Bản dịch của từ Racket trong tiếng Việt

Racket

Noun [U/C]Verb

Racket (Noun)

ɹˈækɪt
ɹˈækɪt
01

(canada) một chiếc giày đi tuyết được làm từ những sợi dây căng trên một khung gỗ nhẹ dài và hẹp.

Canada a snowshoe formed of cords stretched across a long and narrow frame of light wood

Ví dụ

In Canada, many people enjoy using a racket for snowshoeing.

Ở Canada, nhiều người thích sử dụng một cái vợt để đi trượt tuyết.

During the social event, Sarah borrowed a racket for snowshoeing.

Trong sự kiện xã hội, Sarah mượn một cái vợt để đi trượt tuyết.

The group rented a racket each to explore the snowy landscape.

Nhóm thuê một cái vợt mỗi người để khám phá cảnh quan tuyết.

02

(đếm được, thể thao) dụng cụ có tay cầm nối với khung tròn được xâu bằng dây, dây gân hoặc dây nhựa và dùng để đánh bóng, chẳng hạn như trong quần vợt hoặc birdie trong cầu lông.

Countable sports an implement with a handle connected to a round frame strung with wire sinew or plastic cords and used to hit a ball such as in tennis or a birdie in badminton

Ví dụ

She bought a new racket for her tennis lessons.

Cô ấy mua một cây vợt mới cho bài học tennis của mình.

The badminton player's racket broke during the intense match.

Cây vợt của người chơi cầu lông bị hỏng trong trận đấu căng thẳng.

He prefers a lightweight racket for better control and maneuverability.

Anh ấy thích một cây vợt nhẹ để kiểm soát và di chuyển tốt hơn.

03

Một chiếc giày hoặc đế bằng gỗ rộng dành cho người hoặc ngựa, để đi trên đất lầy hoặc đất mềm.

A broad wooden shoe or patten for a man or horse to allow walking on marshy or soft ground

Ví dụ

The farmer wore a racket to navigate the muddy field.

Người nông dân mang một chiếc racket để đi qua cánh đồng bùn.

The villagers used rackets during the rainy season to move around.

Các dân làng sử dụng các chiếc racket trong mùa mưa để di chuyển.

The horses were equipped with rackets for the soft terrain.

Những con ngựa được trang bị các chiếc racket cho địa hình mềm.

Kết hợp từ của Racket (Noun)

CollocationVí dụ

Squash racket

Vợt squash

He bought a new squash racket to play with his friends.

Anh ta mua một cây vợt bóng quần để chơi với bạn bè.

Tennis racket

Vợt quần vợt

She bought a new tennis racket for her social club.

Cô ấy đã mua một cây vợt tennis mới cho câu lạc bộ xã hội của mình.

Deafening racket

Tiếng ồn ào vang trời

The loud music created a deafening racket at the party.

Âm nhạc ồn ào tạo ra một tiếng ồn lớn tại bữa tiệc.

Infernal racket

Tiếng ồn ác

The infernal racket of construction disturbed the neighborhood.

Âm thanh ồn ào khủng khiếp từ việc xây dựng làm xáo trộn khu phố.

Illegal racket

Bóng lọc không hợp lệ

The illegal racket disrupted the community's peace and harmony.

Hoạt động bất hợp pháp đã làm ảnh hưởng đến sự bình yên và hòa hợp của cộng đồng.

Racket (Verb)

ɹˈækɪt
ɹˈækɪt
01

Đánh bằng, hoặc như thể bằng, một cây vợt.

To strike with or as if with a racket

Ví dụ

She enjoys racketing the ball against the wall for fun.

Cô ấy thích đánh bóng vào tường để vui chơi.

The kids were racketing loudly in the playground after school.

Những đứa trẻ đang ồn ào chơi sau trường.

He was racketing the door to get someone's attention urgently.

Anh ấy đang đập cửa để thu hút sự chú ý của ai đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racket

Không có idiom phù hợp