Bản dịch của từ Hand trong tiếng Việt

Hand

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hand (Noun Countable)

hænd
hænd
01

Sự hỗ trợ, giúp đỡ.

Support and help.

Ví dụ

Neighbors lend a hand during community clean-up events.

Hàng xóm giúp đỡ trong các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

Volunteers offer a helping hand at the local homeless shelter.

Các tình nguyện viên giúp đỡ tại nơi tạm trú cho người vô gia cư ở địa phương.

Friends provide emotional support by holding hands during difficult times.

Bạn bè hỗ trợ tinh thần bằng cách nắm tay nhau trong thời điểm khó khăn.

02

Bàn tay.

Hand.

Ví dụ

She held his hand tightly during the emotional speech.

Cô đã nắm chặt tay anh trong bài phát biểu đầy cảm xúc.

They shook hands before starting the business meeting.

Họ bắt tay nhau trước khi bắt đầu cuộc họp kinh doanh.

The hand of friendship was extended to the new neighbors.

Bàn tay tình bạn đã được mở rộng đến những người hàng xóm mới.

Kết hợp từ của Hand (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Beautiful hand

Đôi bàn tay đẹp

She waved her beautiful hand in the air.

Cô ấy vẫy tay đẹp của mình trong không khí.

Sticky hand

Tay dính

He greeted his friend with a sticky hand after eating candy.

Anh ấy chào đón bạn bè với tay dính sau khi ăn kẹo.

Gloved hand

Bàn tay đeo găng tay

She shook his gloved hand warmly.

Cô ấy bắt tay găng tay của anh ấy một cách ấm áp.

Careless hand

Tay lười biếng

He broke the vase with a careless hand.

Anh ta làm vỡ bình hoa bằng bàn tay không cẩn thận.

Willing hand

Tay chân nhiệt tình

The community extended a willing hand to the homeless shelter.

Cộng đồng đã giơ tay chân thành giúp đỡ trại tị nạn.

Hand (Noun)

hˈænd
hˈænd
01

Một nải chuối.

A bunch of bananas.

Ví dụ

She carried a hand of bananas to the market.

Cô ấy mang một chùm chuối đến chợ.

He shared a hand of bananas with his friends.

Anh ấy chia sẻ một chùm chuối với bạn bè.

They bought a hand of bananas for the party.

Họ mua một chùm chuối cho buổi tiệc.

02

Được sử dụng để chỉ sức mạnh để chỉ đạo một cái gì đó.

Used in reference to the power to direct something.

Ví dụ

She had a hand in organizing the charity event.

Cô ấy đã có sự tham gia trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

His hands were tied due to the strict regulations.

Tay anh ấy bị ràng buộc do các quy định nghiêm ngặt.

The community lent a helping hand to those in need.

Cộng đồng đã giúp đỡ những người cần giúp đỡ.

03

Một con trỏ trên đồng hồ hoặc đồng hồ cho biết đơn vị thời gian đang trôi qua.

A pointer on a clock or watch indicating the passing of units of time.

Ví dụ

The hand of the clock struck midnight, signaling the end of the party.

Kim đồng hồ đánh mười hai giờ, báo hiệu kết thúc bữa tiệc.

She glanced at her watch, noticing the hand moving slowly.

Cô nhìn thoáng qua đồng hồ của mình, nhận thấy kim di chuyển chậm chạp.

The big hand pointed to the number six, showing it was dinner time.

Kim lớn chỉ vào số sáu, cho thấy đó là giờ ăn tối.

04

Tay nghề của một người, đặc biệt là trong công việc nghệ thuật.

A person's workmanship, especially in artistic work.

Ví dụ

Her hand in painting is well-known in the art community.

Tay cô ấy trong hội họa nổi tiếng trong cộng đồng nghệ thuật.

The artist's hand is evident in the intricate details of the sculpture.

Tay của nghệ sĩ rõ ràng trong các chi tiết tinh xảo của tác phẩm điêu khắc.

His hand in photography captures the essence of everyday life.

Tay anh ấy trong nhiếp ảnh nắm bắt bản chất của cuộc sống hàng ngày.

05

Phần cuối của cánh tay của một người nằm ngoài cổ tay, bao gồm lòng bàn tay, các ngón tay và ngón cái.

The end part of a person's arm beyond the wrist, including the palm, fingers, and thumb.

Ví dụ

He shook her hand firmly during the job interview.

Anh ôm tay cô ấy chặt tay trong cuộc phỏng vấn công việc.

The handshake symbolizes trust and respect in many cultures.

Sự bắt tay tượng trưng cho sự tin tưởng và tôn trọng trong nhiều nền văn hóa.

She held her friend's hand tightly at the social event.

Cô ấy nắm chặt tay bạn ở sự kiện xã hội.

06

Bộ bài được chia cho người chơi trong trò chơi bài.

The set of cards dealt to a player in a card game.

Ví dụ

She was pleased with the strong hand she was dealt.

Cô ấy hài lòng với bộ bài mạnh mà cô ấy được chia.

He won the game with a winning hand of four aces.

Anh ấy đã chiến thắng trò chơi với bộ bài thắng chứa bốn quân át.

The poker player carefully studied his hand before making a move.

Người chơi bài poker cẩn thận nghiên cứu bộ bài trước khi đánh.

07

Người tham gia lao động chân tay, đặc biệt là trong nhà máy, trang trại hoặc trên tàu.

A person who engages in manual labour, especially in a factory, on a farm, or on board a ship.

Ví dụ

The hands in the factory work tirelessly to meet the deadline.

Những người lao động ở nhà máy làm việc không mệt mỏi để đáp ứng thời hạn.

Farm hands are essential for harvesting crops during the busy season.

Người lao động nông trại là cần thiết để thu hoạch mùa bận rộn.

The ship's hands are responsible for maintaining the vessel's cleanliness.

Những người lao động trên tàu phải chịu trách nhiệm duy trì sạch sẽ của tàu.

08

Đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 inch (10,16 cm).

A unit of measurement of a horse's height, equal to 4 inches (10.16 cm).

Ví dụ

The horse at the farm is 15 hands tall.

Con ngựa ở trang trại cao 15 hands.

The equestrian competition requires horses over 14 hands.

Cuộc thi đua ngựa yêu cầu ngựa cao hơn 14 hands.

The stable owner measured the horse's height in hands.

Chủ chuồng ngựa đo chiều cao của ngựa bằng hands.

Dạng danh từ của Hand (Noun)

SingularPlural

Hand

Hands

Kết hợp từ của Hand (Noun)

CollocationVí dụ

Unwashed hand

Tay bẩn

He got sick from eating with unwashed hands.

Anh ấy bị ốm từ việc ăn với tay không rửa

Clammy hand

Bàn tay ẩm ướt

Her clammy hand shook nervously during the social event.

Bàn tay ẩm ướt của cô ấy run lên trong sự kiện xã hội.

Soft hand

Bàn tay mềm

She extended her soft hand to greet the newcomer warmly.

Cô ấy duỗi tay mềm để chào đón người mới một cách ấm áp.

Rough hand

Bàn tay cứng nhắc

He shook her hand with a rough hand.

Anh ấy bắt tay cô ấy bằng một bàn tay cứng.

Grubby hand

Tay bẩn

The child touched the glass with his grubby hand.

Đứa trẻ chạm vào cửa kính bằng tay bẩn của mình.

Hand (Verb)

hˈænd
hˈænd
01

Đi vào hoặc cuộn tròn (một cánh buồm)

Take in or furl (a sail)

Ví dụ

She handed him the book gently.

Cô ấy trao quyển sách cho anh ấy một cách nhẹ nhàng.

He handed out flyers for the charity event.

Anh ấy phát tờ rơi cho sự kiện từ thiện.

The teacher handed back the graded exams.

Giáo viên trả lại bài kiểm tra đã chấm.

02

Nắm tay (ai) để dẫn họ đi theo một hướng nhất định.

Hold the hand of (someone) in order to guide them in a specified direction.

Ví dụ

She handed her friend a tissue during the emotional moment.

Cô ấy trao cho bạn mình một tờ giấy khi khoảnh khắc xúc động.

The teacher handed out worksheets to the students in class.

Giáo viên phát bài tập cho học sinh trong lớp.

He handed in his assignment before the deadline.

Anh ta nộp bài tập trước thời hạn.

03

Nhặt (cái gì) lên và đưa cho (ai)

Pick (something) up and give it to (someone)

Ví dụ

She handed the book to her friend.

Cô ấy đưa quyển sách cho bạn của cô ấy.

He hands out flyers in the neighborhood.

Anh ấy phát tờ rơi trong khu phố.

The teacher handed back the graded papers.

Giáo viên trả lại bài kiểm tra đã chấm.

Dạng động từ của Hand (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Handed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Handed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Handing

Kết hợp từ của Hand (Verb)

CollocationVí dụ

Refuse to hand

Từ chối đưa

He refused to hand over the money to the scammer.

Anh ta từ chối trao tiền cho kẻ lừa đảo.

Get ready to hand

Chuẩn bị sẵn sàng để trao (cái gì cho ai)

Get ready to hand in your homework before the deadline.

Chuẩn bị sẵn sàng để nộp bài tập trước hạn chót.

Agree to hand

Đồng ý trao tay

They agree to hand out food to the homeless.

Họ đồng ý phân phát thức ăn cho người vô gia cư.

Prepare to hand

Chuẩn bị để trao

Prepare to hand out flyers at the charity event.

Chuẩn bị để phát tờ rơi tại sự kiện từ thiện.

Be willing to hand

Sẵn lòng giúp đỡ

She was willing to hand out flyers for the charity event.

Cô ấy đã sẵn lòng trao tờ rơi cho sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] On the one the hustle and bustle of daily life has restrained people from undergoing on affairs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always friendly, approachable, and willing to lend me a helping [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] But on the other relying too much on technology can make us lazy [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] On the one committing to one job can ensure financial stability for employees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022

Idiom with Hand

Have one's hand in the till

hˈæv wˈʌnz hˈænd ɨn ðə tˈɪl

Thò tay vào túi người khác

To steal money from one's employer.

He was caught with his hand in the till at the company.

Anh ấy bị bắt với tay vào cửa hàng tại công ty.

Thành ngữ cùng nghĩa: have ones finger s in the till...

Hand over fist

hˈænd ˈoʊvɚ fˈɪst

Tiền vào như nước

[for money and merchandise to be exchanged] very rapidly.

During the holiday season, sales at the mall increase hand over fist.

Trong mùa lễ hội, doanh số bán hàng tại trung tâm mua sắm tăng chóng mặt.

wˈeɪt ˈɑn sˈʌmwˌʌn hˈænd ənd fˈʊt

Hầu hạ từng ly từng tí

To serve someone very well, attending to all personal needs.

She waited on him hand and foot during his recovery.

Cô phục vụ anh ta chu đáo trong quá trình phục hồi.

ɡˈɛt ə hˈænd wˈɪð sˈʌmθɨŋ

Giúp một tay

Assistance with something, especially using the hands.

Lend a hand

Cho một bàn tay

Thành ngữ cùng nghĩa: have a hand with something...