Bản dịch của từ Long trong tiếng Việt
Long

Long(Adjective)
(tài chính) Sở hữu hoặc sở hữu cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc các công cụ tài chính khác nhằm mục đích thu lợi từ sự gia tăng giá trị dự kiến của chúng.
(finance) Possessing or owning stocks, bonds, commodities, or other financial instruments with the aim of benefiting from an expected rise in their value.
Dạng tính từ của Long (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Long Dài | Longer Dài hơn | Longest Dài nhất |
Long(Noun)
Long(Verb)
(chuyển tiếp, tài chính) Giữ vị thế mua.
(transitive, finance) To take a long position in.
Dạng động từ của Long (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Long |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Longed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Longed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Longs |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Longing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "long" trong tiếng Anh có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài" về thời gian, không gian hoặc chiều sâu. Trong tiếng Anh Anh, "long" thường được sử dụng để miêu tả chiều dài vật lý hoặc thời gian kéo dài, ví dụ như "long hair" (tóc dài) hoặc "long time" (thời gian dài). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được dùng với nghĩa tương tự nhưng có phần mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh miêu tả khoảng thời gian. Cả hai biến thể đều có cách phát âm giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt đôi chút.
Từ "long" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus", có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 và đã giữ nguyên nghĩa gốc về chiều dài và thời gian, đồng thời mở rộng nghĩa để chỉ sự kéo dài về khía cạnh tâm lý hoặc cảm xúc. Sự diễn dịch này phản ánh một sự kết nối sâu sắc giữa khái niệm vật lý và trừu tượng của thời gian trong ngôn ngữ.
Từ "long" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian hoặc chiều dài vật lý. Trong phần Đọc và Viết, "long" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, so sánh hoặc lập luận, liên quan đến thời gian và chiều dài. Có thể thấy từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về khoảng thời gian chờ đợi hoặc chiều dài của một chuyến đi.
Họ từ
Từ "long" trong tiếng Anh có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài" về thời gian, không gian hoặc chiều sâu. Trong tiếng Anh Anh, "long" thường được sử dụng để miêu tả chiều dài vật lý hoặc thời gian kéo dài, ví dụ như "long hair" (tóc dài) hoặc "long time" (thời gian dài). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được dùng với nghĩa tương tự nhưng có phần mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh miêu tả khoảng thời gian. Cả hai biến thể đều có cách phát âm giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác biệt đôi chút.
Từ "long" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus", có nghĩa là "dài" hoặc "kéo dài". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 và đã giữ nguyên nghĩa gốc về chiều dài và thời gian, đồng thời mở rộng nghĩa để chỉ sự kéo dài về khía cạnh tâm lý hoặc cảm xúc. Sự diễn dịch này phản ánh một sự kết nối sâu sắc giữa khái niệm vật lý và trừu tượng của thời gian trong ngôn ngữ.
Từ "long" có tần suất xuất hiện khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả khoảng thời gian hoặc chiều dài vật lý. Trong phần Đọc và Viết, "long" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả, so sánh hoặc lập luận, liên quan đến thời gian và chiều dài. Có thể thấy từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về khoảng thời gian chờ đợi hoặc chiều dài của một chuyến đi.

