh ôm tay cô ấy chặt tay trong cuộc phỏng vấn công việc.
The handshake symbolizes trust and respect in many cultures.
Sự bắt tay tượng trưng cho sự tin tưởng và tôn trọng trong nhiều nền văn hóa.
She held her friend's hand tightly at the social event.
Cô ấy nắm chặt tay bạn ở sự kiện xã hội.
She was pleased with the strong hand she was dealt.
Cô ấy hài lòng với bộ bài mạnh mà cô ấy được chia.
He won the game with a winning hand of four aces.
Anh ấy đã chiến thắng trò chơi với bộ bài thắng chứa bốn quân át.
The poker player carefully studied his hand before making a move.
Người chơi bài poker cẩn thận nghiên cứu bộ bài trước khi đánh.
The hands in the factory work tirelessly to meet the deadline.
Những người lao động ở nhà máy làm việc không mệt mỏi để đáp ứng thời hạn.
Farm hands are essential for harvesting crops during the busy season.
Người lao động nông trại là cần thiết để thu hoạch mùa bận rộn.
The ship's hands are responsible for maintaining the vessel's cleanliness.
Những người lao động trên tàu phải chịu trách nhiệm duy trì sạch sẽ của tàu.
The horse at the farm is 15 hands tall.
Con ngựa ở trang trại cao 15 hands.
The equestrian competition requires horses over 14 hands.
Cuộc thi đua ngựa yêu cầu ngựa cao hơn 14 hands.
The stable owner measured the horse's height in hands.
Chủ chuồng ngựa đo chiều cao của ngựa bằng hands.
Dạng danh từ của Hand (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hand | Hands |
Kết hợp từ của Hand (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unwashed hand Tay bẩn | He got sick from eating with unwashed hands. Anh ấy bị ốm từ việc ăn với tay không rửa |
Clammy hand Bàn tay ẩm ướt | Her clammy hand shook nervously during the social event. Bàn tay ẩm ướt của cô ấy run lên trong sự kiện xã hội. |
Soft hand Bàn tay mềm | She extended her soft hand to greet the newcomer warmly. Cô ấy duỗi tay mềm để chào đón người mới một cách ấm áp. |
Rough hand Bàn tay cứng nhắc | He shook her hand with a rough hand. Anh ấy bắt tay cô ấy bằng một bàn tay cứng. |
Grubby hand Tay bẩn | The child touched the glass with his grubby hand. Đứa trẻ chạm vào cửa kính bằng tay bẩn của mình. |
Hand (Verb)
She handed him the book gently.
Cô ấy trao quyển sách cho anh ấy một cách nhẹ nhàng.
He handed out flyers for the charity event.
Anh ấy phát tờ rơi cho sự kiện từ thiện.
The teacher handed back the graded exams.
Giáo viên trả lại bài kiểm tra đã chấm.
She handed her friend a tissue during the emotional moment.
Cô ấy trao cho bạn mình một tờ giấy khi khoảnh khắc xúc động.
The teacher handed out worksheets to the students in class.
Giáo viên phát bài tập cho học sinh trong lớp.
He handed in his assignment before the deadline.
Anh ta nộp bài tập trước thời hạn.
She handed the book to her friend.
Cô ấy đưa quyển sách cho bạn của cô ấy.
He hands out flyers in the neighborhood.
Anh ấy phát tờ rơi trong khu phố.
The teacher handed back the graded papers.
Giáo viên trả lại bài kiểm tra đã chấm.
Dạng động từ của Hand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handing |
Kết hợp từ của Hand (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to hand Từ chối đưa | He refused to hand over the money to the scammer. Anh ta từ chối trao tiền cho kẻ lừa đảo. |
Get ready to hand Chuẩn bị sẵn sàng để trao (cái gì cho ai) | Get ready to hand in your homework before the deadline. Chuẩn bị sẵn sàng để nộp bài tập trước hạn chót. |
Agree to hand Đồng ý trao tay | They agree to hand out food to the homeless. Họ đồng ý phân phát thức ăn cho người vô gia cư. |
Prepare to hand Chuẩn bị để trao | Prepare to hand out flyers at the charity event. Chuẩn bị để phát tờ rơi tại sự kiện từ thiện. |
Be willing to hand Sẵn lòng giúp đỡ | She was willing to hand out flyers for the charity event. Cô ấy đã sẵn lòng trao tờ rơi cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "hand" trong tiếng Anh có nghĩa là bàn tay, bao gồm 5 ngón và được sử dụng chủ yếu cho các hoạt động cầm nắm hoặc thao tác. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc nghĩa, nhưng về mặt phát âm, cách phát âm của "hand" trong tiếng Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn một chút do sự khác biệt về ngữ điệu. "Hand" cũng được sử dụng trong nhiều cụm từ và thành ngữ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "hand" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *handō, mà có thể liên kết về mặt ngữ nghĩa với từ gốc Latinh “manus”, có nghĩa là “bàn tay”. Thuật ngữ này đã trải qua nhiều biến thể trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, phản ánh sự phát triển văn hóa và ngữ nghĩa liên quan đến khả năng cầm nắm và thao tác. Thời gian trôi qua, "hand" không chỉ chỉ phần cơ thể mà còn mang nghĩa rộng hơn như sự giúp đỡ hay quyền lực trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý ngày nay.
Từ "hand" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến mô tả hành động hoặc đồ vật. Trong phần Nói và Viết, "hand" thường được dùng trong các chủ đề như thảo luận về sự giúp đỡ, giao tiếp và các hoạt động thể chất. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp đời sống hàng ngày, biểu thị sự trợ giúp, tương tác xã hội hoặc biểu cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hand
Tiền vào như nước
[for money and merchandise to be exchanged] very rapidly.
During the holiday season, sales at the mall increase hand over fist.
Trong mùa lễ hội, doanh số bán hàng tại trung tâm mua sắm tăng chóng mặt.
Giúp một tay
Assistance with something, especially using the hands.
Lend a hand
Cho một bàn tay
Thành ngữ cùng nghĩa: have a hand with something...