Bản dịch của từ Venture. trong tiếng Việt
Venture.

Venture.(Verb)
Nói hoặc hành động theo cách thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn
To speak or act in a way that expresses doubt or uncertainty
Venture.(Noun)
Để bị đưa vào nguy cơ mất mát hoặc tổn thương
A business enterprise involving some risk in expectation of profit
Nhấn mạnh để nói hoặc làm điều gì đó
A speculative project or activity
Để thực hiện một chuyến đi hoặc hành động mạo hiểm, đầy thách thức
A risky or daring journey or undertaking
Để đối mặt với nguy hiểm, chấp nhận rủi ro
A business enterprise involving risk
Để bắt tay vào một cuộc hành trình hoặc nhiệm vụ mạo hiểm và táo bạo
A risky or daring journey or undertaking
Nói hoặc hành động theo cách thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn.
An investment that is considered risky
