Bản dịch của từ Prosody trong tiếng Việt
Prosody
Prosody (Noun)
Các kiểu nhấn âm và ngữ điệu trong một ngôn ngữ.
The patterns of stress and intonation in a language.
Her prosody in English is impressive.
Phong cach phat am cua co ay bang tieng Anh rat an tuong.
The student struggles with prosody in his speech.
Hoc sinh ay gap kho khan ve phong cach phat am trong bai phat bieu cua minh.
Is prosody an important aspect of effective communication?
Phong cach phat am co phai la mot khia canh quan trong cua giao tiep hieu qua khong?
Her prosody in the poem was captivating and melodic.
Sự lối thơ của cô ấy trong bài thơ rất cuốn hút và êm đềm.
The student struggled with understanding prosody in poetry analysis.
Học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu sự lối thơ trong phân tích thơ ca.
Did the IELTS examiner ask about the prosody of your speech?
Người chấm IELTS có hỏi về sự lối thơ của bài nói của bạn không?
Họ từ
Prosody (từ gốc Hy Lạp: prosodia) đề cập đến các yếu tố ngữ âm như cao độ, cường độ và nhịp điệu trong ngôn ngữ nói, ảnh hưởng đến nghĩa và cảm xúc của lời nói. Nó giúp phân biệt các loại câu và diễn đạt cảm xúc, góp phần vào khả năng truyền đạt ý nghĩa. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt. Sử dụng prosody là yếu tố quan trọng trong việc hiểu và giao tiếp hiệu quả.
Từ "prosody" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prosodia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "prosodia" (προσῳδία), có nghĩa là "ngữ điệu" hoặc "tone". Trong ngữ nghĩa cổ đại, prosody liên quan đến cách phối hợp âm thanh với nghĩa của ngôn từ. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ nghiên cứu về nhịp điệu, âm điệu và cách ngữ điệu trong ngôn ngữ nói và viết, phản ánh tầm quan trọng của âm thanh trong giao tiếp.
Từ "prosody" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, nơi nó có thể liên quan đến ngữ điệu và nhịp điệu của ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, "prosody" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học, tâm lý học và giáo dục, mô tả cách mà âm điệu và nhấn mạnh ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp