Bản dịch của từ Beat trong tiếng Việt
Beat
Verb Noun [U/C]

Beat(Verb)
bˈiːt
ˈbit
01
Không có nghĩa.
Ví dụ
02
Không có nghĩa.
To defeat someone in a game or competition
Ví dụ
Beat

Không có nghĩa.
Không có nghĩa.
To defeat someone in a game or competition