Bản dịch của từ Rhythm trong tiếng Việt
Rhythm
Noun [U/C]

Rhythm(Noun)
rˈɪðəm
ˈrɪθəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Sự sắp xếp có hệ thống của các âm thanh âm nhạc.
The systematic arrangement of musical sounds
Ví dụ
Rhythm

Sự sắp xếp có hệ thống của các âm thanh âm nhạc.
The systematic arrangement of musical sounds