Bản dịch của từ Stick trong tiếng Việt

Stick

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick(Noun)

stˈɪk
ˈstɪk
01

Một thiết bị để giữ thẻ bài trong một trò chơi

A device for holding a playing card in a game

Ví dụ
02

Một khúc gỗ dài, thon và tròn.

A long slender rounded piece of wood

Ví dụ
03

Một miếng gỗ hoặc vật liệu khác mỏng.

A thin piece of wood or other material

Ví dụ

Stick(Verb)

stˈɪk
ˈstɪk
01

Một mảnh gỗ mỏng hoặc chất liệu khác

To fasten or attach something to another surface

Ví dụ
02

Một mảnh gỗ dài, mảnh và có hình tròn.

To thrust or poke something into or through something

Ví dụ
03

Một thiết bị để giữ bài trong một trò chơi.

To adhere to a particular principle or standard

Ví dụ