Bản dịch của từ Intentionally trong tiếng Việt
Intentionally
Intentionally (Adverb)
Thực hiện có mục đích; có chủ ý.
Done on purpose; deliberate.
She intentionally ignored his messages to express her anger.
Cô ta cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy để thể hiện sự tức giận của mình.
The activist intentionally organized a protest to raise awareness.
Người hoạt động cố ý tổ chức một cuộc biểu tình để nâng cao nhận thức.
He intentionally arrived late to make a statement about punctuality.
Anh ta cố ý đến muộn để tạo ra một tuyên bố về sự đúng giờ.
Theo cách được lên kế hoạch hoặc dự định.
In a way that is planned or intended.
She intentionally ignored his messages.
Cô ta cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy.
The activist intentionally organized the protest.
Người hoạt động cố ý tổ chức cuộc biểu tình.
He intentionally arrived late to the meeting.
Anh ta cố ý đến muộn cuộc họp.
Dạng trạng từ của Intentionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intentionally Cố ý | More intentionally Cố ý hơn | Most intentionally Cố ý nhất |
Họ từ
Từ "intentionally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có ý định" hoặc "cố tình". Nó được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện một cách chủ động, với mục đích rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt bất kỳ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong và lĩnh vực cụ thể.
Từ "intentionally" xuất phát từ tiếng Latin "intentionalis", có nghĩa là "có chủ ý" từ động từ "intendere", nghĩa là "hướng tới" hoặc "nhắm vào". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện với sự chú ý và mục đích rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự quyết đoán và có ý thức trong hành động, thể hiện một sự cố ý và không ngẫu nhiên.
Từ "intentionally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, nơi mà các ý kiến cá nhân và quan điểm thường được bày tỏ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động có chủ đích trong sinh hoạt hàng ngày, trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tâm lý học, và trong các văn bản pháp lý. Việc sử dụng "intentionally" thường nhằm chỉ ra một động cơ cụ thể hoặc một quyết định có suy nghĩ rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp