Bản dịch của từ Rhythm trong tiếng Việt

Rhythm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhythm (Noun)

ɹˈɪðəm
ɹˈɪðəm
01

Một chuỗi các sự kiện hoặc quá trình được lặp lại thường xuyên.

A regularly recurring sequence of events or processes.

Ví dụ

The rhythm of social media updates influences engagement levels.

Nhịp điệu của cập nhật trên mạng xã hội ảnh hưởng đến mức độ tương tác.

Understanding the rhythm of social gatherings is crucial for networking.

Hiểu biết về nhịp điệu của các buổi tụ tập xã hội quan trọng cho việc mạng lưới.

The rhythm of social events in the city shapes community dynamics.

Nhịp điệu của các sự kiện xã hội trong thành phố tạo nên động lực cộng đồng.

02

Một kiểu chuyển động hoặc âm thanh mạnh mẽ, đều đặn, lặp đi lặp lại.

A strong regular repeated pattern of movement or sound.

Ví dụ

The rhythm of the music got everyone on the dance floor.

Âm nhạc tạo ra nhịp điệu khiến mọi người nhảy múa.

The rhythm of the city changed after the new mayor's election.

Nhịp sống của thành phố thay đổi sau cuộc bầu cử thị trưởng mới.

The rhythm of social media updates can be overwhelming at times.

Nhịp điệu của cập nhật trên mạng xã hội đôi khi làm choáng váng.

03

Dòng chảy đo lường của từ và cụm từ trong câu thơ hoặc văn xuôi được xác định bởi mối quan hệ giữa âm tiết dài và ngắn hoặc được nhấn âm và không nhấn âm.

The measured flow of words and phrases in verse or prose as determined by the relation of long and short or stressed and unstressed syllables.

Ví dụ

The rhythm of the conversation was lively and engaging.

Nhịp điệu của cuộc trò chuyện rất sống động và hấp dẫn.

The party had a great rhythm with music and dancing.

Bữa tiệc có một nhịp điệu tuyệt vời với âm nhạc và khiêu vũ.

The event lacked rhythm, making it feel dull and monotonous.

Sự kiện thiếu nhịp điệu, khiến nó trở nên nhạt nhẽo và đơn điệu.

Dạng danh từ của Rhythm (Noun)

SingularPlural

Rhythm

Rhythms

Kết hợp từ của Rhythm (Noun)

CollocationVí dụ

Perfect rhythm

Nhịp hoàn hảo

The dance group moved with perfect rhythm during the performance.

Nhóm nhảy di chuyển theo nhịp độ hoàn hảo trong buổi biểu diễn.

Heart rhythm

Nhịp tim

Her heart rhythm was irregular after the intense workout.

Nhịp tim của cô ấy bất thường sau buổi tập luyện gay go.

Syncopated rhythm

Nhịp đồng bộ

The dance floor pulsed with syncopated rhythm.

Sàn nhảy đập với nhịp điệu syncopated.

Abnormal rhythm

Nhịp tim bất thường

His abnormal rhythm of always arriving late affected his friendships.

Lối sống không đều của anh ấy luôn đến muộn ảnh hưởng đến tình bạn của anh ấy.

Dance rhythm

Nhịp nhảy

The dance rhythm of the party was infectious and got everyone moving.

Âm nhạc nhịp điệu của bữa tiệc rất lôi cuốn và khiến mọi người nhảy múa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhythm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] And lastly, you must be able to actually physically play those notes and chords, with [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] For example, you must learn some basic music theories about notes, chords, and among many other things [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Rhythm

Không có idiom phù hợp