Bản dịch của từ Defeat trong tiếng Việt
Defeat
Defeat (Noun)
The defeat in the election was unexpected.
Thất bại trong cuộc bầu cử là không ngờ.
Her defeat in the debate affected her confidence.
Thất bại của cô ấy trong cuộc tranh luận ảnh hưởng đến tự tin của cô ấy.
The team's defeat in the championship disappointed their fans.
Thất bại của đội trong giải vô địch làm thất vọng người hâm mộ của họ.
Dạng danh từ của Defeat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defeat | Defeats |
Kết hợp từ của Defeat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Resounding defeat Thất bại thảm hại | The social experiment ended in a resounding defeat for the organizers. Cuộc thí nghiệm xã hội kết thúc trong một thất bại rõ rệt đối với những người tổ chức. |
Ultimate defeat Thất bại cuối cùng | Their ultimate defeat in the social media campaign was inevitable. Thất bại cuối cùng của họ trong chiến dịch truyền thông xã hội là không thể tránh khỏi. |
Total defeat Thất bại toàn diện | The company faced a total defeat in the market competition. Công ty đối diện với thất bại toàn diện trong cạnh tranh thị trường. |
Ignominious defeat Thất bại nhục nhã | The company suffered an ignominious defeat in the market competition. Công ty gặp thất bại nhục nhã trong cuộc cạnh tranh thị trường. |
Devastating defeat Thất bại tàn khốc | The social project suffered a devastating defeat in the recent election. Dự án xã hội đã chịu một thất bại tàn khốc trong cuộc bầu cử gần đây. |
Defeat (Verb)
She defeated her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
The team was defeated in the final match of the tournament.
Đội đã bị đánh bại trong trận chung kết của giải đấu.
They defeated the incumbent in the recent election.
Họ đã đánh bại người đương nhiệm trong cuộc bầu cử gần đây.
Dạng động từ của Defeat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defeat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defeats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defeating |
Kết hợp từ của Defeat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Defeat overwhelmingly Đánh bại một cách áp đảo | The team defeated overwhelmingly in the social media competition. Đội bóng bị đánh bại một cách áp đảo trong cuộc thi truyền thông xã hội. |
Defeat decisively Đánh bại một cách quyết liệt | The charity organization defeated decisively the poverty in the community. Tổ chức từ thiện đã đánh bại một cách quyết liệt nghèo đói trong cộng đồng. |
Defeat finally Đánh bại cuối cùng | The team's defeat finally motivated them to work harder. Thất bại cuối cùng của đội đã thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ hơn. |
Defeat narrowly Thất bại hẹp | She defeat narrowly in the talent show. Cô ấy thắng hẹp trong cuộc thi tài năng. |
Defeat roundly Đánh bại một cách áp đảo | The team defeat roundly in the soccer tournament. Đội bóng bị đánh bại mạnh trong giải bóng đá. |
Họ từ
Từ "defeat" (thất bại) được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự không thành công, đặc biệt là trong các cạnh tranh hoặc cuộc thi. Ở cả Anh và Mỹ, từ này luôn mang nghĩa tương tự, nhưng có thể gặp khác biệt về ngữ âm. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "t" thường phát âm mạnh, trong khi tiếng Anh Anh có thể âm "t" nhẹ hơn. Từ này cũng được sử dụng trong các cấu trúc như "defeat an opponent" (thắng đối thủ) và "suffer a defeat" (chịu thất bại).
Từ "defeat" có nguồn gốc từ động từ La tinh "deficere", mang nghĩa là "thất bại" hoặc "không đủ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "defait" đã được sử dụng để chỉ việc đánh bại trong đối kháng hoặc tranh chấp. Nguyên nghĩa này liên quan đến sự mất mát hoặc không đạt được thành công trong một cuộc cạnh tranh. Hiện nay, "defeat" được dùng rộng rãi không chỉ trong bối cảnh quân sự mà còn trong các lĩnh vực khác như thể thao và chính trị, giữ nguyên ý nghĩa về sự thất bại và không thành công.
Từ "defeat" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề cạnh tranh hoặc thất bại trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các bối cảnh như thể thao, chính trị hoặc các cuộc chiến tranh. "Defeat" thường được sử dụng để chỉ sự mất mát hay không thành công trong một cuộc chiến, cuộc thi, hoặc một mối quan hệ, thể hiện cảm xúc tiêu cực và bài học rút ra từ các thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp