Bản dịch của từ Venture trong tiếng Việt
Venture
Venture (Noun)
Một cuộc hành trình hoặc công việc mạo hiểm hoặc táo bạo.
A risky or daring journey or undertaking.
The couple embarked on a new venture to help the homeless.
Cặp đôi đã bắt đầu một dự án mới để giúp người vô gia cư.
Starting a business is a risky venture but can be rewarding.
Bắt đầu kinh doanh là một dự án mạo hiểm nhưng có thể mang lại phần thưởng.
The charity organization decided to fund a humanitarian venture abroad.
Tổ chức từ thiện quyết định tài trợ một dự án nhân đạo ở nước ngoài.
Dạng danh từ của Venture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Venture | Ventures |
Kết hợp từ của Venture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Expensive venture Dự án đắt đỏ | Starting a charity can be an expensive venture for newcomers. Bắt đầu một tổ chức từ thiện có thể là một dự án đắt đỏ cho những người mới |
Solo venture Dự án cá nhân | She embarked on a solo venture to start her own business. Cô ấy bắt đầu một dự án đơn lẻ để bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình. |
Start-up venture Doanh nghiệp khởi nghiệp | The start-up venture aimed to create a social impact. Dự án khởi nghiệp nhằm tạo ra tác động xã hội. |
Unsuccessful venture Dự án không thành công | The community project turned out to be an unsuccessful venture. Dự án cộng đồng hóa ra là một nỗ lực không thành công. |
Internet venture Doanh nghiệp trên mạng | The internet venture attracted millions of users to the new social platform. Dự án internet thu hút hàng triệu người dùng đến nền tảng xã hội mới. |
Venture (Verb)
Dám làm hoặc nói điều gì đó có thể được coi là táo bạo (thường được sử dụng như một cách thể hiện sự do dự hoặc xin lỗi một cách lịch sự)
Dare to do or say something that may be considered audacious often used as a polite expression of hesitation or apology.
She ventured to ask for a raise during the meeting.
Cô ấy dám yêu cầu tăng lương trong cuộc họp.
He ventured a suggestion at the community gathering.
Anh ấy đề xuất một ý kiến tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
The team leader ventured an apology for the project delay.
Người đứng đầu nhóm dám xin lỗi về việc trễ dự án.
She decided to venture into the world of social entrepreneurship.
Cô ấy quyết định mạo hiểm vào thế giới khởi nghiệp xã hội.
The group plans to venture into new community service projects.
Nhóm kế hoạch mạo hiểm vào các dự án phục vụ cộng đồng mới.
Volunteers often venture into challenging social issues to make a difference.
Những tình nguyện viên thường mạo hiểm vào các vấn đề xã hội đầy thách thức để tạo ra sự khác biệt.
Dạng động từ của Venture (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Venture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ventured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ventured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ventures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venturing |
Kết hợp từ của Venture (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dare (to) venture Dám mạo hiểm | She dared to venture into the unknown world of social media. Cô ấy dám mạo hiểm vào thế giới chưa biết của truyền thông xã hội. |
Decide to venture Quyết định mạo hiểm | They decide to venture into online business for social impact. Họ quyết định mạo hiểm vào kinh doanh trực tuyến vì tác động xã hội. |
Họ từ
"Venture" là một danh từ chỉ một hoạt động kinh doanh với rủi ro cao, thường liên quan đến đầu tư tài chính và khởi nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "venture" thường được sử dụng trong ngữ cảnh "venture capital", chỉ vốn đầu tư mạo hiểm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng xuất hiện nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức phát âm có thể tương đối giống nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào nền văn hóa doanh nghiệp.
Từ "venture" xuất phát từ tiếng Latinh "adventura", có nghĩa là "những điều sắp xảy ra". Cụm từ này được hình thành từ động từ "advenire", nghĩa là "đến" hay "tới". Trong tiếng Pháp cổ, nó trở thành "aventure", mang ý nghĩa liên quan đến hành động mạo hiểm hoặc sự kiện bất ngờ. Nghĩa hiện tại của "venture" liên quan đến hành động mạo hiểm hoặc đầu tư vào lĩnh vực không chắc chắn, phản ánh sự phát triển từ bản chất phiêu lưu ban đầu của từ.
Từ "venture" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về khởi nghiệp hoặc các dự án thử nghiệm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, nơi đề cập đến các dự án đầu tư có nguy cơ cao, hoặc trong văn bản nghệ thuật nói về những cuộc phiêu lưu và khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp