Bản dịch của từ Sound trong tiếng Việt
Sound

Sound (Adjective)
Her sound advice helped me make the right decision.
Lời khuyên chín chắn của cô ấy giúp tôi đưa ra quyết định đúng đắn.
We followed the sound reasoning behind his proposal.
Chúng tôi tuân theo lý do chín chắn đằng sau đề xuất của anh ấy.
The sound judgment of the committee led to a fair outcome.
Sự phán đoán chín chắn của ủy ban dẫn đến kết quả công bằng.
After a long day, she finally fell into a sound sleep.
Sau một ngày dài, cô ấy cuối cùng đã rơi vào một giấc ngủ sâu.
The sound sleep he had helped him feel refreshed in the morning.
Giấc ngủ sâu giúp anh ấy cảm thấy sảng khoái vào buổi sáng.
Getting a sound sleep is essential for overall well-being.
Có một giấc ngủ sâu quan trọng cho sức khỏe tổng thể.
The sound punishment was necessary to maintain order in the community.
Hình phạt nghiêm khắc cần thiết để duy trì trật tự trong cộng đồng.
The judge delivered a sound verdict to discourage future criminal activities.
Thẩm phán đưa ra một phán quyết nghiêm túc để ngăn chặn các hoạt động tội phạm tương lai.
The police officer's sound actions prevented a potential riot from escalating.
Các hành động nghiêm túc của cảnh sát đã ngăn chặn một cuộc biểu tình tiềm ẩn từ việc leo thang.
The sound system at the party was excellent.
Hệ thống âm thanh tại bữa tiệc rất tốt.
She had a sound argument for her opinion.
Cô ấy có một lý lẽ chặt chẽ cho quan điểm của mình.
The company's financial status is sound.
Tình hình tài chính của công ty là ổn định.
Dạng tính từ của Sound (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sound Âm thanh | Sounder Bộ phát âm | Soundest Âm thanh nhất |
Kết hợp từ của Sound (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Scientifically sound |