Bản dịch của từ Sound trong tiếng Việt

Sound

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound (Adjective)

sˈaʊnd
sˈaʊnd
01

Dựa trên lý do chính đáng hoặc phán đoán đúng đắn.

Based on valid reason or good judgement.

Ví dụ

Her sound advice helped me make the right decision.

Lời khuyên chín chắn của cô ấy giúp tôi đưa ra quyết định đúng đắn.

We followed the sound reasoning behind his proposal.

Chúng tôi tuân theo lý do chín chắn đằng sau đề xuất của anh ấy.

The sound judgment of the committee led to a fair outcome.

Sự phán đoán chín chắn của ủy ban dẫn đến kết quả công bằng.

02

(của giấc ngủ) sâu và không bị quấy rầy.

(of sleep) deep and undisturbed.

Ví dụ

After a long day, she finally fell into a sound sleep.

Sau một ngày dài, cô ấy cuối cùng đã rơi vào một giấc ngủ sâu.

The sound sleep he had helped him feel refreshed in the morning.

Giấc ngủ sâu giúp anh ấy cảm thấy sảng khoái vào buổi sáng.

Getting a sound sleep is essential for overall well-being.

Có một giấc ngủ sâu quan trọng cho sức khỏe tổng thể.

03

(đánh đập) nặng nề.

(of a beating) severe.

Ví dụ

The sound punishment was necessary to maintain order in the community.

Hình phạt nghiêm khắc cần thiết để duy trì trật tự trong cộng đồng.

The judge delivered a sound verdict to discourage future criminal activities.

Thẩm phán đưa ra một phán quyết nghiêm túc để ngăn chặn các hoạt động tội phạm tương lai.

The police officer's sound actions prevented a potential riot from escalating.

Các hành động nghiêm túc của cảnh sát đã ngăn chặn một cuộc biểu tình tiềm ẩn từ việc leo thang.

04

Trong điều kiện tốt; không bị hư hỏng, bị thương hoặc bị bệnh.

In good condition; not damaged, injured, or diseased.

Ví dụ

The sound system at the party was excellent.

Hệ thống âm thanh tại bữa tiệc rất tốt.

She had a sound argument for her opinion.

Cô ấy có một lý lẽ chặt chẽ cho quan điểm của mình.

The company's financial status is sound.

Tình hình tài chính của công ty là ổn định.

Dạng tính từ của Sound (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sound

Âm thanh

Sounder

Bộ phát âm

Soundest

Âm thanh nhất

Kết hợp từ của Sound (Adjective)

CollocationVí dụ

Scientifically sound