Bản dịch của từ Broad trong tiếng Việt
Broad
Broad (Adjective)
The broad impact of social media is undeniable.
Tác động rộng lớn của truyền thông xã hội không thể phủ nhận.
She has a broad network of friends in the social circle.
Cô ấy có một mạng lưới bạn bè rộng lớn trong vòng xã hội.
The survey provided a broad overview of social trends.
Cuộc khảo sát cung cấp một cái nhìn tổng quan rộng lớn về xu hướng xã hội.
(giọng vùng) rất đáng chú ý và mạnh mẽ.
(of a regional accent) very noticeable and strong.
Her broad accent made it difficult for others to understand her.
Phát âm rõ ràng của cô ấy làm cho người khác khó hiểu cô ấy.
In the social gathering, his broad accent stood out among the guests.
Trong buổi tụ họp xã hội, phát âm rõ ràng của anh ấy nổi bật giữa các khách mời.
The comedian's broad accent added humor to his performance.
Phát âm rõ ràng của nghệ sĩ hài làm cho buổi biểu diễn của anh ấy thêm hài hước.
The broad discussion at the social conference encompassed various topics.
Cuộc thảo luận rộng tại hội nghị xã hội bao gồm nhiều chủ đề.
She has a broad understanding of social issues affecting communities.
Cô ấy hiểu biết rộng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
The social project had a broad impact on the local population.
Dự án xã hội có ảnh hưởng rộng lớn đến dân số địa phương.
The broad impact of social media on society is undeniable.
Tầm ảnh hưởng rộng lớn của truyền thông xã hội đối với xã hội là không thể phủ nhận.
She has a broad network of friends from different social circles.
Cô ấy có một mạng lưới bạn bè rộng lớn từ các vòng xã hội khác nhau.
The discussion covered a broad range of social issues affecting youth.
Cuộc thảo luận bao gồm một loạt các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.
His broad jokes offended many at the social gathering.
Những trò đùa thô tục của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ tập xã hội.
The comedian's broad humor was not appreciated by everyone present.
Sự hài hước thô tục của nghệ sĩ hài không được đánh giá cao bởi mọi người có mặt.
The play's broad language caused controversy among the audience members.
Ngôn ngữ thô tục của vở kịch gây ra sự tranh cãi giữa các thành viên khán giả.
Dạng tính từ của Broad (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Broad Rộng | Broader Rộng hơn | Broadest Rộng nhất |
Kết hợp từ của Broad (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely broad Rất rộng | Social media has an extremely broad reach in today's society. Mạng xã hội có phạm vi rất rộng trong xã hội ngày nay. |
Fairly broad Khá rộng | The social media platform has a fairly broad reach. Nền tảng truyền thông xã hội có phạm vi khá rộng. |
Enough broad Đủ rộng | The social media platform is not enough broad for global reach. Nền tảng truyền thông xã hội không đủ rộng để tiếp cận toàn cầu. |
Unusually broad Phi thường rộng lớn | Her social circle is unusually broad, spanning different continents. Vòng tròn xã hội của cô ấy rất rộng, bao gồm nhiều châu lục khác nhau. |
Sufficiently broad Đủ rộng | A sufficiently broad network can provide support for various social initiatives. Một mạng lưới đủ rộng có thể cung cấp hỗ trợ cho nhiều sáng kiến xã hội khác nhau. |
Broad (Noun)
Một ngươi phụ nư.
A woman.
She is a kind-hearted woman who helps the community.
Cô ấy là một phụ nữ tốt bụng giúp đỡ cộng đồng.
The woman, Maria, organized a charity event for the homeless.
Người phụ nữ, Maria, tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The social worker is a dedicated woman who cares for others.
Người làm xã hội là một phụ nữ tận tâm quan tâm đến người khác.
Dạng danh từ của Broad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Broad | Broads |
Họ từ
Từ "broad" trong tiếng Anh có nghĩa là rộng, bao quát hoặc đa dạng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do sự khác nhau về ngữ điệu và âm sắc. "Broad" thường được sử dụng để mô tả kích thước vật lý, cũng như ý nghĩa trừu tượng như quan điểm hoặc khả năng. Ví dụ, “broad spectrum” (phổ rộng) thường dùng để chỉ sự đa dạng trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "broad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brād", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *braidaz, có nghĩa là "rộng rãi" hoặc "mở rộng". Trong tiếng Latin, thuật ngữ tương ứng có thể là "latus", có nghĩa là "rộng". Ngữ nghĩa chính của từ này đã biến đổi từ mô tả bề mặt vật lý sang ý nghĩa trừu tượng, thể hiện sự mở rộng trong cách nghĩ và cảm nhận. Hiện nay, "broad" thường chỉ sự phong phú hoặc đa dạng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "broad" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả quy mô hoặc tầm quan trọng. Trong phần Nói và Viết, từ này được áp dụng để miêu tả kiến thức, quan điểm hoặc thời gian. Ngoài bối cảnh IELTS, "broad" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học để chỉ sự đa dạng hoặc tổng quát của một vấn đề, như "broad range of options" trong nghiên cứu hoặc "broad understanding" trong giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Broad
Have broad shoulders