Bản dịch của từ Hard trong tiếng Việt

Hard

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard(Adjective)

hɑːd
hɑːrd
01

Cứng, cứng cáp, rắn chắc, mạnh mẽ.

Hard, sturdy, solid, strong.

Ví dụ
02

Khó khăn, khắc nghiệt.

Difficult, harsh.

Ví dụ
03

Chăm chỉ, cố gắng, tích cực.

Hardworking, trying, positive.

Ví dụ
04

Vững chắc, chắc chắn và cứng nhắc; không dễ bị gãy, uốn cong hoặc đâm thủng.

Solid, firm, and rigid; not easily broken, bent, or pierced.

Ví dụ
05

Thực hiện với rất nhiều lực hoặc sức mạnh.

Done with a great deal of force or strength.

Ví dụ
06

Đòi hỏi rất nhiều sức bền và nỗ lực.

Requiring a great deal of endurance or effort.

Ví dụ
07

(về thông tin) đáng tin cậy, đặc biệt là vì dựa trên điều gì đó đúng hoặc được chứng minh.

(of information) reliable, especially because based on something true or substantiated.

Ví dụ
08

Rượu mạnh; biểu thị một tinh thần chứ không phải là bia hoặc rượu vang.

Strongly alcoholic; denoting a spirit rather than beer or wine.

Ví dụ
09

(nước) chứa hàm lượng muối canxi và magie hòa tan tương đối cao, khiến việc tạo bọt trở nên khó khăn.

(of water) containing relatively high concentrations of dissolved calcium and magnesium salts, which make lathering difficult.

Ví dụ
10

(của dương vật, âm vật hoặc núm vú) cương cứng.

(of the penis, clitoris, or nipples) erect.

Ví dụ
11

(của một phụ âm) được phát âm là âm âm ngạc (như c trong cat, g trong go).

(of a consonant) pronounced as a velar plosive (as c in cat, g in go).

Ví dụ

Dạng tính từ của Hard (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hard

Cứng

Harder

Cứng hơn

Hardest

Cứng nhất

Hard(Noun)

hˈɑɹd
hˈɑɹd
01

Một con đường dẫn xuống bãi biển.

A road leading down across a foreshore.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hard (Noun)

SingularPlural

Hard

Hards

Hard(Adverb)

hˈɑɹd
hˈɑɹd
01

Ở mức độ tối đa có thể.

To the fullest extent possible.

Ví dụ
02

Với rất nhiều nỗ lực.

With a great deal of effort.

Ví dụ
03

Để được vững chắc hoặc vững chắc.

So as to be solid or firm.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Hard (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hard

Cứng

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ