Bản dịch của từ Beat trong tiếng Việt

Beat

Adjective Noun [U/C] Verb

Beat (Adjective)

bˈit
bˈit
01

Hoàn toàn kiệt sức.

Completely exhausted.

Ví dụ

After the charity event, she felt beat from all the work.

Sau sự kiện từ thiện, cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì tất cả công việc.

The volunteers were beat after cleaning up the park for hours.

Các tình nguyện viên mệt mỏi sau khi dọn dẹp công viên suốt giờ.

He looked beat after organizing the community fundraiser.

Anh ta trông mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện gây quỹ cộng đồng.

02

Liên quan đến thế hệ beat hoặc triết lý của nó.

Relating to the beat generation or its philosophy.

Ví dụ

She embraced the beat lifestyle, valuing creativity and freedom.

Cô ấy ấp ủ lối sống beat, coi trọng sự sáng tạo và tự do.

The beat movement of the 1950s emphasized non-conformity and individualism.

Phong trào beat của những năm 1950 nhấn mạnh sự không tuân theo và cá nhân.

He found solace in the beat culture's rejection of materialism.

Anh ấy tìm sự an ủi trong sự từ chối vật chất của văn hóa beat.

Beat (Noun)

bˈit
bˈit
01

Đơn vị trọng âm hoặc nhịp điệu chính trong âm nhạc hoặc thơ ca.

A main accent or rhythmic unit in music or poetry.

Ví dụ

The beat of the music got everyone dancing at the party.

Âm nhạc đánh dấu đã khiến mọi người nhảy múa tại buổi tiệc.

She couldn't resist moving to the beat of the drum.

Cô ấy không thể cưỡng lại việc di chuyển theo tiếng trống.

The poet carefully crafted each beat of his poem.

Nhà thơ đã cẩn thận tạo ra từng nhịp của bài thơ của mình.

02

Sự chuyển động của cánh chim.

The movement of a bird's wings.

Ví dụ

The beat of the hummingbird's wings mesmerized the onlookers.

Âm thanh của đôi cánh chim ruồi làm mê mẩn người xem.

The beat of the eagle's wings signaled its approach to prey.

Âm thanh của đôi cánh đại bàng báo hiệu sự tiếp cận đến con mồi.

The beat of the owl's wings was almost silent in the night.

Âm thanh của đôi cánh dơi gần như âm thanh trong đêm.

03

Một khoảng dừng ngắn hoặc một khoảnh khắc do dự.

A brief pause or moment of hesitation.

Ví dụ

After a beat, she responded to the awkward question.

Sau một cú đánh, cô ấy trả lời câu hỏi ngượng ngùng.

There was a beat of silence before the announcement was made.

Có một khoảnh khắc im lặng trước khi thông báo được đưa ra.

The beat in the conversation highlighted the tension in the room.

Âm nhịp trong cuộc trò chuyện làm nổi bật sự căng thẳng trong phòng.

04

Một khu vực được phân bổ cho cảnh sát và đi bộ tuần tra.

An area allocated to a police officer and patrolled on foot.

Ví dụ

The police officer walked his beat in the neighborhood.

Cảnh sát đi dọc theo khu vực của mình trong khu phố.

She knew every corner of her beat and the people there.

Cô ấy biết mỗi góc của khu vực của mình và những người ở đó.

The beat of the police officer covered the main street.

Khu vực của cảnh sát bao gồm con đường chính.

Dạng danh từ của Beat (Noun)

SingularPlural

Beat

Beats

Kết hợp từ của Beat (Noun)

CollocationVí dụ

Drum (usually drumbeat)

Trống (thường là tiếng trống)

The drumbeat echoed through the village, signaling the start of the festival.

Âm thanh trống vang qua làng, báo hiệu bắt đầu lễ hội.

Heart (usually heartbeat)

Trái tim (thường là nhịp tim)

Her heart raced with excitement during the social event.

Trái tim của cô ấy đập nhanh vì hồi hộp trong sự kiện xã hội.

Beat (Verb)

bˈit
bˈit
01

Đánh bại (ai đó) trong một trò chơi hoặc tình huống cạnh tranh khác.

Defeat (someone) in a game or other competitive situation.

Ví dụ

She beat her opponent in the chess tournament.

Cô ấy đánh bại đối thủ của mình trong giải cờ vua.

The team beat the reigning champions in the final match.

Đội đã đánh bại nhà vô địch đang cai quản trong trận chung kết.

He beat his friend in the online video game.

Anh ấy đánh bại bạn trong trò chơi video trực tuyến.

02

Đánh (một người hoặc động vật) liên tục và bạo lực để làm họ bị thương hoặc bị thương, thường là bằng một dụng cụ như dùi cui hoặc roi da.

Strike (a person or an animal) repeatedly and violently so as to hurt or injure them, typically with an implement such as a club or whip.

Ví dụ

The protestors beat drums to express their dissatisfaction.

Các người biểu tình đánh trống để thể hiện sự bất mãn của họ.

He beat his opponent in the election by a large margin.

Anh ấy đánh bại đối thủ của mình trong cuộc bầu cử với một lợi thế lớn.

The police officer beat the suspect until he confessed.

Cảnh sát đánh đối tượng đến khi hắn thú nhận.

03

(của trái tim) nhịp đập.

(of the heart) pulsate.

Ví dụ

Her heart beats fast when she sees him.

Tim cô đập nhanh khi cô nhìn thấy anh ấy.

The music made everyone's heart beat with excitement.

Âm nhạc khiến tim mọi người đập mạnh với sự hào hứng.

The suspense in the movie made my heart beat rapidly.

Sự hồi hộp trong bộ phim khiến tim tôi đập mạnh.

04

Thành công trong việc đi trước (ai đó)

Succeed in getting somewhere ahead of (someone)

Ví dụ

She managed to beat her competitors in the race.

Cô ấy đã thành công vượt qua các đối thủ trong cuộc đua.

He beat others to secure the top position in the company.

Anh ấy đã vượt qua người khác để đảm bảo vị trí đứng đầu trong công ty.

The team beat their opponents in the friendly football match.

Đội đã vượt qua đối thủ trong trận đấu bóng đá thân thiện.

05

Rời đi.

Leave.

Ví dụ

He decided to beat the party early.

Anh ấy quyết định rời khỏi buổi tiệc sớm.

She beat the meeting to catch the last train.

Cô ấy rời cuộc họp để kịp chuyến tàu cuối cùng.

They beat the event due to a sudden emergency.

Họ rời sự kiện vì một sự cố đột ngột.

06

Khuấy mạnh (nguyên liệu nấu ăn) để tạo thành hỗn hợp mịn hoặc sủi bọt.

Stir (cooking ingredients) vigorously to make a smooth or frothy mixture.

Ví dụ

She beat the eggs to make a fluffy omelette.

Cô ấy đánh trứng để làm một chiếc bánh mỳ xốp.

The bartender beat the cocktail ingredients for a refreshing drink.

Người pha chế đánh các nguyên liệu cocktail để có một đồ uống giải khát.

He beat the cream until it formed stiff peaks.

Anh ta đánh kem cho đến khi nó tạo thành đỉnh cứng.

07

Đi theo hướng gió, đi theo đường ngoằn ngoèo và lặp đi lặp lại.

Sail into the wind, following a zigzag course with repeated tacking.

Ví dụ

She beat against the wind to reach the shore.

Cô ấy đánh vào gió để đến bờ.

The sailboat beat across the bay to join the regatta.

Chiếc thuyền buồm đánh qua vịnh để tham gia giải đua.

They beat against the strong current to rescue the drowning swimmer.

Họ đánh vào dòng chảy mạnh để cứu người bơi đuối.

08

(của một con chim) di chuyển (cánh) lên xuống.

(of a bird) move (the wings) up and down.

Ví dụ

The bird beat its wings rapidly to fly away.

Chim đập cánh nhanh để bay đi.

The swan beats its wings gracefully in the pond.

Thiên nga đập cánh duyên dáng trên ao.

The eagle beats its wings powerfully in the sky.

Đại bàng đập cánh mạnh trên bầu trời.

Dạng động từ của Beat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beat

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beaten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beating

Kết hợp từ của Beat (Verb)

CollocationVí dụ

Beat somebody over the head

Đánh ai đó trên đầu

She kept beating him over the head with the same advice.

Cô ấy tiếp tục đánh anh ta trên đầu với lời khuyên cũ.

Beat somebody unconscious

Đánh ai đó bất tỉnh

The bully beat his classmate unconscious in the schoolyard.

Kẻ bắt nạt đánh bạn cùng lớp cho ngất xỉu ở sân trường.

Beat somebody to death

Đánh ai đó đến chết

The bystanders witnessed the gang members beat the victim to death.

Những người đứng xem đã chứng kiến nhóm thanh niên đánh nạn nhân đến chết.

Beat somebody about the head

Đánh ai đó vào đầu

He beat his friend about the head in a fit of anger.

Anh ta đánh bạn của mình vào đầu trong cơn giận.

Beat somebody into second

Đánh bại ai đó thành người thứ hai

He beat her into second place in the social media competition.

Anh ta đánh bại cô ấy xuống vị trí thứ hai trong cuộc thi truyền thông xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] Always trying to others can erode social relationships and dissuade collaborative behaviours [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] And parents need to stop raising their children with the principle that they must everyone else in the class [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] However, I believe nothing our weekend family gatherings where we all come together for a meal, share stories, and strengthen our bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Beat

Beat the gun

bˈit ðə ɡˈʌn

Đi trước đón đầu

To manage to do something before the ending signal.

She beat the gun by submitting her assignment before the deadline.

Cô ấy đã kịp thời nộp bài trước thời hạn.

bˈit ðə klˈɑk

Chạy đua với thời gian

To do something before a deadline; to finish before the time is up.

They managed to beat the clock and finish the project early.

Họ đã kịp thời hoàn thành dự án sớm.

bˈit sˈʌmθɨŋ ˈɪntu sˈʌmwˌʌn

Dạy con từ thuở còn thơ/ Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi

To use physical abuse to get someone to learn something; to work very hard to get someone to learn something.

The strict teacher beats math into his students every day.

Giáo viên nghiêm khắc đánh toán vào học sinh hàng ngày.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat something in...

bˈit ɚˈaʊnd ðə bˈʊʃ

Nói vòng vo tam quốc

To avoid answering a question; to stall; to waste time.

Stop beating around the bush and just tell me the truth.

Hãy dừng việc vòng vo tránh mặt và chỉ nói sự thật.

Thành ngữ cùng nghĩa: beat about the bush...