Bản dịch của từ Deliberate trong tiếng Việt

Deliberate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliberate (Adjective)

dɪlˈɪbɚət
dɪlˈɪbəɹˌeitv
01

Thực hiện có ý thức và có chủ ý.

Done consciously and intentionally.

Ví dụ

Her deliberate actions aimed to create positive social change.

Các hành động cố ý của cô ấy nhằm tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực.

The deliberate decision to organize the charity event was impactful.

Quyết định cố ý tổ chức sự kiện từ thiện đã có tác động lớn.

The deliberate effort of the volunteers helped the social project succeed.

Nỗ lực cố ý của các tình nguyện viên đã giúp dự án xã hội thành công.

02

Cẩn thận và không vội vàng.

Careful and unhurried.

Ví dụ

She made a deliberate decision to pursue further education.

Cô ấy đã đưa ra quyết định cẩn thận để theo đuổi việc học hơn nữa.

The deliberate choice of words in his speech impressed the audience.

Sự lựa chọn cẩn thận từ ngữ trong bài phát biểu của anh ấy ấn tượng với khán giả.

Their deliberate actions aimed to create a positive impact on society.

Các hành động cẩn thận của họ nhằm tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.

Dạng tính từ của Deliberate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Deliberate

Cố ý

More deliberate

Thận trọng hơn

Most deliberate

Cố ý nhất

Deliberate (Verb)

dɪlˈɪbɚət
dɪlˈɪbəɹˌeitv
01

Tham gia vào việc xem xét lâu dài và cẩn thận.

Engage in long and careful consideration.

Ví dụ

She deliberated over the decision for hours.

Cô ấy suy xét về quyết định trong vài giờ.

The committee deliberated on the new policy extensively.

Uỷ ban đã suy xét về chính sách mới một cách kỹ lưỡng.

They deliberated the issue before reaching a conclusion.

Họ suy xét vấn đề trước khi đưa ra kết luận.

Dạng động từ của Deliberate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deliberate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deliberated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deliberated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deliberates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deliberating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deliberate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] This contributes to an increase in fake news which can be created by some websites to gain more visitors and increase their advertising revenue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Deliberate

Không có idiom phù hợp