Bản dịch của từ Flowing trong tiếng Việt

Flowing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flowing(Adjective)

flˈəʊɪŋ
ˈfɫoʊɪŋ
01

Di chuyển hoặc hoạt động một cách mượt mà như một chất lỏng chảy

Moving or running smoothly like a liquid that flows

Ví dụ
02

Tiến bộ một cách liên tục và suôn sẻ, nhẹ nhàng

Continuously progressing in a smooth and graceful manner

Ví dụ
03

Có hình dạng liên tục và không bị đứt quãng

Having a continuous and unbroken form or shape

Ví dụ