Bản dịch của từ Racket trong tiếng Việt
Racket

Racket(Verb)
Đánh bằng, hoặc như thể bằng, một cây vợt.
To strike with or as if with a racket.
Dạng động từ của Racket (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Racket |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Racketed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Racketed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rackets |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Racketing |
Racket(Noun)
(đếm được, thể thao) Dụng cụ có tay cầm nối với khung tròn được xâu bằng dây, dây gân hoặc dây nhựa và dùng để đánh bóng, chẳng hạn như trong quần vợt hoặc birdie trong cầu lông.
Countable sports An implement with a handle connected to a round frame strung with wire sinew or plastic cords and used to hit a ball such as in tennis or a birdie in badminton.
Dạng danh từ của Racket (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Racket | Rackets |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "racket" có nghĩa chính là "vợt", thường được sử dụng trong các môn thể thao như quần vợt hoặc cầu lông. Trong tiếng Anh Mỹ, "racket" cũng được sử dụng để chỉ một hoạt động gian lận hoặc lừa đảo. Tại tiếng Anh Anh, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong nghĩa gian lận. Âm điệu và cách phát âm giữa hai biến thể này gần như giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "racket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raco" và tiếng Latin "rāca", có nghĩa là "tiếng ồn" hoặc "đám đông". Ban đầu, từ này chỉ những âm thanh huyên náo và náo nhiệt. Theo thời gian, "racket" dần dần được sử dụng để chỉ các hoạt động gây rối và tiếng ồn do con người tạo ra. Ngày nay, từ này còn được sử dụng để chỉ một số môn thể thao liên quan đến việc đánh bóng hoặc cầu như tennis, nơi người chơi dùng vợt, phản ánh sự chuyển biến về nghĩa từ âm thanh ồn ào sang hoạt động thể chất có mục đích.
Từ "racket" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc âm nhạc. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ dụng cụ thể thao, như vợt tennis hay cầu lông. Ngoài ra, "racket" còn có nghĩa là tiếng ồn lớn, thường dùng để mô tả sự huyên náo trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như tiếng xe cộ trong thành phố.
Họ từ
Từ "racket" có nghĩa chính là "vợt", thường được sử dụng trong các môn thể thao như quần vợt hoặc cầu lông. Trong tiếng Anh Mỹ, "racket" cũng được sử dụng để chỉ một hoạt động gian lận hoặc lừa đảo. Tại tiếng Anh Anh, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong nghĩa gian lận. Âm điệu và cách phát âm giữa hai biến thể này gần như giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "racket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raco" và tiếng Latin "rāca", có nghĩa là "tiếng ồn" hoặc "đám đông". Ban đầu, từ này chỉ những âm thanh huyên náo và náo nhiệt. Theo thời gian, "racket" dần dần được sử dụng để chỉ các hoạt động gây rối và tiếng ồn do con người tạo ra. Ngày nay, từ này còn được sử dụng để chỉ một số môn thể thao liên quan đến việc đánh bóng hoặc cầu như tennis, nơi người chơi dùng vợt, phản ánh sự chuyển biến về nghĩa từ âm thanh ồn ào sang hoạt động thể chất có mục đích.
Từ "racket" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc âm nhạc. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ dụng cụ thể thao, như vợt tennis hay cầu lông. Ngoài ra, "racket" còn có nghĩa là tiếng ồn lớn, thường dùng để mô tả sự huyên náo trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như tiếng xe cộ trong thành phố.
