Bản dịch của từ Race trong tiếng Việt
Race
Race (Noun)
The cattle were herded into the race for branding.
Trâu bị đẩy vào đường đua để đánh dấu.
The sheep moved through the race to get washed.
Cừu di chuyển qua đường đua để được rửa.
The pigs were directed into the race for loading onto trucks.
Lợn được dẫn vào đường đua để chuyển lên xe tải.
The town's economy thrived due to the construction of a race.
Nền kinh tế của thị trấn phát triển mạnh nhờ vào việc xây dựng một race.
The race powered the local mill, increasing productivity significantly.
Race cung cấp năng lượng cho nhà máy địa phương, tăng năng suất đáng kể.
Miners relied on the race to drain water from the underground tunnels.
Các thợ mỏ phụ thuộc vào race để thoát nước khỏi các hầm mỏ dưới lòng đất.
The Caucasian race is known for fair skin and light hair.
Chủng người da trắng nổi tiếng với làn da trắng và tóc sáng.
There are various races living harmoniously in the multicultural city.
Có nhiều chủng tộc sống hòa thuận trong thành phố đa văn hóa.
The race diversity in the country contributes to its vibrant culture.
Sự đa dạng chủng tộc trong đất nước góp phần vào văn hóa sôi động của nó.
The annual charity race raised funds for the homeless shelter.
Cuộc đua từ thiện hàng năm đã gây quỹ cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
She won the local race by a narrow margin.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua địa phương với sự chênh lệch hẹp.
The city marathon is a popular race attracting many participants.
Marathon thành phố là một cuộc đua phổ biến thu hút nhiều người tham gia.
The race in the weaving machine was smooth and efficient.
Cuộc đua trên máy dệt diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.
The workers adjusted the race to ensure proper shuttle movement.
Các công nhân điều chỉnh khe đưa để đảm bảo chuyển động của cái chổi đúng cách.
The race alignment greatly affected the fabric production speed.
Việc cài đặt khe đưa ảnh hưởng lớn đến tốc độ sản xuất vải.
The race on the playground was well-worn from years of use.
Cuộc đua trên sân chơi đã được sử dụng nhiều năm.
The race in the community park is a popular spot for kids.
Cuộc đua trong công viên cộng đồng là nơi phổ biến cho trẻ em.
The race at the school field is where the annual sports day happens.
Cuộc đua trên sân trường là nơi diễn ra ngày thể thao hàng năm.
The sailors struggled against the powerful race in the strait.
Những ngư dân đấu tranh chống lại dòng chảy mạnh mẽ ở eo biển.
The fishermen avoided the dangerous race near the river mouth.
Ngư dân tránh xa dòng chảy nguy hiểm gần cửa sông.
The swimmers trained to navigate the swift race in the river.
Những người bơi luyện tập điều hướng dòng chảy nhanh trong sông.
She added a slice of race to the stew for flavor.
Cô ấy đã thêm một lát gừng vào nồi để tạo hương vị.
The recipe called for a tablespoon of race to be grated.
Công thức yêu cầu phải băm một muỗng canh gừng.
The market sold fresh race at a reasonable price.
Chợ bán gừng tươi với giá phải chăng.
Dạng danh từ của Race (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Race | Races |
Kết hợp từ của Race (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Horse race Cuộc đua ngựa | The annual horse race attracted many spectators. Cuộc đua ngựa hàng năm thu hút nhiều khán giả. |
Motorbike race Cuộc đua xe máy | The motorbike race attracted many spectators. Cuộc đua xe máy thu hút nhiều khán giả. |
Master race Chủng tộc vĩ đại | The idea of a master race is a dangerous concept. Ý tưởng về chủng tộc thượng đẳng là một khái niệm nguy hiểm. |
10-mile race Cuộc đua 10 dặm | She completed a 10-mile race for charity. Cô ấy hoàn thành cuộc đua 10 dặm vì từ thiện. |
Women's race Cuộc đua của phụ nữ | The women's race was won by emily in record time. Cuộc đua của phụ nữ đã được emily giành chiến thắng trong thời gian kỷ lục. |
Race (Verb)
She raced to the finish line in the marathon.
Cô ấy đua tới vạch đích trong cuộc marathon.
The children raced each other in the schoolyard.
Những đứa trẻ đua nhau ở sân trường.
He raced against the clock to complete the project on time.
Anh ấy đua với thời gian để hoàn thành dự án đúng hạn.
They raced to the finish line in the charity run.
Họ đua tới vạch đích trong cuộc chạy từ thiện.
The kids raced each other in the school sports day.
Những đứa trẻ đua nhau trong ngày hội thể thao của trường.
The competitors raced to complete the challenge in record time.
Các đối thủ đua nhau hoàn thành thử thách trong thời gian kỷ lục.
Dạng động từ của Race (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Race |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Races |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Racing |
Kết hợp từ của Race (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Race against time Đua với thời gian | The charity organization raced against time to provide aid. Tổ chức từ thiện đua thời gian để cung cấp viện trợ. |
Race against the clock Cạnh tranh với thời gian | In the charity event, volunteers raced against the clock to pack food. Trong sự kiện từ thiện, tình nguyện viên đua với thời gian để đóng gói thực phẩm. |
Họ từ
Từ "race" có nghĩa là chủng tộc, một khái niệm xã hội và sinh học để phân loại con người dựa trên đặc điểm di truyền, mối liên hệ văn hóa và lịch sử. Trong tiếng Anh Mỹ, "race" thường dùng để chỉ các nhóm chủng tộc chính như Caucasian, African American, và Asian, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự khác biệt văn hóa và lịch sử. Cả hai phiên bản đều có chung ý nghĩa cơ bản, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội nhất định.
Từ "race" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radix", mang nghĩa là "gốc", "căn nguyên". Trong tiếng Pháp cổ, "race" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc một dòng dõi nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra để chỉ sự phân chia giữa các nhóm người dựa trên đặc điểm di truyền, văn hóa và xã hội. Hiện nay, "race" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về chủng tộc và sự phân biệt đối xử trong xã hội.
Từ "race" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc phân biệt chủng tộc. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, "race" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, nơi nó chỉ các cuộc đua, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng và bình đẳng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp