Bản dịch của từ Deliberate trong tiếng Việt
Deliberate

Deliberate(Adjective)
Thực hiện có ý thức và có chủ ý.
Done consciously and intentionally.
Cẩn thận và không vội vàng.
Careful and unhurried.
Dạng tính từ của Deliberate (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Deliberate Cố ý | More deliberate Thận trọng hơn | Most deliberate Cố ý nhất |
Deliberate(Verb)
Tham gia vào việc xem xét lâu dài và cẩn thận.
Engage in long and careful consideration.
Dạng động từ của Deliberate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deliberate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deliberated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deliberated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deliberates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deliberating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "deliberate" mang nghĩa là cố ý, có chủ đích, thường chỉ hành động hay quyết định được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng tính từ (deliberate) hoặc động từ (deliberate). Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa: trong Anh Mỹ, âm "i" trong âm tiết đầu tiên mạnh hơn đôi chút so với Anh Anh. Trong ngữ cảnh pháp lý, "deliberate" còn ám chỉ hành vi được thực hiện với sự hiểu biết và cố ý, tạo nên sự khác biệt trong cách sử dụng theo văn cảnh.
Từ "deliberate" có nguồn gốc từ động từ Latin "deliberare", nghĩa là "suy nghĩ cẩn thận" hay "thảo luận". Từ này được hình thành từ hai phần: "de-" (từ) và "liberare" (giải phóng). Trong lịch sử, "deliberate" đã phát triển để chỉ hành động suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định. Hiện nay, từ này không chỉ mang nghĩa lên kế hoạch một cách thận trọng mà còn chỉ sự chủ động trong hành động.
Từ "deliberate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề thảo luận và tranh luận xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến ưu tư, cân nhắc trước khi hành động. Ngoài ra, "deliberate" còn thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, chỉ sự tính toán có chủ ý trong quyết định hoặc hành vi.
Họ từ
Từ "deliberate" mang nghĩa là cố ý, có chủ đích, thường chỉ hành động hay quyết định được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng tính từ (deliberate) hoặc động từ (deliberate). Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa: trong Anh Mỹ, âm "i" trong âm tiết đầu tiên mạnh hơn đôi chút so với Anh Anh. Trong ngữ cảnh pháp lý, "deliberate" còn ám chỉ hành vi được thực hiện với sự hiểu biết và cố ý, tạo nên sự khác biệt trong cách sử dụng theo văn cảnh.
Từ "deliberate" có nguồn gốc từ động từ Latin "deliberare", nghĩa là "suy nghĩ cẩn thận" hay "thảo luận". Từ này được hình thành từ hai phần: "de-" (từ) và "liberare" (giải phóng). Trong lịch sử, "deliberate" đã phát triển để chỉ hành động suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định. Hiện nay, từ này không chỉ mang nghĩa lên kế hoạch một cách thận trọng mà còn chỉ sự chủ động trong hành động.
Từ "deliberate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề thảo luận và tranh luận xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến ưu tư, cân nhắc trước khi hành động. Ngoài ra, "deliberate" còn thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, chỉ sự tính toán có chủ ý trong quyết định hoặc hành vi.
