Bản dịch của từ Intentionally trong tiếng Việt
Intentionally
Intentionally (Adverb)
Thực hiện có mục đích; có chủ ý
Done on purpose; deliberate
She intentionally ignored his messages to express her anger.
Cô ta cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy để thể hiện sự tức giận của mình.
The activist intentionally organized a protest to raise awareness.
Người hoạt động cố ý tổ chức một cuộc biểu tình để nâng cao nhận thức.
Theo cách được lên kế hoạch hoặc dự định
In a way that is planned or intended
She intentionally ignored his messages.
Cô ta cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy.
The activist intentionally organized the protest.
Người hoạt động cố ý tổ chức cuộc biểu tình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp