Bản dịch của từ Race trong tiếng Việt
Race
Noun [U/C] Verb

Race(Noun)
rˈeɪs
ˈreɪs
01
Một cuộc thi giữa những người chạy, ngựa, xe cộ, v.v. để xem cái nào nhanh hơn.
A competition between runners horses vehicles etc to see which is fastest
Ví dụ
Ví dụ
03
Phân loại con người thành các nhóm dựa trên những đặc điểm về thể chất hoặc xã hội mà họ chia sẻ.
The classification of human beings into groups based on shared physical or social qualities
Ví dụ
Race(Verb)
rˈeɪs
ˈreɪs
Ví dụ
Ví dụ
03
Phân loại con người thành các nhóm dựa trên những đặc điểm vật lý hoặc xã hội chung.
To cause to engage in a competitive race
Ví dụ
