Bản dịch của từ Deliberate trong tiếng Việt
Deliberate
Deliberate (Adjective)
Thực hiện có ý thức và có chủ ý.
Done consciously and intentionally.
Her deliberate actions aimed to create positive social change.
Các hành động cố ý của cô ấy nhằm tạo ra sự thay đổi xã hội tích cực.
The deliberate decision to organize the charity event was impactful.
Quyết định cố ý tổ chức sự kiện từ thiện đã có tác động lớn.
The deliberate effort of the volunteers helped the social project succeed.
Nỗ lực cố ý của các tình nguyện viên đã giúp dự án xã hội thành công.
Cẩn thận và không vội vàng.
Careful and unhurried.
She made a deliberate decision to pursue further education.
Cô ấy đã đưa ra quyết định cẩn thận để theo đuổi việc học hơn nữa.
The deliberate choice of words in his speech impressed the audience.
Sự lựa chọn cẩn thận từ ngữ trong bài phát biểu của anh ấy ấn tượng với khán giả.
Their deliberate actions aimed to create a positive impact on society.
Các hành động cẩn thận của họ nhằm tạo ra tác động tích cực đối với xã hội.
Dạng tính từ của Deliberate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deliberate Cố ý | More deliberate Thận trọng hơn | Most deliberate Cố ý nhất |
Deliberate (Verb)
Tham gia vào việc xem xét lâu dài và cẩn thận.
Engage in long and careful consideration.
She deliberated over the decision for hours.
Cô ấy suy xét về quyết định trong vài giờ.
The committee deliberated on the new policy extensively.
Uỷ ban đã suy xét về chính sách mới một cách kỹ lưỡng.
They deliberated the issue before reaching a conclusion.
Họ suy xét vấn đề trước khi đưa ra kết luận.
Dạng động từ của Deliberate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deliberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deliberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deliberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deliberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deliberating |
Họ từ
Từ "deliberate" mang nghĩa là cố ý, có chủ đích, thường chỉ hành động hay quyết định được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng tính từ (deliberate) hoặc động từ (deliberate). Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm hơn là nghĩa: trong Anh Mỹ, âm "i" trong âm tiết đầu tiên mạnh hơn đôi chút so với Anh Anh. Trong ngữ cảnh pháp lý, "deliberate" còn ám chỉ hành vi được thực hiện với sự hiểu biết và cố ý, tạo nên sự khác biệt trong cách sử dụng theo văn cảnh.
Từ "deliberate" có nguồn gốc từ động từ Latin "deliberare", nghĩa là "suy nghĩ cẩn thận" hay "thảo luận". Từ này được hình thành từ hai phần: "de-" (từ) và "liberare" (giải phóng). Trong lịch sử, "deliberate" đã phát triển để chỉ hành động suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi quyết định. Hiện nay, từ này không chỉ mang nghĩa lên kế hoạch một cách thận trọng mà còn chỉ sự chủ động trong hành động.
Từ "deliberate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề thảo luận và tranh luận xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến ưu tư, cân nhắc trước khi hành động. Ngoài ra, "deliberate" còn thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, chỉ sự tính toán có chủ ý trong quyết định hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp