Bản dịch của từ Race trong tiếng Việt

Race

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Race(Noun)

rˈeɪs
ˈreɪs
01

Một cuộc thi giữa những người chạy, ngựa, xe cộ, v.v. để xem cái nào nhanh hơn.

A competition between runners horses vehicles etc to see which is fastest

Ví dụ
02

Một nhóm người được xác định là khác biệt so với các nhóm khác vì những đặc điểm vật lý hoặc xã hội như màu da hoặc dân tộc.

A group of people identified as distinct from other groups because of physical or social qualities such as skin color or ethnicity

Ví dụ
03

Phân loại con người thành các nhóm dựa trên những đặc điểm về thể chất hoặc xã hội mà họ chia sẻ.

The classification of human beings into groups based on shared physical or social qualities

Ví dụ

Race(Verb)

rˈeɪs
ˈreɪs
01

Một nhóm người được nhận diện là khác biệt so với các nhóm khác dựa trên những đặc điểm về thể chất hoặc xã hội, chẳng hạn như màu da hoặc dân tộc.

To move quickly to hurry

Ví dụ
02

Một cuộc thi giữa những chú ngựa, vận động viên, xe cộ, v.v. để xem cái nào nhanh nhất.

To compete in a race

Ví dụ
03

Phân loại con người thành các nhóm dựa trên những đặc điểm vật lý hoặc xã hội chung.

To cause to engage in a competitive race

Ví dụ