Bản dịch của từ Broad trong tiếng Việt

Broad

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad(Adjective)

brˈəʊd
ˈbroʊd
01

Có ảnh hưởng hoặc tác động rộng rãi

Having a wide range of influence or effect

Ví dụ
02

Có khoảng cách rộng hơn bình thường từ bên này sang bên kia.

Having a distance larger than usual from side to side wide

Ví dụ
03

Rộng rãi về quy mô, mơ hồ hoặc tổng quát.

Extensive in extent vague or general

Ví dụ