Bản dịch của từ Gun trong tiếng Việt
Gun
Gun (Noun)
Một loại vũ khí kết hợp với một ống kim loại mà từ đó đạn, đạn pháo hoặc tên lửa khác được đẩy đi bằng lực nổ, thường tạo ra tiếng ồn lớn và chói tai đặc trưng.
A weapon incorporating a metal tube from which bullets, shells, or other missiles are propelled by explosive force, typically making a characteristic loud, sharp noise.
Gun violence is a serious issue in urban areas.
Bạo lực súng là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị.
The police confiscated the suspect's illegal gun.
Cảnh sát tịch thu súng bất hợp pháp của nghi phạm.
The gun control debate continues to spark controversy.
Cuộc tranh luận về kiểm soát súng vẫn tiếp tục gây ra tranh cãi.
Cánh tay cơ bắp; cơ bắp tay phát triển tốt.
Muscular arms; well-developed biceps muscles.
He showed off his guns at the gym.
Anh ấy khoe cánh tay ở phòng tập thể dục.
Her guns were the result of intense weightlifting.
Cánh tay của cô ấy là kết quả của việc tập luyện nặng nhọc.
Many bodybuilders work hard to develop their guns.
Nhiều vận động viên nâng cân làm việc chăm chỉ để phát triển cánh tay.
Dạng danh từ của Gun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gun | Guns |
Kết hợp từ của Gun (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spear (usually speargun) Ngọn giáo (thường là súng ngọn giáo) | He used a speargun to catch fish for the village feast. Anh ấy đã sử dụng súng ngắm để bắt cá cho buổi tiệc làng. |
Gun (Verb)
The controversial statement will gun the debate in the community.
Tuyên bố gây tranh cãi sẽ khơi dậy cuộc tranh luận trong cộng đồng.
His speech on equality will gun the movement for social change.
Bài phát biểu về sự bình đẳng của anh ấy sẽ thúc đẩy phong trào thay đổi xã hội.
The viral video will gun the campaign against online bullying.
Video lan truyền sẽ thúc đẩy chiến dịch chống bắt nạt trực tuyến.
John threatened to gun down his enemies in the gang war.
John đe dọa sẽ bắn hạ kẻ thù của mình trong cuộc chiến băng đảng.
The criminal used a gun to intimidate the witnesses in court.
Tên tội phạm đã dùng súng để đe dọa các nhân chứng trước tòa.
Gangs often use guns to assert dominance in their territories.
Các băng đảng thường sử dụng súng để khẳng định quyền thống trị trong lãnh thổ của mình.
Dạng động từ của Gun (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gun |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gunned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gunned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gunning |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gun cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "gun" trong tiếng Anh chỉ một loại vũ khí, thường là súng được thiết kế để bắn đạn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "gun" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao như bắn súng thể thao, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền sở hữu vũ khí. Về phát âm, từ "gun" có cách phát âm tương tự trong cả hai biến thể, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "gun" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gonne", có liên quan đến từ tiếng Latinh "gāina", nghĩa là "vũ khí". Ban đầu, từ này chỉ thiết bị bắn đá và sau đó mở rộng nghĩa để chỉ các loại vũ khí cầm tay bắn đạn. Vào thế kỷ 14, nó trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả các loại súng nhỏ, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại, chỉ chung cho các loại vũ khí bắn đạn.
Từ "gun" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến xã hội và an ninh. Trong bài viết và nói, từ này có thể được đề cập đến vấn đề bạo lực và chính sách về vũ khí, trong khi trong phần nghe thường liên quan đến tin tức hoặc môi trường học thuật. Ngoài ra, từ "gun" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về an toàn công cộng và luật pháp tại nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gun
Bằng chứng rành rành
The indisputable sign of guilt.
Finding the smoking gun in the investigation revealed the culprit.
Việc tìm thấy bằng chứng rõ ràng trong cuộc điều tra đã tiết lộ thủ phạm.