Bản dịch của từ Hand trong tiếng Việt
Hand

Hand(Verb)
Dạng động từ của Hand (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hand |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hands |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handing |
Hand(Noun)
Một nải chuối.
A bunch of bananas.
Tay nghề của một người, đặc biệt là trong công việc nghệ thuật.
A person's workmanship, especially in artistic work.
Dạng danh từ của Hand (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Hand | Hands |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hand" trong tiếng Anh có nghĩa là bàn tay, bao gồm 5 ngón và được sử dụng chủ yếu cho các hoạt động cầm nắm hoặc thao tác. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc nghĩa, nhưng về mặt phát âm, cách phát âm của "hand" trong tiếng Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn một chút do sự khác biệt về ngữ điệu. "Hand" cũng được sử dụng trong nhiều cụm từ và thành ngữ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "hand" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *handō, mà có thể liên kết về mặt ngữ nghĩa với từ gốc Latinh “manus”, có nghĩa là “bàn tay”. Thuật ngữ này đã trải qua nhiều biến thể trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, phản ánh sự phát triển văn hóa và ngữ nghĩa liên quan đến khả năng cầm nắm và thao tác. Thời gian trôi qua, "hand" không chỉ chỉ phần cơ thể mà còn mang nghĩa rộng hơn như sự giúp đỡ hay quyền lực trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý ngày nay.
Từ "hand" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến mô tả hành động hoặc đồ vật. Trong phần Nói và Viết, "hand" thường được dùng trong các chủ đề như thảo luận về sự giúp đỡ, giao tiếp và các hoạt động thể chất. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp đời sống hàng ngày, biểu thị sự trợ giúp, tương tác xã hội hoặc biểu cảm.
Họ từ
Từ "hand" trong tiếng Anh có nghĩa là bàn tay, bao gồm 5 ngón và được sử dụng chủ yếu cho các hoạt động cầm nắm hoặc thao tác. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc nghĩa, nhưng về mặt phát âm, cách phát âm của "hand" trong tiếng Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn một chút do sự khác biệt về ngữ điệu. "Hand" cũng được sử dụng trong nhiều cụm từ và thành ngữ, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "hand" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *handō, mà có thể liên kết về mặt ngữ nghĩa với từ gốc Latinh “manus”, có nghĩa là “bàn tay”. Thuật ngữ này đã trải qua nhiều biến thể trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, phản ánh sự phát triển văn hóa và ngữ nghĩa liên quan đến khả năng cầm nắm và thao tác. Thời gian trôi qua, "hand" không chỉ chỉ phần cơ thể mà còn mang nghĩa rộng hơn như sự giúp đỡ hay quyền lực trong các ngữ cảnh xã hội và pháp lý ngày nay.
Từ "hand" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến mô tả hành động hoặc đồ vật. Trong phần Nói và Viết, "hand" thường được dùng trong các chủ đề như thảo luận về sự giúp đỡ, giao tiếp và các hoạt động thể chất. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp đời sống hàng ngày, biểu thị sự trợ giúp, tương tác xã hội hoặc biểu cảm.
