Bản dịch của từ Struck trong tiếng Việt
Struck
Struck (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đình công.
Simple past and past participle of strike.
She struck the bell to signal the end of the meeting.
Cô ấy đánh chuông để báo hiệu cuộc họp kết thúc.
The workers struck for better working conditions.
Các công nhân đình công để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.
He struck the deal with the company for a new project.
Anh ấy đạt được thỏa thuận với công ty cho một dự án mới.
Dạng động từ của Struck (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Struck |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Struck |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Striking |
Họ từ
Từ "struck" là quá khứ phân từ của động từ "strike", mang nghĩa là tấn công, đánh, hoặc va chạm. Trong tiếng Anh, "struck" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, như trong "struck by an idea". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng có thể khác nhau trong một số thành ngữ và ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "struck" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "strike", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *strīkan, có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Dạng quá khứ "struck" thường được sử dụng để chỉ hành động xảy ra một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã trở thành biểu tượng cho những khoảnh khắc gây ấn tượng sâu sắc hoặc biến đổi, phản ánh sự tương tác mạnh mẽ giữa các yếu tố trong cả ngữ cảnh vật lý và tâm lý.
Từ "struck" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh mô tả hành động bất ngờ hoặc sự ảnh hưởng mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "struck" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện bất ngờ như thiên tai, cú sốc hoặc trải nghiệm cá nhân, đặc biệt khi khiêu gợi cảm xúc hay sự thay đổi đột ngột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp