Bản dịch của từ Beating trong tiếng Việt

Beating

Noun [U/C]

Beating (Noun)

bˈitɪŋ
bˈitɪŋ
01

Một thất bại nặng nề hoặc thất bại.

A heavy defeat or setback.

Ví dụ

The beating they received in the election was unexpected.

Sự thất bại mạnh mẽ mà họ gặp phải trong cuộc bầu cử là không mong đợi.

The candidate's campaign strategy prevented a beating in the polls.

Chiến lược chiến dịch của ứng cử viên đã ngăn chặn sự thất bại trong cuộc thăm dò ý kiến.

Did the team's coach address the issue of their recent beating?

Huấn luyện viên của đội đã giải quyết vấn đề về sự thất bại gần đây của họ chưa?

02

Nhịp đập của trái tim.

The pulsation of the heart.

Ví dụ

Her heart was beating rapidly during the IELTS speaking test.

Trong bài thi nói IELTS, tim cô ấy đập nhanh.

The lack of sleep caused a weak beating in John's chest.

Sự thiếu ngủ gây ra một cảm giác đập yếu trong ngực của John.

Is a fast beating heart a sign of nervousness in public speaking?

Một trái tim đập nhanh có phải là dấu hiệu của sự lo lắng khi phát biểu trước đám đông không?

03

Hành động mà ai đó hoặc một cái gì đó bị đánh.

The action by which someone or something is beaten.

Ví dụ

The beating of the drum signaled the start of the festival.

Việc đánh trống báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.

There should be no beating during protests as it incites violence.

Không nên đánh đập trong các cuộc biểu tình vì nó kích động bạo lực.

Is the beating of a heart a universal symbol of life?

Việc đập của trái tim có phải là biểu tượng của sự sống phổ biến không?

Dạng danh từ của Beating (Noun)

SingularPlural

Beating

Beatings

Kết hợp từ của Beating (Noun)

CollocationVí dụ

Vicious beating

Đánh đập dã man

The vicious beating left him bruised and terrified.

Cú đánh đập dã man khiến anh ta bầm dập và sợ hãi.

Severe beating

Đánh đập nặng nề

The victim of a severe beating suffered serious injuries.

Nạn nhân của một trận đánh đập nặng đã bị thương nặng.

Terrible beating

Đánh đập dã man

The terrible beating left him bruised and scared.

Cú đánh kinh khủng khiếp làm anh ta bầm tím và sợ hãi.

Brutal beating

Đánh đập dã man

The brutal beating left him injured and traumatized.

Vụ đánh đập dã man khiến anh ta bị thương và chấn thương.

Savage beating

Đánh đập dã man

The savage beating left him bruised and broken.

Vết đánh dã man làm anh ta bầm tím và gãy xương.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Always trying to others can erode social relationships and dissuade collaborative behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] And parents need to stop raising their children with the principle that they must everyone else in the class [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, I believe nothing our weekend family gatherings where we all come together for a meal, share stories, and strengthen our bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Beating

Không có idiom phù hợp