Bản dịch của từ Rhythm trong tiếng Việt
Rhythm
Rhythm (Noun)
The rhythm of social media updates influences engagement levels.
Nhịp điệu của cập nhật trên mạng xã hội ảnh hưởng đến mức độ tương tác.
Understanding the rhythm of social gatherings is crucial for networking.
Hiểu biết về nhịp điệu của các buổi tụ tập xã hội quan trọng cho việc mạng lưới.
The rhythm of social events in the city shapes community dynamics.
Nhịp điệu của các sự kiện xã hội trong thành phố tạo nên động lực cộng đồng.
The rhythm of the music got everyone on the dance floor.
Âm nhạc tạo ra nhịp điệu khiến mọi người nhảy múa.
The rhythm of the city changed after the new mayor's election.
Nhịp sống của thành phố thay đổi sau cuộc bầu cử thị trưởng mới.
The rhythm of social media updates can be overwhelming at times.
Nhịp điệu của cập nhật trên mạng xã hội đôi khi làm choáng váng.
The rhythm of the conversation was lively and engaging.
Nhịp điệu của cuộc trò chuyện rất sống động và hấp dẫn.
The party had a great rhythm with music and dancing.
Bữa tiệc có một nhịp điệu tuyệt vời với âm nhạc và khiêu vũ.
The event lacked rhythm, making it feel dull and monotonous.
Sự kiện thiếu nhịp điệu, khiến nó trở nên nhạt nhẽo và đơn điệu.
Dạng danh từ của Rhythm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rhythm | Rhythms |
Kết hợp từ của Rhythm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfect rhythm Nhịp hoàn hảo | The dance group moved with perfect rhythm during the performance. Nhóm nhảy di chuyển theo nhịp độ hoàn hảo trong buổi biểu diễn. |
Heart rhythm Nhịp tim | Her heart rhythm was irregular after the intense workout. Nhịp tim của cô ấy bất thường sau buổi tập luyện gay go. |
Syncopated rhythm Nhịp đồng bộ | The dance floor pulsed with syncopated rhythm. Sàn nhảy đập với nhịp điệu syncopated. |
Abnormal rhythm Nhịp tim bất thường | His abnormal rhythm of always arriving late affected his friendships. Lối sống không đều của anh ấy luôn đến muộn ảnh hưởng đến tình bạn của anh ấy. |
Dance rhythm Nhịp nhảy | The dance rhythm of the party was infectious and got everyone moving. Âm nhạc nhịp điệu của bữa tiệc rất lôi cuốn và khiến mọi người nhảy múa. |
Họ từ
Từ "rhythm" chỉ sự tổ chức âm thanh trong thời gian, thường được thể hiện qua những nhịp điệu đều đặn hoặc không đều trong âm nhạc, ngôn ngữ, hoặc các hoạt động vật lý. Trong tiếng Anh, "rhythm" được sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự là /ˈrɪð.əm/. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như trong các thể loại nhạc khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "rhythm" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", có nghĩa là "dòng chảy" hoặc "nhịp điệu". Tiếng Latin đã mượn từ này thành "rhythmus". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự lặp lại có quy luật trong âm nhạc, ngôn ngữ và hoạt động. Sự phát triển của từ "rhythm" từ khái niệm nhịp điệu sang các lĩnh vực nghệ thuật khác phản ánh sự gắn kết sâu sắc giữa nhịp điệu và cảm xúc trong giao tiếp con người.
Từ "rhythm" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về âm nhạc và nghệ thuật. Trong phần Writing và Reading, từ này thường liên quan đến chủ đề nghệ thuật và văn hóa, nhưng ít phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "rhythm" thường được sử dụng để miêu tả nhịp điệu trong âm nhạc, vũ đạo, và cả trong ngôn ngữ, nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp