Bản dịch của từ Beat trong tiếng Việt

Beat

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat(Verb)

bˈiːt
ˈbit
01

Không có nghĩa.

To make a rhythmic sound

Ví dụ
02

Không có nghĩa.

To strike something repeatedly

Ví dụ
03

Không có nghĩa.

To defeat someone in a game or competition

Ví dụ

Beat(Noun)

bˈiːt
ˈbit
01

Không có nghĩa.

A stroke or blow

Ví dụ
02

Không có nghĩa.

The main rhythmic unit in music

Ví dụ
03

Không có nghĩa.

An act of defeating someone

Ví dụ