Bản dịch của từ Hit trong tiếng Việt
Hit
Hit (Noun Countable)
Sự thành công.
Success.
Her post went viral, receiving thousands of hits in one day.
Bài đăng của cô đã lan truyền rộng rãi, nhận được hàng nghìn lượt truy cập trong một ngày.
The campaign was a hit, raising awareness and funds for charity.
Chiến dịch này đã thành công, nâng cao nhận thức và gây quỹ từ thiện.
The new social media platform became an instant hit among teenagers.
Nền tảng truyền thông xã hội mới đã ngay lập tức trở thành một điểm nhấn trong giới thanh thiếu niên.
Kết hợp từ của Hit (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real hit Thành công đáng kinh ngạc | The new social media platform was a real hit among teenagers. Nền tảng truyền thông xã hội mới đã trở thành một hit thực sự trong giới trẻ. |
Immediate hit Đòn đau ngay lập tức | The new social media platform was an immediate hit. Nền tảng truyền thông xã hội mới ngay lập tức thành công. |
Big hit Thành công lớn | The new social media platform became a big hit overnight. Nền tảng truyền thông xã hội mới trở thành một cú hit lớn qua đêm. |
Direct hit Đòn đối phó trực tiếp | The charity event made a direct hit on poverty in the community. Sự kiện từ thiện đã tác động trực tiếp vào nghèo đói trong cộng đồng. |
Chart hit Bảng xếp hạng thành công | The new song became a chart hit overnight. Bài hát mới trở thành một bản hit bảng xếp hạng qua đêm. |
Hit (Verb)
Đánh trúng, chạm trúng.
Hit it, hit it.
He hit a home run at the charity baseball game.
Anh ấy đã đạt thành tích về nhà trong trận đấu bóng chày từ thiện.
The video of the singer's new song hit a million views.
Video bài hát mới của ca sĩ đạt một triệu lượt xem.
The news about the pandemic hit everyone hard.
Tin tức về đại dịch đã tác động mạnh đến mọi người.
He hit the ball with a bat.
Anh ấy đánh bóng bằng gậy.
She hit the target during archery practice.
Cô ấy trúng mục tiêu trong luyện cung.
The boxer hit his opponent with a powerful punch.
Vận động viên quyền Anh đánh đối thủ của mình bằng cú đấm mạnh.
The protestor hit the target with a stone.
Người biểu tình đã đánh trúng mục tiêu bằng một viên đá.
The campaign hit the right audience through social media.
Chiến dịch đã đánh trúng đúng đối tượng qua mạng xã hội.
Her speech hit the hearts of many listeners at the event.
Bài phát biểu của cô ấy đã đánh trúng tim của nhiều người nghe tại sự kiện.
His actions hit the community hard.
Hành động của anh ấy gây tổn thương nặng cho cộng đồng.
The news about the accident hit everyone emotionally.
Thông tin về tai nạn khiến mọi người cảm xúc.
The pandemic hit the economy severely.
Đại dịch ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế.
Đạt (một cấp độ, điểm hoặc con số cụ thể)
Reach (a particular level, point, or figure)
The fundraiser hit its target within a week.
Cuộc gây quỹ đạt mục tiêu trong vòng một tuần.
The campaign hit a record number of participants.
Chiến dịch thu hút số lượng người tham gia kỷ lục.
The event hit its peak attendance at noon.
Sự kiện đạt đỉnh cao về lượng người tham dự vào buổi trưa.
She hit the ball with a tennis racket during the match.
Cô ấy đánh bóng bằng vợt quần vợt trong trận đấu.
He hits the target every time he practices archery.
Anh ấy đánh trúng mục tiêu mỗi khi tập bắn cung.
They hit the ball back and forth in a friendly game.
Họ đánh bóng qua lại trong một trò chơi thân thiện.
Dạng động từ của Hit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hitting |
Kết hợp từ của Hit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hit nearly Đánh gần | The survey hit nearly 80% of participants agreeing on social issues. Khảo sát đạt gần 80% người tham gia đồng ý về các vấn đề xã hội. |
Hit badly Đánh thất bại | The pandemic hit badly, affecting many local businesses in new york. Đại dịch đã ảnh hưởng nặng nề đến nhiều doanh nghiệp địa phương ở new york. |
Hit severely Đánh mạnh | The protestors hit severely against the new law in 2022. Những người biểu tình đã phản đối mạnh mẽ luật mới vào năm 2022. |
Hit accidentally Đụng phải | I hit accidentally my friend tom at the party last night. Tôi đã vô tình va vào bạn tom tại bữa tiệc tối qua. |
Hit directly Đánh thẳng | The new policy will hit directly at homeless issues in seattle. Chính sách mới sẽ tác động trực tiếp đến vấn đề người vô gia cư ở seattle. |
Hit (Noun)
He took a hit of heroin at the party last night.
Anh ấy uống một liều heroin tại buổi tiệc đêm qua.
The young man's addiction worsened after each hit of cocaine.
Sự nghiện ngập của chàng trai trẻ trở nên tồi tệ hơn sau mỗi liều cocaine.
The consequences of a single hit can be devastating.
Hậu quả của một liều duy nhất có thể là tàn khốc.
Một dự án kinh doanh thành công, đặc biệt là một bộ phim, đĩa nhạc pop hoặc bài hát.
A successful venture, especially a film, pop record, or song.
The new movie was a hit at the box office.
Bộ phim mới đã thành công tại phòng vé.
Her latest song became a hit on the radio.
Bài hát mới nhất của cô trở thành một hit trên đài phát thanh.
The popular game show was a hit with viewers.
Chương trình trò chơi phổ biến đã trở thành một hit với người xem.
The hit on the market was unexpected.
Cú đánh trúng thị trường là không mong đợi.
The singer's new song became a hit overnight.
Bài hát mới của ca sĩ trở thành một hit qua đêm.
The police are investigating the hit and run accident.
Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn đâm và bỏ chạy.
The hit on social media went viral overnight.
Vụ hit trên mạng xã hội trở nên lan truyền qua đêm.
The singer's new song became a hit among teenagers.
Bài hát mới của ca sĩ trở thành một hit trong giới trẻ.
The movie's unexpected plot twist was a hit with viewers.
Sự thay đổi cốt truyện bất ngờ của bộ phim đã trở thành một hit với người xem.
Dạng danh từ của Hit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hit | Hits |
Kết hợp từ của Hit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big hit Thành công lớn | The new social media platform was a big hit among teenagers. Nền tảng truyền thông xã hội mới là một cú hit lớn trong giới trẻ. |
Direct hit Đòn đối phó trực tiếp | The charity event was a direct hit, raising $10,000. Sự kiện từ thiện đã đạt mục tiêu, quyên góp $10,000. |
Chart hit Bảng xếp hạng thành công | The new song became a chart hit overnight. Bài hát mới trở thành bản hit bảng xếp hạng qua đêm. |
Massive hit Thành công lớn | The new social media app became a massive hit overnight. Ứng dụng mạng xã hội mới trở thành một cú hit lớn qua đêm. |
Box-office hit Phim bom tấn | The new movie was a box-office hit. Bộ phim mới là một cú hích về doanh thu. |
Họ từ
Từ "hit" trong tiếng Anh có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm", thường chỉ hành động tác động lực lên một vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "hit" được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "hit" cũng có thể chỉ một bài hát nổi tiếng hoặc một thành công lớn. Phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng Quốc gia.
Từ "hit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hyht", có nghĩa là đánh hoặc va chạm. Nguyên thủy nó được sử dụng để chỉ hành động va chạm vật lý. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ hành động đánh đập mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực như âm nhạc (bài hát thành công) và truyền thông (tin tức nổi bật). Sự phát triển của nghĩa này cho thấy sự chuyển biến từ thể chất sang nghĩa bóng, phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "hit" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh bài thi, "hit" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao, âm nhạc, và văn hóa đại chúng. Ngoài ra, "hit" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như diễn tả cú đánh hoặc tác động vật lý, cũng như trong thuật ngữ kinh doanh để chỉ sự thành công ấn tượng, ví dụ như "hit product".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp