Bản dịch của từ Intentionally trong tiếng Việt

Intentionally

Adverb

Intentionally (Adverb)

ɪntˈɛnʃənəli
ɪntˈɛnʃənl̩li
01

Thực hiện có mục đích; có chủ ý

Done on purpose; deliberate

Ví dụ

She intentionally ignored his messages to express her anger.

Cô ta cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy để thể hiện sự tức giận của mình.

The activist intentionally organized a protest to raise awareness.

Người hoạt động cố ý tổ chức một cuộc biểu tình để nâng cao nhận thức.

02

Theo cách được lên kế hoạch hoặc dự định

In a way that is planned or intended

Ví dụ

She intentionally ignored his messages.

Cô ta cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy.

The activist intentionally organized the protest.

Người hoạt động cố ý tổ chức cuộc biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intentionally

Không có idiom phù hợp