Bản dịch của từ Hold trong tiếng Việt

Hold

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold (Verb)

həʊld
hoʊld
01

Cầm, nắm, giữ.

Hold, hold, hold.

Ví dụ

Parents hold their children's hands when crossing the street.

Cha mẹ nắm tay con khi băng qua đường.

Friends hold each other accountable for their actions.

Bạn bè chịu trách nhiệm về hành động của mình.

Leaders hold meetings to discuss important community issues.

Lãnh đạo tổ chức các cuộc họp để thảo luận về các vấn đề quan trọng của cộng đồng.

02

Tổ chức.

Organization.

Ví dụ

Community leaders hold meetings to discuss important issues in society.

Các nhà lãnh đạo cộng đồng tổ chức các cuộc họp để thảo luận về các vấn đề quan trọng trong xã hội.

The charity event will hold a fundraiser to support local families.

Sự kiện từ thiện sẽ tổ chức gây quỹ để hỗ trợ các gia đình địa phương.

Volunteers hold regular gatherings to plan community service projects.

Các tình nguyện viên tổ chức các buổi họp mặt thường xuyên để lên kế hoạch cho các dự án phục vụ cộng đồng.

03

Nắm, mang hoặc đỡ bằng cánh tay hoặc bàn tay.

Grasp, carry, or support with one's arms or hands.

Ví dụ

She held her friend's hand during the difficult times.

Cô ấy nắm tay bạn trong những thời điểm khó khăn.

The teacher held the student back after class for extra help.

Giáo viên giữ lại học sinh sau giờ học để giúp thêm.

He held the door open for the elderly lady at the event.

Anh ấy giữ cửa mở cho bà cụ khi sự kiện diễn ra.

04

Giữ hoặc giam giữ (ai đó)

Keep or detain (someone)

Ví dụ

The police hold the suspect for questioning.

Cảnh sát giữ nghi phạm để thẩm vấn.

The teacher holds the students after class for extra help.

Giáo viên giữ học sinh sau giờ học để giúp thêm.

The organization holds regular meetings to discuss important matters.

Tổ chức tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận các vấn đề quan trọng.

05

Giữ an toàn, nguyên vẹn hoặc ở đúng vị trí mà không bị gãy hoặc nhường đường.

Remain secure, intact, or in position without breaking or giving way.

Ví dụ

The community held a charity event to raise funds for the homeless.

Cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện để quyên góp tiền cho người vô gia cư.

The tradition of holding a potluck dinner strengthens social bonds.

Truyền thống tổ chức bữa tối dạ tiệc củng cố mối quan hệ xã hội.

The local club holds regular meetings to discuss community issues.

Câu lạc bộ địa phương tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

06

Chứa hoặc có khả năng chứa (một lượng nhất định)

Contain or be capable of containing (a specified amount)

Ví dụ

The concert hall can hold up to 500 people.

Nhà hát có thể chứa tới 500 người.

The stadium holds various sporting events throughout the year.

Sân vận động tổ chức nhiều sự kiện thể thao trong năm.

The restaurant holds a special dinner for its loyal customers.

Nhà hàng tổ chức bữa tối đặc biệt cho khách hàng thân thiết.

07

Có trong tay của một người.

Have in one's possession.

Ví dụ

She holds a scholarship for her academic achievements.

Cô ấy giữ một học bổng vì thành tích học tập của mình.

He holds the record for the fastest marathon time in town.

Anh ấy giữ kỷ lục về thời gian chạy marathon nhanh nhất trong thành phố.

The organization holds regular meetings to discuss community issues.

Tổ chức tổ chức các cuộc họp định kỳ để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

08

Giữ hoặc dành riêng cho ai đó.

Keep or reserve for someone.

Ví dụ

Hold a spot in line for your friend.

Giữ chỗ trong hàng cho bạn.

Hold a table at the restaurant for the group.

Giữ bàn ở nhà hàng cho nhóm.

Hold a ticket for the concert next week.

Giữ vé cho buổi hòa nhạc tuần sau.

09

Ngăn chặn việc đi tiếp hoặc xảy ra.

Prevent from going ahead or occurring.

Ví dụ

The police held the suspect for questioning.

Cảnh sát giữ nghi phạm để thẩm vấn.

The community held a meeting to address safety concerns.

Cộng đồng tổ chức cuộc họp để đề cập đến lo ngại về an ninh.

The school held an event to promote cultural exchange.

Trường học tổ chức sự kiện để thúc đẩy trao đổi văn hóa.

10

Sắp xếp và tham gia vào (một cuộc họp hoặc cuộc trò chuyện)

Arrange and take part in (a meeting or conversation)

Ví dụ

She holds regular meetings with her team to discuss projects.

Cô ấy tổ chức cuộc họp định kỳ với đội của mình để thảo luận về dự án.

The community holds a gathering every month to foster social connections.

Cộng đồng tổ chức buổi tụ tập hàng tháng để tạo mối quan hệ xã hội.

He holds a conversation with his neighbor to address noise issues.

Anh ấy tổ chức cuộc trò chuyện với hàng xóm để giải quyết vấn đề tiếng ồn.

Dạng động từ của Hold (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hold

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Held

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Held

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Holds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Holding

Kết hợp từ của Hold (Verb)

CollocationVí dụ

Hold securely

Giữ chặt

She held securely onto her friend's arm in the crowded concert.

Cô ấy nắm chắc lấy cánh tay của bạn trong buổi hòa nhạc đông đúc.

Hold strongly

Nắm chặt

Friends hold strongly to their promises.

Bạn bè giữ chặt lời hứa của họ.

Hold commonly

Giữ phổ biến

Social media platforms hold commonly used data for marketing purposes.

Các nền tảng truyền thông xã hội giữ dữ liệu thường được sử dụng cho mục đích tiếp thị.

Hold firmly

Nắm chặt

She held firmly to her friend's hand in the crowded street.

Cô ấy nắm chặt tay bạn mình trên con phố đông đúc.

Hold carefully

Nắm chặt

Hold carefully when passing the fragile items to your friend.

Giữ cẩn thận khi chuyển những vật dễ vỡ cho bạn.

Hold (Noun)

hˈoʊld
hˈoʊld
01

Một pháo đài.

A fortress.

Ví dụ

The castle was a hold for the royal family.

Lâu đài là nơi trú ẩn cho gia đình hoàng gia.

The stronghold was a secure hold during the invasion.

Nơi bảo vệ là một nơi an toàn trong lúc xâm lược.

The fort served as a hold for the community in need.

Pháo đài phục vụ như một nơi trú ẩn cho cộng đồng đang cần.

02

Quyền lực hay sự kiểm soát.

Power or control.

Ví dụ

The government has a firm hold on social policies.

Chính phủ có quyền lực vững chắc đối với chính sách xã hội.

She exerts her hold over social media platforms effectively.

Cô ấy thể hiện quyền lực của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội một cách hiệu quả.

The company's hold on social trends is undeniable.

Sự kiểm soát của công ty đối với các xu hướng xã hội không thể phủ nhận.

03

Khoang hoặc không gian lớn ở phần dưới của tàu thủy hoặc máy bay dùng để chứa hàng hóa.

A large compartment or space in the lower part of a ship or aircraft in which cargo is stowed.

Ví dụ

The ship's hold was filled with valuable cargo.

Kho chứa của tàu đã được lấp đầy hàng hóa quý giá.

The airplane's hold was packed with luggage for the trip.

Kho chứa của máy bay đã được đóng đầy hành lý cho chuyến đi.

The crew carefully organized the ship's hold before departure.

Phi hành đoàn đã sắp xếp cẩn thận kho chứa của tàu trước khi khởi hành.

04

Một hành động hoặc cách nắm bắt một cái gì đó; một cái nắm.

An act or manner of grasping something; a grip.

Ví dụ

She had a firm hold on the microphone during her speech.

Cô ấy nắm chặt micro khi phát biểu.

His hold on the leadership position was secure.

Sự nắm giữ vị trí lãnh đạo của anh ấy là vững chắc.

The company's hold on the market was weakening.

Sự nắm giữ của công ty trên thị trường đang yếu đi.

Kết hợp từ của Hold (Noun)

CollocationVí dụ

Fragile hold

Giữ chặt

The fragile hold on social media influence can be fleeting.

Sự kiểm soát mong manh trên ảnh hưởng truyền thông xã hội có thể thoáng qua.

Strong hold

Điểm cốt

The community center is a strong hold for social activities.

Trung tâm cộng đồng là nơi gắn bó cho các hoạt động xã hội.

Weak hold

Giữ yếu

The weak hold of social media on teenagers is concerning.

Sự kiểm soát yếu của truyền thông xã hội đối với thiếu niên đáng lo ngại.

Tight hold

Nắm chặt

He kept a tight hold on the leash during the dog show.

Anh ta giữ chặt dây xích trong cuộc triển lãm chó.

Tenuous hold

Sự nắm giữ mong manh

The tenuous hold on social media followers worried the influencer.

Sự kiểm soát mong manh trên người theo dõi trên mạng xã hội làm lo lắng cho người ảnh hưởng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People differing views on whether leadership is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was a moment of pure joy and exploration that I will forever dear [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
[...] In conclusion, not only does literature an important place within a high school's curriculum, but also within society itself, and therefore I believe it should be in high regard [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Study ngày 31/10/2020
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] There are several buildings that significant meaning in our cultures [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Hold

nˈɑt hˈoʊld ə stˈɪk tˈu sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Không bằng một góc của ai đó

Not to be nearly as good as someone or something.

She feels like she is always living in her sister's shadow.

Cô ấy cảm thấy như mình luôn sống trong bóng dáng của chị gái mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: not hold a candle to someone or something...

nˈɑt hˈoʊld wˈɔtɚ

Không có cơ sở/ Không đáng tin/ Không thuyết phục

Not able to be proved; not correct or true.

His argument does not hold water in the debate.

Lập luận của anh ấy không chứng minh được trong cuộc tranh luận.

hˈoʊld ðə lˈaɪn ˈæt sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Giữ vững lập trường

Not to exceed a certain limit regarding someone or something.

During the pandemic, we need to hold the line on social distancing.

Trong đại dịch, chúng ta cần giữ khoảng cách xã hội.

hˈoʊld sˈʌmwˌʌnz hˈænd

Nâng đỡ tinh thần/ An ủi người khác

To comfort someone who is anxious or frightened.

She held her friend's hand to comfort her during the movie.

Cô ấy nắm tay bạn để an ủi trong suốt bộ phim.