Bản dịch của từ Long trong tiếng Việt
Long
Long (Adjective)
Her long journey to the remote village took three days.
Cuộc hành trình dài của cô đến ngôi làng xa xôi mất ba ngày.
The meeting lasted long into the night, discussing social issues.
Cuộc họp kéo dài đến tận đêm, thảo luận về các vấn đề xã hội.
The long-term plan for social development includes education and healthcare.
Kế hoạch phát triển xã hội dài hạn bao gồm giáo dục và y tế.
The long-awaited social event finally took place last night.
Sự kiện xã hội được chờ đợi từ lâu cuối cùng đã diễn ra vào tối qua.
Their friendship has lasted long despite the challenges they faced.
Tình bạn của họ đã kéo dài lâu dài bất chấp những thử thách mà họ phải đối mặt.
(tài chính) sở hữu hoặc sở hữu cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc các công cụ tài chính khác nhằm mục đích thu lợi từ sự gia tăng giá trị dự kiến của chúng.
(finance) possessing or owning stocks, bonds, commodities, or other financial instruments with the aim of benefiting from an expected rise in their value.
Many investors have long positions in the tech industry.
Nhiều nhà đầu tư có vị thế mua trong ngành công nghệ.
She held a long position in the company's stock.
Cô ấy giữ một vị thế mua cổ phiếu của công ty.
His long position in gold paid off with a significant profit.
Vị trí mua vàng của anh ấy đã được đền đáp bằng một khoản lợi nhuận đáng kể.
Her long serve was ruled out during the tennis match.
Cú giao bóng dài của cô ấy đã bị loại trong trận đấu quần vợt.
The long ball hit by John went out of bounds.
Quả bóng dài do John đánh đã đi ra ngoài biên.
The player's long shot was deemed out by the umpire.
Cú sút xa của cầu thủ này đã bị trọng tài coi là không thành công.
The long-awaited reunion finally took place in the park.
Cuộc hội ngộ được chờ đợi từ lâu cuối cùng đã diễn ra trong công viên.
The long line of people waiting for tickets stretched around the block.
Hàng dài người chờ mua vé trải dài khắp khu nhà.
The long-term effects of social media on society are still unknown.
Những ảnh hưởng lâu dài của mạng xã hội đối với xã hội vẫn chưa được biết.
Dạng tính từ của Long (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Long Dài | Longer Dài hơn | Longest Dài nhất |
Kết hợp từ của Long (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely long Vô cùng dài | The marathon race was extremely long, spanning over 42 kilometers. Cuộc đua marathon rất dài, dài hơn 42 km. |
Incredibly long Vô cùng dài | The marathon was incredibly long, spanning over 26 miles. Cuộc marathon vô cùng dài, kéo dài hơn 26 dặm. |
Slightly long Hơi dài | Her slightly long hair caught everyone's attention at the party. Tóc dài hơi của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc. |
Excessively long Quá dài | His speech was excessively long and lost the audience's interest. Bài phát biểu của anh ta quá dài và mất sự quan tâm của khán giả. |
Relatively long Tương đối dài | She had a relatively long conversation with her friend. Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện tương đối dài với bạn cô ấy. |
Long (Noun)
John has a long in Tesla stock.
John nắm giữ cổ phiếu Tesla lâu dài.
The company holds a long in real estate.
Công ty nắm giữ lâu dài trong lĩnh vực bất động sản.
She opened a long in cryptocurrency.
Cô ấy đã mở một vị thế mua tiền điện tử.
The long in his speech captivated the audience.
Độ dài trong bài phát biểu của anh đã làm say đắm khán giả.
Her longs in the poem added depth to the verses.
Sự dài dòng trong bài thơ của cô đã tạo thêm chiều sâu cho câu thơ.
The singer's longs resonated with the listeners.
Sự dài dòng của ca sĩ đã gây được tiếng vang cho người nghe.
The program requires storing large numbers, so it uses longs.
Chương trình yêu cầu lưu trữ số lượng lớn nên sử dụng độ dài.
In the code, the long represents a significant amount of data.
Trong mã, độ dài đại diện cho một lượng dữ liệu đáng kể.
The database stores user IDs as longs to accommodate future growth.
Cơ sở dữ liệu lưu trữ ID người dùng miễn là đủ để đáp ứng sự phát triển trong tương lai.
Long (Verb)
(chuyển tiếp, tài chính) giữ vị thế mua.
(transitive, finance) to take a long position in.
She decided to long the company's shares for a profit.
Cô quyết định mua cổ phiếu của công ty để kiếm lợi nhuận.
Investors often long stocks in anticipation of market growth.
Các nhà đầu tư thường mua cổ phiếu để dự đoán sự tăng trưởng của thị trường.
He plans to long the social media platform due to its popularity.
Anh ấy dự định mua nền tảng truyền thông xã hội do tính phổ biến của nó.
Dạng động từ của Long (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Long |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Longed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Longed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Longs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Longing |
Kết hợp từ của Long (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long secretly Vô tình, âm thầm | She longed secretly to join the exclusive social club. Cô ấy mong muốn bí mật tham gia câu lạc bộ xã hội độc đáo. |
Long always Luôn luôn | His long always phone calls show his caring nature. Cuộc gọi điện thoại dài lúc nào cũng của anh ấy thể hiện bản chất quan tâm của mình. |
Long desperately Vô cùng khao khát | He longed desperately for social interaction during the lockdown. Anh ấy mong mỏi tuyệt vọng về tương tác xã hội trong thời gian phong tỏa. |
Họ từ
Từ "long" trong tiếng Anh có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài" về thời gian, không gian hoặc chiều sâu. Trong tiếng Anh Anh, "long" thường được sử dụng để miêu tả chiều dài vật lý hoặc thời gian kéo dài, ví dụ như "long hair" (tóc dài) hoặc "long time" (thời gian dài). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được dùng với nghĩa tương tự nhưng có phần mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh miêu tả khoảng thời gian. Cả hai biến thể đều có cách phát âm giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt đôi chút.
Từ "long" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus", có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 và đã giữ nguyên nghĩa gốc về chiều dài và thời gian, đồng thời mở rộng nghĩa để chỉ sự kéo dài về khía cạnh tâm lý hoặc cảm xúc. Sự diễn dịch này phản ánh một sự kết nối sâu sắc giữa khái niệm vật lý và trừu tượng của thời gian trong ngôn ngữ.
Từ "long" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian hoặc chiều dài vật lý. Trong phần Đọc và Viết, "long" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, so sánh hoặc lập luận, liên quan đến thời gian và chiều dài. Có thể thấy từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về khoảng thời gian chờ đợi hoặc chiều dài của một chuyến đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp