Bản dịch của từ Hit trong tiếng Việt

Hit

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hit (Noun Countable)

hɪt
hɪt
01

Sự thành công.

Success.

Ví dụ

Her post went viral, receiving thousands of hits in one day.

Bài đăng của cô đã lan truyền rộng rãi, nhận được hàng nghìn lượt truy cập trong một ngày.

The campaign was a hit, raising awareness and funds for charity.

Chiến dịch này đã thành công, nâng cao nhận thức và gây quỹ từ thiện.

The new social media platform became an instant hit among teenagers.

Nền tảng truyền thông xã hội mới đã ngay lập tức trở thành một điểm nhấn trong giới thanh thiếu niên.

Kết hợp từ của Hit (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Real hit

Thành công đáng kinh ngạc

The new social media platform was a real hit among teenagers.

Nền tảng truyền thông xã hội mới đã trở thành một hit thực sự trong giới trẻ.

Immediate hit

Đòn đau ngay lập tức

The new social media platform was an immediate hit.

Nền tảng truyền thông xã hội mới ngay lập tức thành công.

Big hit

Thành công lớn

The new social media platform became a big hit overnight.

Nền tảng truyền thông xã hội mới trở thành một cú hit lớn qua đêm.

Direct hit

Đòn đối phó trực tiếp

The charity event made a direct hit on poverty in the community.

Sự kiện từ thiện đã tác động trực tiếp vào nghèo đói trong cộng đồng.

Chart hit

Bảng xếp hạng thành công

The new song became a chart hit overnight.

Bài hát mới trở thành một bản hit bảng xếp hạng qua đêm.

Hit (Verb)

hɪt
hɪt
01

Đánh trúng, chạm trúng.

Hit it, hit it.

Ví dụ

He hit a home run at the charity baseball game.

Anh ấy đã đạt thành tích về nhà trong trận đấu bóng chày từ thiện.

The video of the singer's new song hit a million views.

Video bài hát mới của ca sĩ đạt một triệu lượt xem.

The news about the pandemic hit everyone hard.

Tin tức về đại dịch đã tác động mạnh đến mọi người.

02

Đưa tay, dụng cụ hoặc vũ khí tiếp xúc với (ai đó hoặc vật gì) một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

Bring one's hand or a tool or weapon into contact with (someone or something) quickly and forcefully.

Ví dụ

He hit the ball with a bat.

Anh ấy đánh bóng bằng gậy.

She hit the target during archery practice.

Cô ấy trúng mục tiêu trong luyện cung.

The boxer hit his opponent with a powerful punch.

Vận động viên quyền Anh đánh đối thủ của mình bằng cú đấm mạnh.

03

(của tên lửa hoặc người đang nhắm) tấn công (mục tiêu)

(of a missile or a person aiming one) strike (a target)

Ví dụ

The protestor hit the target with a stone.

Người biểu tình đã đánh trúng mục tiêu bằng một viên đá.

The campaign hit the right audience through social media.

Chiến dịch đã đánh trúng đúng đối tượng qua mạng xã hội.

Her speech hit the hearts of many listeners at the event.

Bài phát biểu của cô ấy đã đánh trúng tim của nhiều người nghe tại sự kiện.

04

Gây tổn hại hoặc đau khổ cho.

Cause harm or distress to.

Ví dụ

His actions hit the community hard.

Hành động của anh ấy gây tổn thương nặng cho cộng đồng.

The news about the accident hit everyone emotionally.

Thông tin về tai nạn khiến mọi người cảm xúc.

The pandemic hit the economy severely.

Đại dịch ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế.

05

Đạt (một cấp độ, điểm hoặc con số cụ thể)

Reach (a particular level, point, or figure)

Ví dụ

The fundraiser hit its target within a week.

Cuộc gây quỹ đạt mục tiêu trong vòng một tuần.

The campaign hit a record number of participants.

Chiến dịch thu hút số lượng người tham gia kỷ lục.

The event hit its peak attendance at noon.

Sự kiện đạt đỉnh cao về lượng người tham dự vào buổi trưa.

06

Đẩy (quả bóng) bằng gậy, vợt, gậy, v.v. để ghi điểm trong trò chơi.

Propel (a ball) with a bat, racket, stick, etc. to score runs or points in a game.

Ví dụ

She hit the ball with a tennis racket during the match.

Cô ấy đánh bóng bằng vợt quần vợt trong trận đấu.

He hits the target every time he practices archery.

Anh ấy đánh trúng mục tiêu mỗi khi tập bắn cung.

They hit the ball back and forth in a friendly game.

Họ đánh bóng qua lại trong một trò chơi thân thiện.

Dạng động từ của Hit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hitting

Kết hợp từ của Hit (Verb)

CollocationVí dụ

Hit nearly

Đánh gần

The survey hit nearly 80% of participants agreeing on social issues.

Khảo sát đạt gần 80% người tham gia đồng ý về các vấn đề xã hội.

Hit badly

Đánh thất bại

The pandemic hit badly, affecting many local businesses in new york.

Đại dịch đã ảnh hưởng nặng nề đến nhiều doanh nghiệp địa phương ở new york.

Hit severely

Đánh mạnh

The protestors hit severely against the new law in 2022.

Những người biểu tình đã phản đối mạnh mẽ luật mới vào năm 2022.

Hit accidentally

Đụng phải

I hit accidentally my friend tom at the party last night.

Tôi đã vô tình va vào bạn tom tại bữa tiệc tối qua.

Hit directly

Đánh thẳng

The new policy will hit directly at homeless issues in seattle.

Chính sách mới sẽ tác động trực tiếp đến vấn đề người vô gia cư ở seattle.

Hit (Noun)

hɪt
hˈɪt
01

Một liều thuốc gây mê.

A dose of a narcotic drug.

Ví dụ

He took a hit of heroin at the party last night.

Anh ấy uống một liều heroin tại buổi tiệc đêm qua.

The young man's addiction worsened after each hit of cocaine.

Sự nghiện ngập của chàng trai trẻ trở nên tồi tệ hơn sau mỗi liều cocaine.

The consequences of a single hit can be devastating.

Hậu quả của một liều duy nhất có thể là tàn khốc.

02

Một dự án kinh doanh thành công, đặc biệt là một bộ phim, đĩa nhạc pop hoặc bài hát.

A successful venture, especially a film, pop record, or song.

Ví dụ

The new movie was a hit at the box office.

Bộ phim mới đã thành công tại phòng vé.

Her latest song became a hit on the radio.

Bài hát mới nhất của cô trở thành một hit trên đài phát thanh.

The popular game show was a hit with viewers.

Chương trình trò chơi phổ biến đã trở thành một hit với người xem.

03

Một ví dụ tấn công mục tiêu nhắm tới.

An instance of striking the target aimed at.

Ví dụ

The hit on the market was unexpected.

Cú đánh trúng thị trường là không mong đợi.

The singer's new song became a hit overnight.

Bài hát mới của ca sĩ trở thành một hit qua đêm.

The police are investigating the hit and run accident.

Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn đâm và bỏ chạy.

04

Một trường hợp đánh hoặc bị đánh.

An instance of striking or being struck.

Ví dụ

The hit on social media went viral overnight.

Vụ hit trên mạng xã hội trở nên lan truyền qua đêm.

The singer's new song became a hit among teenagers.

Bài hát mới của ca sĩ trở thành một hit trong giới trẻ.

The movie's unexpected plot twist was a hit with viewers.

Sự thay đổi cốt truyện bất ngờ của bộ phim đã trở thành một hit với người xem.

Dạng danh từ của Hit (Noun)

SingularPlural

Hit

Hits

Kết hợp từ của Hit (Noun)

CollocationVí dụ

Big hit

Thành công lớn

The new social media platform was a big hit among teenagers.

Nền tảng truyền thông xã hội mới là một cú hit lớn trong giới trẻ.

Direct hit

Đòn đối phó trực tiếp

The charity event was a direct hit, raising $10,000.

Sự kiện từ thiện đã đạt mục tiêu, quyên góp $10,000.

Chart hit

Bảng xếp hạng thành công

The new song became a chart hit overnight.

Bài hát mới trở thành bản hit bảng xếp hạng qua đêm.

Massive hit

Thành công lớn

The new social media app became a massive hit overnight.

Ứng dụng mạng xã hội mới trở thành một cú hit lớn qua đêm.

Box-office hit

Phim bom tấn

The new movie was a box-office hit.

Bộ phim mới là một cú hích về doanh thu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] This figure then gradually decreased and its bottom at 5 million tonnes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Despite people's best efforts, global temperatures still climb gradually, and extreme weather conditions have regularly the headlines in recent years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] This figure then dropped to almost 50% in 1988, prior to climbing again to 70% in 1998 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After a few hours of studying, I often go outside to have some fresh air and might the gym if I feel like it [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Hit

Hit the bricks

hˈɪt ðə bɹˈɪks

Đình công/ Bãi công

To go out on strike.

The workers decided to hit the bricks to demand better pay.

Các công nhân quyết định bắt đầu đình công để đòi lương tốt hơn.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit the pavement...

hˈɪt ə sˈaʊɚ nˈoʊt

Gây cảm giác khó chịu/ Làm mất lòng

To signify something unpleasant.

Her comment about his weight hit a sour note at the party.

Bình luận của cô về cân nặng của anh ấy tại bữa tiệc gây ra sự không vui.

Thành ngữ cùng nghĩa: strike a sour note...

hˈɪt bˈɑtəm

Chạm đáy/ Xuống tận cùng

To reach the lowest or worst point.

After losing his job and his home, he finally hit bottom.

Sau khi mất việc và nhà, anh ấy cuối cùng rơi vào cảnh khốn cùng.

hˈɪt ðə pˈænɨk bˈʌtən

Bấn loạn

To panic suddenly.

When she saw the spider, she hit the panic button.

Khi cô ấy thấy con nhện, cô ấy bắt đầu hoảng sợ.

Thành ngữ cùng nghĩa: press the panic button...