Bản dịch của từ Distance trong tiếng Việt
Distance
Distance (Noun)
Khoảng cách.
Distance.
Social distancing measures help reduce the spread of diseases.
Các biện pháp giãn cách xã hội giúp giảm thiểu sự lây lan của dịch bệnh.
The distance between people in public places should be maintained.
Cần duy trì khoảng cách giữa mọi người ở những nơi công cộng.
Maintaining a safe distance is crucial for social interactions during pandemics.
Duy trì khoảng cách an toàn là điều quan trọng đối với các tương tác xã hội trong thời kỳ đại dịch.
The distance between John and Sarah is 5 kilometers.
Khoảng cách giữa John và Sarah là 5 km.
The distance to the park is short.
Khoảng cách đến công viên ngắn.
The distance from the library to the school is long.
Khoảng cách từ thư viện đến trường dài.
The distance between the two houses was short.
Khoảng cách giữa hai nhà rất ngắn.
She ran a long distance in the marathon.
Cô ấy đã chạy một quãng đường dài trong cuộc chạy marathon.
The distance from New York to Los Angeles is vast.
Khoảng cách từ New York đến Los Angeles là rất lớn.
Việc tránh xa sự quen thuộc; dự trữ.
The avoidance of familiarity; reserve.
She kept her distance from the new neighbors.
Cô giữ khoảng cách với những người hàng xóm mới.
The distance between colleagues was noticeable at the meeting.
Khoảng cách giữa các đồng nghiệp là đáng chú ý trong cuộc họp.
Maintaining distance with strangers is common in some cultures.
Duy trì khoảng cách với người lạ là điều phổ biến ở một số nền văn hóa.
Dạng danh từ của Distance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Distance | Distances |
Kết hợp từ của Distance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great distance Một khoảng cách lớn | They maintained a great distance due to social norms. Họ duy trì một khoảng cách lớn do quy tắc xã hội. |
Vast distance Khoảng cách rộng lớn | The vast distance between rural villages affects social interactions. Khoảng cách rộng lớn giữa các làng quê ảnh hưởng đến tương tác xã hội. |
Comfortable distance Khoảng cách thoải mái | Maintaining a comfortable distance is important when socializing. Giữ khoảng cách thoải mái quan trọng khi giao tiếp xã hội. |
Social distance Khoảng cách xã hội | Maintain social distance in public places. Giữ khoảng cách xã hội ở nơi công cộng. |
Maximum distance Khoảng cách tối đa | The maximum distance for the charity run was 5 kilometers. Quãng đường tối đa cho cuộc chạy từ thiện là 5 km. |
Distance (Verb)
She distances herself from toxic people.
Cô ấy tránh xa những người độc hại.
He distanced himself from the controversial topic.
Anh ấy tránh xa chủ đề gây tranh cãi.
They distanced themselves from the negative comments.
Họ tránh xa những bình luận tiêu cực.
She distanced herself from toxic friends.
Cô tránh xa những người bạn độc hại.
The pandemic distanced people physically.
Đại dịch khiến con người xa cách về thể xác.
He tried to distance his thoughts from negativity.
Anh cố gắng tránh xa những suy nghĩ của mình khỏi sự tiêu cực.
Dạng động từ của Distance (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Distance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Distanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Distanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Distances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Distancing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Distance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "distance" trong tiếng Anh chỉ khoảng cách giữa hai điểm, thường được hiểu là khoảng cách vật lý. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "distance" có thể mang nghĩa biểu tượng để chỉ sự khác biệt tâm lý hoặc xã hội. Từ này cũng được dùng trong toán học và vật lý để biểu thị khoảng cách đo lường.
Từ "distance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distantia," được hình thành từ động từ "distare," nghĩa là "tách rời" hay "đứng xa." "Distare" được cấu thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân tách và từ gốc "stare" có nghĩa là "đứng." Khái niệm này liên quan đến tình trạng không gian giữa hai điểm, thể hiện sự xa cách. Qua thời gian, "distance" duy trì ý nghĩa này và trở thành thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và nhân văn.
Từ "distance" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường có các bài luận và đoạn văn liên quan đến địa lý, khoa học hoặc xã hội. Trong Speaking và Writing, "distance" thường được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ giữa con người, ảnh hưởng của khoảng cách đến giao tiếp, cũng như trong các bài viết mô tả xu hướng di chuyển. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như vận động thể thao, công nghệ giao thông và khoa học môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Distance
Giữ khoảng cách/ Tránh voi chẳng xấu mặt nào
To maintain a respectful or cautious distance from someone or something.
She kept her distance from the new colleague at work.
Cô ấy giữ khoảng cách từ đồng nghiệp mới ở công ty.