Bản dịch của từ Hold trong tiếng Việt
Hold
Hold (Verb)
Cầm, nắm, giữ.
Hold, hold, hold.
Parents hold their children's hands when crossing the street.
Cha mẹ nắm tay con khi băng qua đường.
Friends hold each other accountable for their actions.
Bạn bè chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Leaders hold meetings to discuss important community issues.
Lãnh đạo tổ chức các cuộc họp để thảo luận về các vấn đề quan trọng của cộng đồng.
Tổ chức.
Community leaders hold meetings to discuss important issues in society.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng tổ chức các cuộc họp để thảo luận về các vấn đề quan trọng trong xã hội.
The charity event will hold a fundraiser to support local families.
Sự kiện từ thiện sẽ tổ chức gây quỹ để hỗ trợ các gia đình địa phương.
Volunteers hold regular gatherings to plan community service projects.
Các tình nguyện viên tổ chức các buổi họp mặt thường xuyên để lên kế hoạch cho các dự án phục vụ cộng đồng.
She held her friend's hand during the difficult times.
Cô ấy nắm tay bạn trong những thời điểm khó khăn.
The teacher held the student back after class for extra help.
Giáo viên giữ lại học sinh sau giờ học để giúp thêm.
He held the door open for the elderly lady at the event.
Anh ấy giữ cửa mở cho bà cụ khi sự kiện diễn ra.
The police hold the suspect for questioning.
Cảnh sát giữ nghi phạm để thẩm vấn.
The teacher holds the students after class for extra help.
Giáo viên giữ học sinh sau giờ học để giúp thêm.
The organization holds regular meetings to discuss important matters.
Tổ chức tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận các vấn đề quan trọng.
The community held a charity event to raise funds for the homeless.
Cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho người vô gia cư.
The tradition of holding a potluck dinner strengthens social bonds.
Truyền thống tổ chức bữa tối dạ tiệc củng cố mối quan hệ xã hội.
The local club holds regular meetings to discuss community issues.
Câu lạc bộ địa phương tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Chứa hoặc có khả năng chứa (một lượng nhất định)
Contain or be capable of containing (a specified amount)
The concert hall can hold up to 500 people.
Nhà hát có thể chứa tới 500 người.
The stadium holds various sporting events throughout the year.
Sân vận động tổ chức nhiều sự kiện thể thao trong năm.
The restaurant holds a special dinner for its loyal customers.
Nhà hàng tổ chức bữa tối đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
Có trong tay của một người.
Have in one's possession.
She holds a scholarship for her academic achievements.
Cô ấy giữ một học bổng vì thành tích học tập của mình.
He holds the record for the fastest marathon time in town.
Anh ấy giữ kỷ lục về thời gian chạy marathon nhanh nhất trong thành phố.
The organization holds regular meetings to discuss community issues.
Tổ chức tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Hold a spot in line for your friend.
Giữ chỗ trong hàng cho bạn.
Hold a table at the restaurant for the group.
Giữ bàn ở nhà hàng cho nhóm.
Hold a ticket for the concert next week.
Giữ vé cho buổi hòa nhạc tuần sau.
The police held the suspect for questioning.
Cảnh sát giữ nghi phạm để thẩm vấn.
The community held a meeting to address safety concerns.
Cộng đồng tổ chức cuộc họp để đề cập đến lo ngại về an ninh.
The school held an event to promote cultural exchange.
Trường học tổ chức sự kiện để thúc đẩy trao đổi văn hóa.
Sắp xếp và tham gia vào (một cuộc họp hoặc cuộc trò chuyện)
Arrange and take part in (a meeting or conversation)
She holds regular meetings with her team to discuss projects.
Cô ấy tổ chức cuộc họp định kỳ với đội của mình để thảo luận về dự án.
The community holds a gathering every month to foster social connections.
Cộng đồng tổ chức buổi tụ tập hàng tháng để tạo mối quan hệ xã hội.
He holds a conversation with his neighbor to address noise issues.
Anh ấy tổ chức cuộc trò chuyện với hàng xóm để giải quyết vấn đề tiếng ồn.
Dạng động từ của Hold (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Held |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Held |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Holds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Holding |
Kết hợp từ của Hold (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hold securely Giữ chặt | She held securely onto her friend's arm in the crowded concert. Cô ấy nắm chắc lấy cánh tay của bạn trong buổi hòa nhạc đông đúc. |
Hold strongly Nắm chặt | Friends hold strongly to their promises. Bạn bè giữ chặt lời hứa của họ. |
Hold commonly Giữ phổ biến | Social media platforms hold commonly used data for marketing purposes. Các nền tảng truyền thông xã hội giữ dữ liệu thường được sử dụng cho mục đích tiếp thị. |
Hold firmly Nắm chặt | She held firmly to her friend's hand in the crowded street. Cô ấy nắm chặt tay bạn mình trên con phố đông đúc. |
Hold carefully Nắm chặt | Hold carefully when passing the fragile items to your friend. Giữ cẩn thận khi chuyển những vật dễ vỡ cho bạn. |
Hold (Noun)
Một pháo đài.
A fortress.
The castle was a hold for the royal family.
Lâu đài là nơi trú ẩn cho gia đình hoàng gia.
The stronghold was a secure hold during the invasion.
Nơi bảo vệ là một nơi an toàn trong lúc xâm lược.
The fort served as a hold for the community in need.
Pháo đài phục vụ như một nơi trú ẩn cho cộng đồng đang cần.
The government has a firm hold on social policies.
Chính phủ có quyền lực vững chắc đối với chính sách xã hội.
She exerts her hold over social media platforms effectively.
Cô ấy thể hiện quyền lực của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội một cách hiệu quả.
The company's hold on social trends is undeniable.
Sự kiểm soát của công ty đối với các xu hướng xã hội không thể phủ nhận.
The ship's hold was filled with valuable cargo.
Kho chứa của tàu đã được lấp đầy hàng hóa quý giá.
The airplane's hold was packed with luggage for the trip.
Kho chứa của máy bay đã được đóng đầy hành lý cho chuyến đi.
The crew carefully organized the ship's hold before departure.
Phi hành đoàn đã sắp xếp cẩn thận kho chứa của tàu trước khi khởi hành.
She had a firm hold on the microphone during her speech.
Cô ấy nắm chặt micro khi phát biểu.
His hold on the leadership position was secure.
Sự nắm giữ vị trí lãnh đạo của anh ấy là vững chắc.
The company's hold on the market was weakening.
Sự nắm giữ của công ty trên thị trường đang yếu đi.
Kết hợp từ của Hold (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fragile hold Giữ chặt | The fragile hold on social media influence can be fleeting. Sự kiểm soát mong manh trên ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể thoáng qua. |
Strong hold Điểm cốt | The community center is a strong hold for social activities. Trung tâm cộng đồng là nơi gắn bó cho các hoạt động xã hội. |
Weak hold Giữ yếu | The weak hold of social media on teenagers is concerning. Sự kiểm soát yếu của truyền thông xã hội đối với thiếu niên đáng lo ngại. |
Tight hold Nắm chặt | He kept a tight hold on the leash during the dog show. Anh ta giữ chặt dây xích trong cuộc triển lãm chó. |
Tenuous hold Sự nắm giữ mong manh | The tenuous hold on social media followers worried the influencer. Sự kiểm soát mong manh trên người theo dõi trên mạng xã hội làm lo lắng cho người ảnh hưởng. |
Họ từ
Từ "hold" có nghĩa chung là nắm giữ hoặc giữ một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, "hold" có thể được sử dụng như một động từ và có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm giữ chặt, tổ chức và ngăn cản. Về khác biệt giữa tiếng Anh Anh và English Mỹ, từ này không có sự thay đổi lớn trong hình thức hoặc nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với giọng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn so với giọng Mỹ.
Từ "hold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "holdan", có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *haldan. Từ này liên quan đến các từ tương tự trong ngôn ngữ Germanic khác, phản ánh khái niệm vật lý của việc giữ chặt một cái gì đó. Sự phát triển của nghĩa đen sang nghĩa bóng trong tiếng Anh hiện đại đánh dấu cách thức con người giữ hoặc nắm bắt ý tưởng, cảm xúc và các khía cạnh tinh thần của cuộc sống.
Từ "hold" có tần suất sử dụng cao trong các kĩ năng của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, nơi nó thường liên quan đến việc nắm giữ thông tin hoặc ý kiến. Trong IELTS Đọc và Viết, từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh mô tả hành động duy trì hoặc kiểm soát một thứ gì đó. Ngoài ra, "hold" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, bao gồm các tình huống liên quan đến bất động sản, sự kiện và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp