Bản dịch của từ Flowing trong tiếng Việt
Flowing
Flowing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dòng chảy.
Present participle and gerund of flow.
The river flowing through the city attracts many tourists.
Con sông đang chảy qua thành phố thu hút nhiều du khách.
Her speech was like a flowing stream of inspiration.
Bài phát biểu của cô ấy giống như một dòng suối tràn ngập cảm hứng.
The music at the party kept flowing all night long.
Âm nhạc tại bữa tiệc tiếp tục phát ra suốt đêm.
Dạng động từ của Flowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flowing |
Flowing (Noun)
The flowing of ideas between individuals is crucial for innovation.
Sự lưu thông của ý tưởng giữa các cá nhân quan trọng cho sáng tạo.
The flowing of information on social media can shape public opinions.
Sự lưu thông thông tin trên mạng xã hội có thể hình thành quan điểm công chúng.
The flowing of emotions within a community can lead to unity.
Sự lưu thông của cảm xúc trong cộng đồng có thể dẫn đến sự đoàn kết.
Flowing (Adjective)
Di chuyển, tiến hành hoặc tạo hình một cách trơn tru, duyên dáng hoặc liên tục.
Moving proceeding or shaped smoothly gracefully or continuously.
The flowing river symbolizes the constant change in society.
Dòng sông chảy biểu hiện sự thay đổi liên tục trong xã hội.
Her flowing dress caught everyone's attention at the social event.
Chiếc váy mềm mại của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn tại sự kiện xã hội.
The artist's flowing brush strokes captured the essence of community unity.
Nét vẽ mượt mà của họa sĩ nắm bắt bản chất của sự đoàn kết trong cộng đồng.
Có xu hướng chảy.
Tending to flow.
The flowing river symbolized the continuous social progress.
Dòng sông đang chảy tượng trưng cho tiến bộ xã hội liên tục.
Her flowing speech captivated the audience during the social event.
Bài phát biểu lưu loát của cô ấy mê hoặc khán giả trong sự kiện xã hội.
The flowing interaction among attendees fostered a harmonious social atmosphere.
Sự tương tác liên tục giữa các người tham dự tạo nên bầu không khí xã hội hài hòa.
Dạng tính từ của Flowing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flowing Đang chảy | More flowing Chảy nhiều hơn | Most flowing Đang chảy nhiều nhất |
Họ từ
"Từ 'flowing' trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ 'flow', mang nghĩa chỉ sự chảy hoặc sự di chuyển liên tục của chất lỏng hoặc hình ảnh. Trong ngữ cảnh mô tả, 'flowing' có thể ám chỉ đến sự mềm mại, nhẹ nhàng trong chuyển động, đặc biệt là trong nghệ thuật hoặc văn học. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có thay đổi đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản này".
Từ "flowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fluere", nghĩa là "chảy". "Fluere" phát sinh từ gốc Indo-European *bhlau-, biểu thị sự chảy, di chuyển. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự chuyển động của chất lỏng. Ý nghĩa hiện tại của "flowing" không chỉ liên quan đến nước mà còn mở rộng đến việc mô tả sự liên kết mềm mại, hài hòa trong nhiều lĩnh vực như văn học, âm nhạc và nghệ thuật.
Từ "flowing" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự chảy liên tục của chất lỏng hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc mô tả sự chuyển động mềm mại và tự nhiên, như trong văn chương, nghệ thuật, hay âm nhạc. Đây là một từ đa dụng, phù hợp để thể hiện sự duyên dáng và liền mạch trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp