Bản dịch của từ Hit trong tiếng Việt

Hit

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit(Noun Countable)

hɪt
hɪt
01

Sự thành công.

Success.

Ví dụ

Hit(Verb)

hɪt
hɪt
01

Đánh trúng, chạm trúng.

Hit it, hit it.

Ví dụ
02

Đưa tay, dụng cụ hoặc vũ khí tiếp xúc với (ai đó hoặc vật gì) một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

Bring one's hand or a tool or weapon into contact with (someone or something) quickly and forcefully.

Ví dụ
03

(của tên lửa hoặc người đang nhắm) tấn công (mục tiêu)

(of a missile or a person aiming one) strike (a target)

Ví dụ
04

Gây tổn hại hoặc đau khổ cho.

Cause harm or distress to.

Ví dụ
05

Đạt (một cấp độ, điểm hoặc con số cụ thể)

Reach (a particular level, point, or figure)

Ví dụ
06

Đẩy (quả bóng) bằng gậy, vợt, gậy, v.v. để ghi điểm trong trò chơi.

Propel (a ball) with a bat, racket, stick, etc. to score runs or points in a game.

Ví dụ

Dạng động từ của Hit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hitting

Hit(Noun)

hɪt
hˈɪt
01

Một liều thuốc gây mê.

A dose of a narcotic drug.

Ví dụ
02

Một dự án kinh doanh thành công, đặc biệt là một bộ phim, đĩa nhạc pop hoặc bài hát.

A successful venture, especially a film, pop record, or song.

Ví dụ
03

Một ví dụ tấn công mục tiêu nhắm tới.

An instance of striking the target aimed at.

Ví dụ
04

Một trường hợp đánh hoặc bị đánh.

An instance of striking or being struck.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hit (Noun)

SingularPlural

Hit

Hits

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ