Bản dịch của từ Beat trong tiếng Việt
Beat
Beat (Adjective)
Hoàn toàn kiệt sức.
Completely exhausted.
After the charity event, she felt beat from all the work.
Sau sự kiện từ thiện, cô ấy cảm thấy mệt mỏi vì tất cả công việc.
The volunteers were beat after cleaning up the park for hours.
Các tình nguyện viên mệt mỏi sau khi dọn dẹp công viên suốt giờ.
He looked beat after organizing the community fundraiser.
Anh ta trông mệt mỏi sau khi tổ chức sự kiện gây quỹ cộng đồng.
Liên quan đến thế hệ beat hoặc triết lý của nó.
Relating to the beat generation or its philosophy.
She embraced the beat lifestyle, valuing creativity and freedom.
Cô ấy ấp ủ lối sống beat, coi trọng sự sáng tạo và tự do.
The beat movement of the 1950s emphasized non-conformity and individualism.
Phong trào beat của những năm 1950 nhấn mạnh sự không tuân theo và cá nhân.
He found solace in the beat culture's rejection of materialism.
Anh ấy tìm sự an ủi trong sự từ chối vật chất của văn hóa beat.
Beat (Noun)
The beat of the music got everyone dancing at the party.
Âm nhạc đánh dấu đã khiến mọi người nhảy múa tại buổi tiệc.
She couldn't resist moving to the beat of the drum.
Cô ấy không thể cưỡng lại việc di chuyển theo tiếng trống.
The poet carefully crafted each beat of his poem.
Nhà thơ đã cẩn thận tạo ra từng nhịp của bài thơ của mình.
The beat of the hummingbird's wings mesmerized the onlookers.
Âm thanh của đôi cánh chim ruồi làm mê mẩn người xem.
The beat of the eagle's wings signaled its approach to prey.
Âm thanh của đôi cánh đại bàng báo hiệu sự tiếp cận đến con mồi.
The beat of the owl's wings was almost silent in the night.
Âm thanh của đôi cánh dơi gần như âm thanh trong đêm.
Một khoảng dừng ngắn hoặc một khoảnh khắc do dự.
A brief pause or moment of hesitation.
After a beat, she responded to the awkward question.
Sau một cú đánh, cô ấy trả lời câu hỏi ngượng ngùng.
There was a beat of silence before the announcement was made.
Có một khoảnh khắc im lặng trước khi thông báo được đưa ra.
The beat in the conversation highlighted the tension in the room.
Âm nhịp trong cuộc trò chuyện làm nổi bật sự căng thẳng trong phòng.
The police officer walked his beat in the neighborhood.
Cảnh sát đi dọc theo khu vực của mình trong khu phố.
She knew every corner of her beat and the people there.
Cô ấy biết mỗi góc của khu vực của mình và những người ở đó.
The beat of the police officer covered the main street.
Khu vực của cảnh sát bao gồm con đường chính.
Dạng danh từ của Beat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beat | Beats |
Kết hợp từ của Beat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drum (usually drumbeat) Trống (thường là tiếng trống) | The drumbeat echoed through the village, signaling the start of the festival. Âm thanh trống vang qua làng, báo hiệu bắt đầu lễ hội. |
Heart (usually heartbeat) Trái tim (thường là nhịp tim) | Her heart raced with excitement during the social event. Trái tim của cô ấy đập nhanh vì hồi hộp trong sự kiện xã hội. |
Beat (Verb)
Đánh bại (ai đó) trong một trò chơi hoặc tình huống cạnh tranh khác.
Defeat (someone) in a game or other competitive situation.
She beat her opponent in the chess tournament.
Cô ấy đánh bại đối thủ của mình trong giải cờ vua.
The team beat the reigning champions in the final match.
Đội đã đánh bại nhà vô địch đang cai quản trong trận chung kết.
He beat his friend in the online video game.
Anh ấy đánh bại bạn trong trò chơi video trực tuyến.
The protestors beat drums to express their dissatisfaction.
Các người biểu tình đánh trống để thể hiện sự bất mãn của họ.
He beat his opponent in the election by a large margin.
Anh ấy đánh bại đối thủ của mình trong cuộc bầu cử với một lợi thế lớn.
The police officer beat the suspect until he confessed.
Cảnh sát đánh đối tượng đến khi hắn thú nhận.
Her heart beats fast when she sees him.
Tim cô đập nhanh khi cô nhìn thấy anh ấy.
The music made everyone's heart beat with excitement.
Âm nhạc khiến tim mọi người đập mạnh với sự hào hứng.
The suspense in the movie made my heart beat rapidly.
Sự hồi hộp trong bộ phim khiến tim tôi đập mạnh.
She managed to beat her competitors in the race.
Cô ấy đã thành công vượt qua các đối thủ trong cuộc đua.
He beat others to secure the top position in the company.
Anh ấy đã vượt qua người khác để đảm bảo vị trí đứng đầu trong công ty.
The team beat their opponents in the friendly football match.
Đội đã vượt qua đối thủ trong trận đấu bóng đá thân thiện.
Rời đi.
He decided to beat the party early.
Anh ấy quyết định rời khỏi buổi tiệc sớm.
She beat the meeting to catch the last train.
Cô ấy rời cuộc họp để kịp chuyến tàu cuối cùng.
They beat the event due to a sudden emergency.
Họ rời sự kiện vì một sự cố đột ngột.
She beat the eggs to make a fluffy omelette.
Cô ấy đánh trứng để làm một chiếc bánh mỳ xốp.
The bartender beat the cocktail ingredients for a refreshing drink.
Người pha chế đánh các nguyên liệu cocktail để có một đồ uống giải khát.
He beat the cream until it formed stiff peaks.
Anh ta đánh kem cho đến khi nó tạo thành đỉnh cứng.
She beat against the wind to reach the shore.
Cô ấy đánh vào gió để đến bờ.
The sailboat beat across the bay to join the regatta.
Chiếc thuyền buồm đánh qua vịnh để tham gia giải đua.
They beat against the strong current to rescue the drowning swimmer.
Họ đánh vào dòng chảy mạnh để cứu người bơi đuối.
The bird beat its wings rapidly to fly away.
Chim đập cánh nhanh để bay đi.
The swan beats its wings gracefully in the pond.
Thiên nga đập cánh duyên dáng trên ao.
The eagle beats its wings powerfully in the sky.
Đại bàng đập cánh mạnh trên bầu trời.
Dạng động từ của Beat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beating |
Kết hợp từ của Beat (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beat somebody over the head Đánh ai đó trên đầu | She kept beating him over the head with the same advice. Cô ấy tiếp tục đánh anh ta trên đầu với lời khuyên cũ. |
Beat somebody unconscious Đánh ai đó bất tỉnh | The bully beat his classmate unconscious in the schoolyard. Kẻ bắt nạt đánh bạn cùng lớp cho ngất xỉu ở sân trường. |
Beat somebody to death Đánh ai đó đến chết | The bystanders witnessed the gang members beat the victim to death. Những người đứng xem đã chứng kiến nhóm thanh niên đánh nạn nhân đến chết. |
Beat somebody about the head Đánh ai đó vào đầu | He beat his friend about the head in a fit of anger. Anh ta đánh bạn của mình vào đầu trong cơn giận. |
Beat somebody into second Đánh bại ai đó thành người thứ hai | He beat her into second place in the social media competition. Anh ta đánh bại cô ấy xuống vị trí thứ hai trong cuộc thi truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "beat" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa chính là đánh, đấm hoặc gây tiếng ồn lặp đi lặp lại. Trong bối cảnh âm nhạc, "beat" cũng chỉ nhịp điệu hoặc tiết tấu. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "to beat someone" (đánh ai đó) hay "to beat the competition" (vượt qua đối thủ).
Từ "beat" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "beatan", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "biotan", có nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng từ gốc Germanic phản ánh hành động va chạm hoặc tác động. Qua thời gian, nghĩa của "beat" đã mở rộng để bao hàm cả khái niệm âm nhạc, thể hiện nhịp điệu và cảm xúc, dẫn đến việc sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh âm nhạc và sinh hoạt văn hóa ngày nay.
Từ "beat" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả hoạt động thể chất, âm nhạc hoặc sự cạnh tranh. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về chiến thắng hoặc vượt qua thử thách. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh âm nhạc và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beat
Dạy con từ thuở còn thơ/ Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi
To use physical abuse to get someone to learn something; to work very hard to get someone to learn something.
The strict teacher beats math into his students every day.
Giáo viên nghiêm khắc đánh toán vào học sinh hàng ngày.
Thành ngữ cùng nghĩa: beat something in...