Bản dịch của từ Sound trong tiếng Việt

Sound

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sound(Noun)

sˈaʊnd
ˈsaʊnd
01

Cảm giác được tạo ra bởi sự kích thích các cơ quan thính giác.

The sensation produced by stimulation of the organs of hearing

Ví dụ
02

Một ấn tượng thính giác đặc biệt

A particular auditory impression

Ví dụ
03

Âm thanh là dao động được truyền qua không khí hoặc các môi trường khác và có thể được cảm nhận bằng tai.

What is heard vibrations that travel through the air or another medium and can be perceived by the ear

Ví dụ

Sound(Verb)

sˈaʊnd
ˈsaʊnd
01

Âm thanh là những rung động di chuyển qua không khí hoặc một môi trường khác và có thể được tai con người cảm nhận.

To make a noise or produce vibrations that can be heard

Ví dụ
02

Một ấn tượng thính giác đặc biệt

To indicate or convey a particular meaning or effect

Ví dụ
03

Cảm giác được tạo ra bởi sự kích thích các cơ quan thính giác.

To examine or explore by way of inquiry or questioning

Ví dụ

Sound(Adjective)

sˈaʊnd
ˈsaʊnd
01

Một ấn tượng thính giác đặc biệt

In good condition not damaged or defective

Ví dụ
02

Cảm giác được tạo ra bởi sự kích thích các cơ quan thính giác

Based on valid reasoning or evidence logical

Ví dụ
03

Âm thanh là những rung động di chuyển qua không khí hoặc một môi trường khác và có thể được tai cảm nhận.

Having sound characteristics in terms of quality or volume

Ví dụ