Bản dịch của từ Racket trong tiếng Việt
Racket
Racket (Noun)
In Canada, many people enjoy using a racket for snowshoeing.
Ở Canada, nhiều người thích sử dụng một cái vợt để đi trượt tuyết.
During the social event, Sarah borrowed a racket for snowshoeing.
Trong sự kiện xã hội, Sarah mượn một cái vợt để đi trượt tuyết.
The group rented a racket each to explore the snowy landscape.
Nhóm thuê một cái vợt mỗi người để khám phá cảnh quan tuyết.
(đếm được, thể thao) dụng cụ có tay cầm nối với khung tròn được xâu bằng dây, dây gân hoặc dây nhựa và dùng để đánh bóng, chẳng hạn như trong quần vợt hoặc birdie trong cầu lông.
Countable sports an implement with a handle connected to a round frame strung with wire sinew or plastic cords and used to hit a ball such as in tennis or a birdie in badminton.
She bought a new racket for her tennis lessons.
Cô ấy mua một cây vợt mới cho bài học tennis của mình.
The badminton player's racket broke during the intense match.
Cây vợt của người chơi cầu lông bị hỏng trong trận đấu căng thẳng.
He prefers a lightweight racket for better control and maneuverability.
Anh ấy thích một cây vợt nhẹ để kiểm soát và di chuyển tốt hơn.
The farmer wore a racket to navigate the muddy field.
Người nông dân mang một chiếc racket để đi qua cánh đồng bùn.
The villagers used rackets during the rainy season to move around.
Các dân làng sử dụng các chiếc racket trong mùa mưa để di chuyển.
The horses were equipped with rackets for the soft terrain.
Những con ngựa được trang bị các chiếc racket cho địa hình mềm.
Dạng danh từ của Racket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Racket | Rackets |
Kết hợp từ của Racket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Squash racket Vợt squash | He bought a new squash racket to play with his friends. Anh ta mua một cây vợt bóng quần để chơi với bạn bè. |
Tennis racket Vợt quần vợt | She bought a new tennis racket for her social club. Cô ấy đã mua một cây vợt tennis mới cho câu lạc bộ xã hội của mình. |
Deafening racket Tiếng ồn ào vang trời | The loud music created a deafening racket at the party. Âm nhạc ồn ào tạo ra một tiếng ồn lớn tại bữa tiệc. |
Infernal racket Tiếng ồn ác | The infernal racket of construction disturbed the neighborhood. Âm thanh ồn ào khủng khiếp từ việc xây dựng làm xáo trộn khu phố. |
Illegal racket Bóng lọc không hợp lệ | The illegal racket disrupted the community's peace and harmony. Hoạt động bất hợp pháp đã làm ảnh hưởng đến sự bình yên và hòa hợp của cộng đồng. |
Racket (Verb)
Đánh bằng, hoặc như thể bằng, một cây vợt.
To strike with or as if with a racket.
She enjoys racketing the ball against the wall for fun.
Cô ấy thích đánh bóng vào tường để vui chơi.
The kids were racketing loudly in the playground after school.
Những đứa trẻ đang ồn ào chơi sau trường.
He was racketing the door to get someone's attention urgently.
Anh ấy đang đập cửa để thu hút sự chú ý của ai đó.
Dạng động từ của Racket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Racket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Racketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Racketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rackets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Racketing |
Họ từ
Từ "racket" có nghĩa chính là "vợt", thường được sử dụng trong các môn thể thao như quần vợt hoặc cầu lông. Trong tiếng Anh Mỹ, "racket" cũng được sử dụng để chỉ một hoạt động gian lận hoặc lừa đảo. Tại tiếng Anh Anh, từ này có thể gặp trong ngữ cảnh tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong nghĩa gian lận. Âm điệu và cách phát âm giữa hai biến thể này gần như giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "racket" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raco" và tiếng Latin "rāca", có nghĩa là "tiếng ồn" hoặc "đám đông". Ban đầu, từ này chỉ những âm thanh huyên náo và náo nhiệt. Theo thời gian, "racket" dần dần được sử dụng để chỉ các hoạt động gây rối và tiếng ồn do con người tạo ra. Ngày nay, từ này còn được sử dụng để chỉ một số môn thể thao liên quan đến việc đánh bóng hoặc cầu như tennis, nơi người chơi dùng vợt, phản ánh sự chuyển biến về nghĩa từ âm thanh ồn ào sang hoạt động thể chất có mục đích.
Từ "racket" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc âm nhạc. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ dụng cụ thể thao, như vợt tennis hay cầu lông. Ngoài ra, "racket" còn có nghĩa là tiếng ồn lớn, thường dùng để mô tả sự huyên náo trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như tiếng xe cộ trong thành phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp