Bản dịch của từ Roller trong tiếng Việt
Roller
Roller (Noun)
She used a roller to curl her hair for the IELTS speaking test.
Cô ấy đã sử dụng một cái cuộn để uốn tóc cho bài thi nói IELTS.
He did not have a roller, so his hair was straight during writing practice.
Anh ấy không có cái cuộn, vì vậy tóc anh ấy thẳng trong lúc luyện viết.
Did you remember to bring a roller for the speaking assessment?
Bạn có nhớ mang theo cái cuộn cho bài đánh giá nói không?
Dạng danh từ của Roller (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roller | Rollers |
Họ từ
Từ "roller" thường chỉ một dụng cụ hoặc thiết bị được sử dụng để cuộn, lăn hoặc áp dụng một lực lên bề mặt. Trong tiếng Anh, "roller" có thể chỉ đến các loại khác nhau như roller skate (giày trượt bánh) hay paint roller (con lăn sơn). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ ngữ cụ thể, nhưng nghĩa và chức năng cơ bản của từ vẫn tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "roller" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "rollare", có nghĩa là "quay" hoặc "lăn". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ những vật dụng có hình dáng tròn có thể lăn qua lại. Hiện nay, "roller" chỉ nhiều loại dụng cụ và thiết bị khác nhau, từ máy cuộn giấy đến thiết bị gia công, phản ánh sự phát triển của công nghệ và ứng dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ "roller" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Reading khi đề cập đến các thiết bị hoặc phương tiện cụ thể. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động thể thao hoặc công nghiệp. Ngoài ra, "roller" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí như công viên giải trí, nơi khách có thể trải nghiệm các trò chơi liên quan đến bánh xe hoặc lăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp