Bản dịch của từ Broad trong tiếng Việt

Broad

Adjective Noun [U/C]

Broad (Adjective)

bɹˈɔd
bɹɑd
01

Tổng quan; không có chi tiết.

General; without detail.

Ví dụ

The broad impact of social media is undeniable.

Tác động rộng lớn của truyền thông xã hội không thể phủ nhận.

She has a broad network of friends in the social circle.

Cô ấy có một mạng lưới bạn bè rộng lớn trong vòng xã hội.

The survey provided a broad overview of social trends.

Cuộc khảo sát cung cấp một cái nhìn tổng quan rộng lớn về xu hướng xã hội.

02

(giọng vùng) rất đáng chú ý và mạnh mẽ.

(of a regional accent) very noticeable and strong.

Ví dụ

Her broad accent made it difficult for others to understand her.

Phát âm rõ ràng của cô ấy làm cho người khác khó hiểu cô ấy.

In the social gathering, his broad accent stood out among the guests.

Trong buổi tụ họp xã hội, phát âm rõ ràng của anh ấy nổi bật giữa các khách mời.

The comedian's broad accent added humor to his performance.

Phát âm rõ ràng của nghệ sĩ hài làm cho buổi biểu diễn của anh ấy thêm hài hước.

03

Bao gồm một số lượng lớn và phạm vi rộng các chủ đề.

Covering a large number and wide scope of subjects.

Ví dụ

The broad discussion at the social conference encompassed various topics.

Cuộc thảo luận rộng tại hội nghị xã hội bao gồm nhiều chủ đề.

She has a broad understanding of social issues affecting communities.

Cô ấy hiểu biết rộng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

The social project had a broad impact on the local population.

Dự án xã hội có ảnh hưởng rộng lớn đến dân số địa phương.

04

Có khoảng cách lớn hơn bình thường từ bên này sang bên kia; rộng.

Having a distance larger than usual from side to side; wide.

Ví dụ

The broad impact of social media on society is undeniable.

Tầm ảnh hưởng rộng lớn của truyền thông xã hội đối với xã hội là không thể phủ nhận.

She has a broad network of friends from different social circles.

Cô ấy có một mạng lưới bạn bè rộng lớn từ các vòng xã hội khác nhau.

The discussion covered a broad range of social issues affecting youth.

Cuộc thảo luận bao gồm một loạt các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thanh thiếu niên.

05

Có phần thô lỗ và không đứng đắn.

Somewhat coarse and indecent.

Ví dụ

His broad jokes offended many at the social gathering.

Những trò đùa thô tục của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại buổi tụ tập xã hội.

The comedian's broad humor was not appreciated by everyone present.

Sự hài hước thô tục của nghệ sĩ hài không được đánh giá cao bởi mọi người có mặt.

The play's broad language caused controversy among the audience members.

Ngôn ngữ thô tục của vở kịch gây ra sự tranh cãi giữa các thành viên khán giả.

Dạng tính từ của Broad (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Broad

Rộng

Broader

Rộng hơn

Broadest

Rộng nhất

Kết hợp từ của Broad (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely broad

Rất rộng

Social media has an extremely broad reach in today's society.

Mạng xã hội có phạm vi rất rộng trong xã hội ngày nay.

Fairly broad

Khá rộng

The social media platform has a fairly broad reach.

Nền tảng truyền thông xã hội có phạm vi khá rộng.

Enough broad

Đủ rộng

The social media platform is not enough broad for global reach.

Nền tảng truyền thông xã hội không đủ rộng để tiếp cận toàn cầu.

Unusually broad

Phi thường rộng lớn

Her social circle is unusually broad, spanning different continents.

Vòng tròn xã hội của cô ấy rất rộng, bao gồm nhiều châu lục khác nhau.

Sufficiently broad

Đủ rộng

A sufficiently broad network can provide support for various social initiatives.

Một mạng lưới đủ rộng có thể cung cấp hỗ trợ cho nhiều sáng kiến xã hội khác nhau.

Broad (Noun)

bɹˈɔd
bɹɑd
01

Một ngươi phụ nư.

A woman.

Ví dụ

She is a kind-hearted woman who helps the community.

Cô ấy là một phụ nữ tốt bụng giúp đỡ cộng đồng.

The woman, Maria, organized a charity event for the homeless.

Người phụ nữ, Maria, tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

The social worker is a dedicated woman who cares for others.

Người làm xã hội là một phụ nữ tận tâm quan tâm đến người khác.

Dạng danh từ của Broad (Noun)

SingularPlural

Broad

Broads

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Broad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] Success in business requires a range of knowledge including finance and accounting which both use maths [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
[...] Moreover, maths is a field that encompasses a number of subtopics such as geometry, calculus, algebra, and statistics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] This perspective emphasizes that a curriculum exposes students to a diverse array of knowledge, fostering well-rounded individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] If you read the minutes of the meeting, they'll give you a outline of what was discussed [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Broad

Hit the (broad) side of a barn

hˈɪt ðə bɹˈɔd sˈaɪd ˈʌv ə bˈɑɹn

Bắn trúng con voi

To hit an easy target.

He couldn't hit the side of a barn with his shooting.

Anh ấy không thể bắn trúng cửa sổ.

Have broad shoulders

hˈæv bɹˈɔd ʃˈoʊldɚz

Gánh vác giang sơn/ Chịu đựng gian khổ

To have the ability to cope with unpleasant responsibilities; to have the ability to accept criticism or rebuke.

She has broad shoulders and can handle any criticism thrown at her.

Cô ấy có vai rộng và có thể chịu đựng bất kỳ lời phê bình nào được ném vào cô ấy.