Bản dịch của từ Beating trong tiếng Việt
Beating

Beating(Noun)
Dạng danh từ của Beating (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Beating | Beatings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beating" có nghĩa là hành động đánh đập hoặc cú đánh, thường thể hiện sự áp lực về thể chất. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "beating" cũng ám chỉ nhịp điệu hoặc nhạc điệu. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh có thể sử dụng phổ biến trong thể thao hơn, trong khi người Mỹ có khuynh hướng dùng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý nhiều hơn.
Từ "beating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beat", bắt nguồn từ tiếng Latinh "batere", có nghĩa là đánh hoặc vỗ. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển và được sử dụng để chỉ hành động đánh đập, tạo ra âm thanh hoặc làm tổn thương ai đó. Hiện nay, "beating" không chỉ phản ánh hành động thể chất mà còn có thể biểu thị cảm xúc hay trạng thái tinh thần, như trong các ngữ cảnh về sự thất bại hay áp lực.
Từ "beating" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi biểu đạt cảm xúc hoặc mô tả hành động thể chất thường được yêu cầu. Trong Writing và Reading, "beating" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự cạnh tranh hoặc xung đột. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc âm nhạc, liên quan đến việc tạo nhịp hoặc chiến thắng trong cuộc thi.
Họ từ
Từ "beating" có nghĩa là hành động đánh đập hoặc cú đánh, thường thể hiện sự áp lực về thể chất. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "beating" cũng ám chỉ nhịp điệu hoặc nhạc điệu. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh có thể sử dụng phổ biến trong thể thao hơn, trong khi người Mỹ có khuynh hướng dùng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý nhiều hơn.
Từ "beating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beat", bắt nguồn từ tiếng Latinh "batere", có nghĩa là đánh hoặc vỗ. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển và được sử dụng để chỉ hành động đánh đập, tạo ra âm thanh hoặc làm tổn thương ai đó. Hiện nay, "beating" không chỉ phản ánh hành động thể chất mà còn có thể biểu thị cảm xúc hay trạng thái tinh thần, như trong các ngữ cảnh về sự thất bại hay áp lực.
Từ "beating" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi biểu đạt cảm xúc hoặc mô tả hành động thể chất thường được yêu cầu. Trong Writing và Reading, "beating" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự cạnh tranh hoặc xung đột. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc âm nhạc, liên quan đến việc tạo nhịp hoặc chiến thắng trong cuộc thi.
