Bản dịch của từ Stick trong tiếng Việt
Stick
Stick (Noun)
(thể thao, không đếm được) khả năng; cụ thể:.
(sports, uncountable) ability; specifically:.
Her stick in hockey is impressive.
Vợ cô ấy chơi khúc côn cầu rất ấn tượng.
He showed great stick in golf.
Anh ấy thể hiện khả năng chơi gôn tuyệt vời.
Their stick in basketball is unmatched.
Khả năng chơi bóng rổ của họ không ai sánh kịp.
(thể thao) vật giống như cây gậy:.
(sports) a stick-like item:.
She used a stick to play field hockey with her friends.
Cô ấy đã sử dụng một cái gậy để chơi khúc côn cầu với bạn bè của mình.
The lacrosse team practiced passing the ball with their sticks.
Đội lacrosse đã tập luyện ném bóng bằng gậy của họ.
During the game, he accidentally broke his stick while defending.
Trong trận đấu, anh ấy vô tình làm gãy gậy khi phòng thủ.
Một công cụ, bộ điều khiển hoặc dụng cụ có hình dạng giống một cây gậy.
A tool, control, or instrument shaped somewhat like a stick.
The selfie stick became popular among social media influencers.
Cây tự sướng trở nên phổ biến trong số các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
During the protest, the police used sticks to control the crowd.
Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã sử dụng gậy để kiểm soát đám đông.
In some cultures, a talking stick is passed around to facilitate discussion.
Trong một số văn hóa, một cây nói chuyện được truyền đi để tạo điều kiện cho cuộc thảo luận.
Kết hợp từ của Stick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brandish stick Vung gậy | He brandished a stick during the protest. Anh ta vung gậy trong cuộc biểu tình. |
Carry stick Cầm gậy | He carries a stick to protect himself during his late-night walks. Anh ấy mang một cây gậy để bảo vệ bản thân trong những buổi tối đi dạo. |
Wield stick Nắm gậy | She wields a stick during the self-defense class. Cô ấy vung gậy trong lớp tự vệ. |
Bundle of sticks Bó cành cây | The community worked together like a bundle of sticks. Cộng đồng đã làm việc cùng nhau như một bó que |
Hold stick Nắm cần cây | Children hold sticks to build a fort in the playground. Trẻ em cầm que để xây thành ở sân chơi. |
Stick (Verb)
She sticks to her principles.
Cô ấy tuân theo nguyên tắc của mình.
He sticks with his friends through thick and thin.
Anh ấy ở bên cạnh bạn bè của mình mặc cho mọi khó khăn.
They stick together as a team to achieve success.
Họ đều cùng nhau hợp lực để đạt được thành công.
(ngoại động) để trang bị hoặc đặt bằng gậy.
(transitive) to furnish or set with sticks.
She decided to stick a poster on the wall.
Cô ấy quyết định dán một tấm áp phích lên tường.
The volunteers stick flyers around the neighborhood.
Các tình nguyện viên dán tờ rơi xung quanh khu phố.
He sticks the notice on the community board every week.
Anh ấy dán thông báo lên bảng cộng đồng mỗi tuần.
Đánh bằng gậy.
To hit with a stick.
He sticks to his principles.
Anh ấy tuân theo nguyên tắc của mình.
The protesters stick together for a common cause.
Các người biểu tình đoàn kết với nhau vì một nguyên nhân chung.
She sticks up for her friends when they are bullied.
Cô ấy bảo vệ bạn bè của mình khi bị bắt nạt.
Kết hợp từ của Stick (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stick simply Dính chặt | She sticks simply to her close friends. Cô ấy chỉ đơn giản giữ liên lạc với bạn bè thân |
Stick just Đứng vững | Stick just to the main points. Tập trung chỉ vào điểm chính. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp