Bản dịch của từ Prosody trong tiếng Việt

Prosody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosody (Noun)

pɹˈɑsədi
pɹˈɑsədi
01

Các kiểu nhấn âm và ngữ điệu trong một ngôn ngữ.

The patterns of stress and intonation in a language.

Ví dụ

Her prosody in English is impressive.

Phong cach phat am cua co ay bang tieng Anh rat an tuong.

The student struggles with prosody in his speech.

Hoc sinh ay gap kho khan ve phong cach phat am trong bai phat bieu cua minh.

Is prosody an important aspect of effective communication?

Phong cach phat am co phai la mot khia canh quan trong cua giao tiep hieu qua khong?

02

Các mô hình nhịp điệu và âm thanh được sử dụng trong thơ.

The patterns of rhythm and sound used in poetry.

Ví dụ

Her prosody in the poem was captivating and melodic.

Sự lối thơ của cô ấy trong bài thơ rất cuốn hút và êm đềm.

The student struggled with understanding prosody in poetry analysis.

Học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu sự lối thơ trong phân tích thơ ca.

Did the IELTS examiner ask about the prosody of your speech?

Người chấm IELTS có hỏi về sự lối thơ của bài nói của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prosody cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosody

Không có idiom phù hợp