Bản dịch của từ Hard trong tiếng Việt

Hard

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard (Adjective)

hɑːd
hɑːrd
01

Cứng, cứng cáp, rắn chắc, mạnh mẽ.

Hard, sturdy, solid, strong.

Ví dụ

She found it hard to make friends in the new school.

Cô cảm thấy khó kết bạn ở trường mới.

The hard work paid off when she got promoted.

Sự chăm chỉ đã được đền đáp khi cô được thăng chức.

His hard exterior masked a kind heart.

Bề ngoài cứng rắn của anh che giấu một trái tim nhân hậu.

02

Khó khăn, khắc nghiệt.

Difficult, harsh.

Ví dụ

Living in poverty makes life hard for many families.

Sống trong nghèo đói khiến cuộc sống của nhiều gia đình trở nên khó khăn.

Getting access to education can be hard for marginalized communities.

Việc tiếp cận giáo dục có thể khó khăn đối với các cộng đồng bị thiệt thòi.

The government needs to address the hard realities of social inequality.

Chính phủ cần giải quyết thực tế khó khăn về bất bình đẳng xã hội.

03

Chăm chỉ, cố gắng, tích cực.

Hardworking, trying, positive.

Ví dụ

She is a hard worker, always striving for success.

Cô ấy là một người chăm chỉ, luôn phấn đấu để thành công.

He faced many hard challenges but never gave up.

Anh ấy đã phải đối mặt với nhiều thử thách khó khăn nhưng không bao giờ bỏ cuộc.

Their hard efforts paid off with a successful community project.

Những nỗ lực chăm chỉ của họ đã được đền đáp bằng một dự án cộng đồng thành công.

04

Vững chắc, chắc chắn và cứng nhắc; không dễ bị gãy, uốn cong hoặc đâm thủng.

Solid, firm, and rigid; not easily broken, bent, or pierced.

Ví dụ

The hard decision to cut funding for social programs was made.

Quyết định khó khăn về việc cắt nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội đã được đưa ra.

The hard work of volunteers helped improve the social welfare system.

Công việc chăm chỉ của các tình nguyện viên đã giúp cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội.

It's hard to ignore the impact of poverty on social inequality.

Khó mà phớt lờ được tác động của nghèo đói đối với bất bình đẳng xã hội.

05

Thực hiện với rất nhiều lực hoặc sức mạnh.

Done with a great deal of force or strength.

Ví dụ

The workers faced hard conditions in the factory.

Các công nhân đối mặt với điều kiện khó khăn tại nhà máy.

The students found the exam questions very hard to answer.

Các sinh viên thấy câu hỏi trong bài kiểm tra rất khó trả lời.

The community worked hard to rebuild after the natural disaster.

Cộng đồng đã làm việc chăm chỉ để xây dựng lại sau thảm họa tự nhiên.

06

Đòi hỏi rất nhiều sức bền và nỗ lực.

Requiring a great deal of endurance or effort.

Ví dụ

The charity workers faced a hard task in helping the homeless.

Các nhân viên từ thiện đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn trong việc giúp đỡ người vô gia cư.

It's hard to find affordable housing in the city due to high demand.

Việc tìm nhà ở giá cả phải chăng ở thành phố rất khó vì nhu cầu cao.

The government implemented hard policies to tackle poverty effectively.

Chính phủ đã áp dụng các chính sách khó khăn để giải quyết nghèo đói một cách hiệu quả.

07

(về thông tin) đáng tin cậy, đặc biệt là vì dựa trên điều gì đó đúng hoặc được chứng minh.

(of information) reliable, especially because based on something true or substantiated.

Ví dụ

She found it hard to believe the news about the charity.

Cô ấy thấy khó tin tin tức về tổ chức từ thiện.

The hard evidence presented in court convinced the jury.

Bằng chứng đáng tin được trình bày tại tòa đã thuyết phục ban giám khảo.

His hard facts about the social issue were widely accepted.

Sự thật khó tin của anh về vấn đề xã hội đã được nhiều người chấp nhận.

08

Rượu mạnh; biểu thị một tinh thần chứ không phải là bia hoặc rượu vang.

Strongly alcoholic; denoting a spirit rather than beer or wine.

Ví dụ

He ordered a hard drink at the bar.

Anh ta đặt một loại đồ uống mạnh tại quán bar.

The partygoers enjoyed hard liquor throughout the night.

Các vị khách tham dự tiệc thích thú với rượu mạnh suốt đêm.

She felt tipsy after drinking a hard shot of tequila.

Cô ấy cảm thấy say sau khi uống một chén tequila mạnh.

09

(nước) chứa hàm lượng muối canxi và magie hòa tan tương đối cao, khiến việc tạo bọt trở nên khó khăn.

(of water) containing relatively high concentrations of dissolved calcium and magnesium salts, which make lathering difficult.

Ví dụ

The hard water in the area made washing clothes a challenge.

Nước cứng trong khu vực làm cho việc giặt quần áo khó khăn.

Due to hard water, residents had to use extra soap for cleaning.

Do nước cứng, cư dân phải sử dụng thêm xà phòng để lau chùi.

The hard water issue led to the installation of water softeners.

Vấn đề nước cứng dẫn đến việc lắp đặt máy làm mềm nước.

10

(của dương vật, âm vật hoặc núm vú) cương cứng.

(of the penis, clitoris, or nipples) erect.

Ví dụ

His face turned red when he saw her, feeling hard.

Khi anh thấy cô ấy, khuôn mặt anh đỏ bừng, cảm thấy cương cứng.

She noticed his hard reaction to the embarrassing situation.

Cô nhận thấy phản ứng cương cứng của anh trong tình huống xấu hổ.

The hard response from the audience made him nervous on stage.

Phản ứng cứng của khán giả làm anh lo lắng trên sân khấu.

11

(của một phụ âm) được phát âm là âm âm ngạc (như c trong cat, g trong go).

(of a consonant) pronounced as a velar plosive (as c in cat, g in go).

Ví dụ

The hard sound of 'g' in 'go' is common in English.

Âm 'g' cứng trong từ 'go' thường gặp trong tiếng Anh.

Her pronunciation of the 'c' in 'cat' is hard.

Cách phát âm của cô ấy 'c' trong từ 'cat' là cứng.

In English, the hard 'c' sound is in words like 'cat'.

Trong tiếng Anh, âm 'c' cứng xuất hiện trong từ như 'cat'.

Dạng tính từ của Hard (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hard

Cứng

Harder

Cứng hơn

Hardest

Cứng nhất

Kết hợp từ của Hard (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly hard

Hơi khó

The new social media platform is slightly hard to navigate.

Nền tảng truyền thông xã hội mới hơi khó để điều hướng.

Extremely hard

Rất khó

The social experiment was extremely hard to conduct.

Thí nghiệm xã hội rất khó để thực hiện.

Fairly hard

Tương đối khó

The charity event was fairly hard to organize.

Sự kiện từ thiện khá khó tổ chức.

Very hard

Rất khó

The math problem was very hard for the students.

Bài toán toán học rất khó với các học sinh.

A little hard

Hơi khó

The math problem was a little hard for the students.

Bài toán toán học hơi khó với học sinh.

Hard (Noun)

hˈɑɹd
hˈɑɹd
01

Một con đường dẫn xuống bãi biển.

A road leading down across a foreshore.

Ví dụ

The hard along the beach was ideal for morning walks.

Con đường dọc bờ biển là lựa chọn tuyệt vời cho những buổi đi bộ sáng.

The locals often jog on the hard near the sea.

Người dân địa phương thường chạy bộ trên con đường dọc bờ biển.

The hard provides a scenic route for cyclists by the shore.

Con đường dọc bờ biển cung cấp một tuyến đường cảnh đẹp cho người đi xe đạp.

Dạng danh từ của Hard (Noun)

SingularPlural

Hard

Hards

Hard (Adverb)

hˈɑɹd
hˈɑɹd
01

Ở mức độ tối đa có thể.

To the fullest extent possible.

Ví dụ

She worked hard to achieve her goals.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.

The team tried hard to win the championship.

Đội đã cố gắng hết sức để giành chức vô địch.

He studied hard for the upcoming exam.

Anh ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.

02

Với rất nhiều nỗ lực.

With a great deal of effort.

Ví dụ

She worked hard to achieve her social goals.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu xã hội của mình.

He studied hard for the social studies exam.

Anh ấy học chăm chỉ cho kỳ thi môn xã hội học.

The volunteers worked hard to help the social community.

Các tình nguyện viên đã làm việc chăm chỉ để giúp cộng đồng xã hội.

03

Để được vững chắc hoặc vững chắc.

So as to be solid or firm.

Ví dụ

She worked hard to achieve her goals.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.

The team trained hard for the upcoming competition.

Đội đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.

He tried hard to make a positive impact on society.

Anh ấy đã cố gắng chăm chỉ để tạo ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.

Dạng trạng từ của Hard (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hard

Cứng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] Ex: I find it to work at home because there are too many distractions [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] More importantly, the role of valuing work goes beyond being a mere source of motivation [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe a time when someone asked you for your opinion
[...] Ex: It's extraordinary how it is to change the mindset of the public and the press [...]Trích: Describe a time when someone asked you for your opinion

Idiom with Hard

plˈeɪ hˈɑɹd tˈu ɡˈɛt

Làm cao/ Giả vờ làm khó

To be coy, intentionally shy, and fickle.

She always plays hard to get when he tries to ask her out.

Cô ấy luôn giả vờ chơi khó để lấy khi anh ta cố gắng mời cô ấy đi chơi.

ə hˈɑɹd nˈʌt tˈu kɹˈæk

Khó như lên trời/ Khó nhằn như bẻ gãy sừng trâu

Difficult person or problem to deal with.

Dealing with her is like dealing with a hard nut to crack.

Đối phó với cô ấy giống như đối phó với một vấn đề khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: a tough nut to crack...

Hard on someone's heels

hˈɑɹd ˈɑn sˈʌmwˌʌnz hˈilz

Theo sát gót/ Đi sát nút

Following someone very closely; following very closely at someone's heels.

The paparazzi were hard on the celebrity's heels at the event.

Các phóng viên paparazzi đã rất gần theo bước chân của ngôi sao tại sự kiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: hot on someones heels...

ə hˈɑɹd ˈækt tˈu fˈɑloʊ

Khó ai bì kịp/ Khó lòng vượt qua

A difficult presentation or performance to follow or improve upon with one's own performance.

Her outstanding charity work set a hard act to follow for other volunteers.

Công việc từ thiện xuất sắc của cô ấy tạo ra một hành động khó theo kịp cho những tình nguyện viên khác.

Thành ngữ cùng nghĩa: a tough act to follow...