Bản dịch của từ Struck trong tiếng Việt

Struck

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Struck (Verb)

stɹək
stɹˈʌk
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đình công.

Simple past and past participle of strike.

Ví dụ

She struck the bell to signal the end of the meeting.

Cô ấy đánh chuông để báo hiệu cuộc họp kết thúc.

The workers struck for better working conditions.

Các công nhân đình công để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.

He struck the deal with the company for a new project.

Anh ấy đạt được thỏa thuận với công ty cho một dự án mới.

Dạng động từ của Struck (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Strike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Struck

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Struck

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Striking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Struck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Her understanding of art and music really me, and we discussed some of our favourite artists and bands [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] Finally, when the clock 11:58 p. m on the deadline date, I did manage to submit the task to my boss with everything done properly [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] When one of them the other, they emit a clear, long-lasting sound that is reminiscent of lovely music [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Thanks to time management skills, students can a balance between their academic and personal life [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Struck

Không có idiom phù hợp