Bản dịch của từ Prosody trong tiếng Việt
Prosody

Prosody(Noun)
Các kiểu nhấn âm và ngữ điệu trong một ngôn ngữ.
The patterns of stress and intonation in a language.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Prosody (từ gốc Hy Lạp: prosodia) đề cập đến các yếu tố ngữ âm như cao độ, cường độ và nhịp điệu trong ngôn ngữ nói, ảnh hưởng đến nghĩa và cảm xúc của lời nói. Nó giúp phân biệt các loại câu và diễn đạt cảm xúc, góp phần vào khả năng truyền đạt ý nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt. Sử dụng prosody là yếu tố quan trọng trong việc hiểu và giao tiếp hiệu quả.
Từ "prosody" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prosodia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prosodia" (προσῳδία), có nghĩa là "ngữ điệu" hoặc "tone". Trong ngữ nghĩa cổ đại, prosody liên quan đến cách phối hợp âm thanh với nghĩa của ngôn từ. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ nghiên cứu về nhịp điệu, âm điệu và cách ngữ điệu trong ngôn ngữ nói và viết, phản ánh tầm quan trọng của âm thanh trong giao tiếp.
Từ "prosody" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, nơi nó có thể liên quan đến ngữ điệu và nhịp điệu của ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "prosody" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, tâm lý học và giáo dục, mô tả cách mà âm điệu và nhấn mạnh ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp.
Họ từ
Prosody (từ gốc Hy Lạp: prosodia) đề cập đến các yếu tố ngữ âm như cao độ, cường độ và nhịp điệu trong ngôn ngữ nói, ảnh hưởng đến nghĩa và cảm xúc của lời nói. Nó giúp phân biệt các loại câu và diễn đạt cảm xúc, góp phần vào khả năng truyền đạt ý nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt. Sử dụng prosody là yếu tố quan trọng trong việc hiểu và giao tiếp hiệu quả.
Từ "prosody" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prosodia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prosodia" (προσῳδία), có nghĩa là "ngữ điệu" hoặc "tone". Trong ngữ nghĩa cổ đại, prosody liên quan đến cách phối hợp âm thanh với nghĩa của ngôn từ. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ nghiên cứu về nhịp điệu, âm điệu và cách ngữ điệu trong ngôn ngữ nói và viết, phản ánh tầm quan trọng của âm thanh trong giao tiếp.
Từ "prosody" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, nơi nó có thể liên quan đến ngữ điệu và nhịp điệu của ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "prosody" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, tâm lý học và giáo dục, mô tả cách mà âm điệu và nhấn mạnh ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp.
