Bản dịch của từ Roller trong tiếng Việt

Roller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Roller (Noun)

01

Một ống trụ nhỏ, cứng dùng để làm xoăn tóc.

A small hard cylinder that is used to make hair curly.

Ví dụ

She used a roller to curl her hair for the IELTS speaking test.

Cô ấy đã sử dụng một cái cuộn để uốn tóc cho bài thi nói IELTS.

He did not have a roller, so his hair was straight during writing practice.

Anh ấy không có cái cuộn, vì vậy tóc anh ấy thẳng trong lúc luyện viết.

Did you remember to bring a roller for the speaking assessment?

Bạn có nhớ mang theo cái cuộn cho bài đánh giá nói không?

Dạng danh từ của Roller (Noun)

SingularPlural

Roller

Rollers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roller cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Oh man, working as a professional chef can bean absolute coaster of emotions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Chính:"the pulp is laid out on a conveyor belt and passed through heated [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Roller

ə hˈaɪ ɹˈoʊlɚ

Đánh bạc to/ Đánh lớn

A gambler who bets heavily.

He is known as a high roller in the casino.

Anh ấy được biết đến là một người chơi lớn tại sòng bạc.