Bản dịch của từ Distance trong tiếng Việt
Distance

Distance(Noun)
Khoảng cách.
Distance.
Việc tránh xa sự quen thuộc; dự trữ.
The avoidance of familiarity; reserve.

Dạng danh từ của Distance (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Distance | Distances |
Distance(Verb)
Dạng động từ của Distance (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distance |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distanced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distanced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distances |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distancing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "distance" trong tiếng Anh chỉ khoảng cách giữa hai điểm, thường được hiểu là khoảng cách vật lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "distance" có thể mang nghĩa biểu tượng để chỉ sự khác biệt tâm lý hoặc xã hội. Từ này cũng được dùng trong toán học và vật lý để biểu thị khoảng cách đo lường.
Từ "distance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distantia", được hình thành từ động từ "distare", nghĩa là "tách rời" hay "đứng xa". "Distare" được cấu thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân tách và từ gốc "stare" có nghĩa là "đứng". Khái niệm này liên quan đến tình trạng không gian giữa hai điểm, thể hiện sự xa cách. Qua thời gian, "distance" duy trì ý nghĩa này và trở thành thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và nhân văn.
Từ "distance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường có các bài luận và đoạn văn liên quan đến địa lý, khoa học hoặc xã hội. Trong Speaking và Writing, "distance" thường được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ giữa con người, ảnh hưởng của khoảng cách đến giao tiếp, cũng như trong các bài viết mô tả xu hướng di chuyển. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như vận động thể thao, công nghệ giao thông và khoa học môi trường.
Họ từ
Từ "distance" trong tiếng Anh chỉ khoảng cách giữa hai điểm, thường được hiểu là khoảng cách vật lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "distance" có thể mang nghĩa biểu tượng để chỉ sự khác biệt tâm lý hoặc xã hội. Từ này cũng được dùng trong toán học và vật lý để biểu thị khoảng cách đo lường.
Từ "distance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distantia", được hình thành từ động từ "distare", nghĩa là "tách rời" hay "đứng xa". "Distare" được cấu thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân tách và từ gốc "stare" có nghĩa là "đứng". Khái niệm này liên quan đến tình trạng không gian giữa hai điểm, thể hiện sự xa cách. Qua thời gian, "distance" duy trì ý nghĩa này và trở thành thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và nhân văn.
Từ "distance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường có các bài luận và đoạn văn liên quan đến địa lý, khoa học hoặc xã hội. Trong Speaking và Writing, "distance" thường được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ giữa con người, ảnh hưởng của khoảng cách đến giao tiếp, cũng như trong các bài viết mô tả xu hướng di chuyển. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như vận động thể thao, công nghệ giao thông và khoa học môi trường.
