Bản dịch của từ Rhythm trong tiếng Việt

Rhythm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhythm(Noun)

rˈɪðəm
ˈrɪθəm
01

Một mô hình mạnh mẽ, đều đặn, lặp lại của chuyển động hoặc âm thanh.

A strong regular repeated pattern of movement or sound

Ví dụ
02

Một chuyển động hoặc âm thanh được kiểm soát trong âm nhạc.

A controlled movement or sound in music

Ví dụ
03

Sự sắp xếp có hệ thống của các âm thanh âm nhạc.

The systematic arrangement of musical sounds

Ví dụ