Bản dịch của từ Beating trong tiếng Việt
Beating
Beating (Noun)
The beating they received in the election was unexpected.
Sự thất bại mạnh mẽ mà họ gặp phải trong cuộc bầu cử là không mong đợi.
The candidate's campaign strategy prevented a beating in the polls.
Chiến lược chiến dịch của ứng cử viên đã ngăn chặn sự thất bại trong cuộc thăm dò ý kiến.
Did the team's coach address the issue of their recent beating?
Huấn luyện viên của đội đã giải quyết vấn đề về sự thất bại gần đây của họ chưa?
Her heart was beating rapidly during the IELTS speaking test.
Trong bài thi nói IELTS, tim cô ấy đập nhanh.
The lack of sleep caused a weak beating in John's chest.
Sự thiếu ngủ gây ra một cảm giác đập yếu trong ngực của John.
Is a fast beating heart a sign of nervousness in public speaking?
Một trái tim đập nhanh có phải là dấu hiệu của sự lo lắng khi phát biểu trước đám đông không?
The beating of the drum signaled the start of the festival.
Việc đánh trống báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.
There should be no beating during protests as it incites violence.
Không nên đánh đập trong các cuộc biểu tình vì nó kích động bạo lực.
Is the beating of a heart a universal symbol of life?
Việc đập của trái tim có phải là biểu tượng của sự sống phổ biến không?
Dạng danh từ của Beating (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beating | Beatings |
Kết hợp từ của Beating (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vicious beating Đánh đập dã man | The vicious beating left him bruised and terrified. Cú đánh đập dã man khiến anh ta bầm dập và sợ hãi. |
Severe beating Đánh đập nặng nề | The victim of a severe beating suffered serious injuries. Nạn nhân của một trận đánh đập nặng đã bị thương nặng. |
Terrible beating Đánh đập dã man | The terrible beating left him bruised and scared. Cú đánh kinh khủng khiếp làm anh ta bầm tím và sợ hãi. |
Brutal beating Đánh đập dã man | The brutal beating left him injured and traumatized. Vụ đánh đập dã man khiến anh ta bị thương và chấn thương. |
Savage beating Đánh đập dã man | The savage beating left him bruised and broken. Vết đánh dã man làm anh ta bầm tím và gãy xương. |
Họ từ
Từ "beating" có nghĩa là hành động đánh đập hoặc cú đánh, thường thể hiện sự áp lực về thể chất. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "beating" cũng ám chỉ nhịp điệu hoặc nhạc điệu. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; người Anh có thể sử dụng phổ biến trong thể thao hơn, trong khi người Mỹ có khuynh hướng dùng trong các ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý nhiều hơn.
Từ "beating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "beat", bắt nguồn từ tiếng Latinh "batere", có nghĩa là đánh hoặc vỗ. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển và được sử dụng để chỉ hành động đánh đập, tạo ra âm thanh hoặc làm tổn thương ai đó. Hiện nay, "beating" không chỉ phản ánh hành động thể chất mà còn có thể biểu thị cảm xúc hay trạng thái tinh thần, như trong các ngữ cảnh về sự thất bại hay áp lực.
Từ "beating" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi biểu đạt cảm xúc hoặc mô tả hành động thể chất thường được yêu cầu. Trong Writing và Reading, "beating" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự cạnh tranh hoặc xung đột. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc âm nhạc, liên quan đến việc tạo nhịp hoặc chiến thắng trong cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp