Bản dịch của từ Long trong tiếng Việt

Long

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long(Adjective)

lɒŋ
lɑːŋ
01

Dài, xa, lâu, ám chỉ thời gian hoặc không gian.

Long, far, long, referring to time or space.

Ví dụ
02

(tài chính) Sở hữu hoặc sở hữu cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc các công cụ tài chính khác nhằm mục đích thu lợi từ sự gia tăng giá trị dự kiến của chúng.

(finance) Possessing or owning stocks, bonds, commodities, or other financial instruments with the aim of benefiting from an expected rise in their value.

Ví dụ
03

(quần vợt, bóng hoặc cú đánh) Đánh bóng quá đường biên cuối sân và do đó bị coi là bị loại.

(tennis, of a ball or a shot) Landing beyond the baseline, and therefore deemed to be out.

Ví dụ
04

Đi qua hoặc hạ cánh trước hoặc vượt ra ngoài mục tiêu hoặc địa điểm đã định, như vũ khí khai hỏa hoặc máy bay hạ cánh.

Passing or landing ahead of or beyond the intended target or location, as weapons fire or landing aircraft.

Ví dụ

Dạng tính từ của Long (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Long

Dài

Longer

Dài hơn

Longest

Dài nhất

Long(Noun)

lˈɔŋ
lɑŋ
01

(tài chính) Một thực thể có vị thế mua một tài sản.

(finance) An entity with a long position in an asset.

Ví dụ
02

(ngôn ngữ) Một âm tiết dài.

(prosody) A long syllable.

Ví dụ
03

(lập trình) Một biến số nguyên dài, gấp đôi kích thước của biến int, gấp hai hoặc bốn lần kích thước của biến số ngắn và một nửa biến dài dài.

(programming) A long integer variable, twice the size of an int, two or four times the size of a short, and half of a long long.

long
Ví dụ

Long(Verb)

lˈɔŋ
lɑŋ
01

(chuyển tiếp, tài chính) Giữ vị thế mua.

(transitive, finance) To take a long position in.

Ví dụ

Dạng động từ của Long (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Long

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Longed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Longed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Longs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Longing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ