Bản dịch của từ Gun trong tiếng Việt

Gun

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gun (Noun)

gn̩
gˈʌn
01

Một loại vũ khí kết hợp với một ống kim loại mà từ đó đạn, đạn pháo hoặc tên lửa khác được đẩy đi bằng lực nổ, thường tạo ra tiếng ồn lớn và chói tai đặc trưng.

A weapon incorporating a metal tube from which bullets, shells, or other missiles are propelled by explosive force, typically making a characteristic loud, sharp noise.

Ví dụ

Gun violence is a serious issue in urban areas.

Bạo lực súng là một vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị.

The police confiscated the suspect's illegal gun.

Cảnh sát tịch thu súng bất hợp pháp của nghi phạm.

The gun control debate continues to spark controversy.

Cuộc tranh luận về kiểm soát súng vẫn tiếp tục gây ra tranh cãi.

02

Cánh tay cơ bắp; cơ bắp tay phát triển tốt.

Muscular arms; well-developed biceps muscles.

Ví dụ

He showed off his guns at the gym.

Anh ấy khoe cánh tay ở phòng tập thể dục.

Her guns were the result of intense weightlifting.

Cánh tay của cô ấy là kết quả của việc tập luyện nặng nhọc.

Many bodybuilders work hard to develop their guns.

Nhiều vận động viên nâng cân làm việc chăm chỉ để phát triển cánh tay.

Dạng danh từ của Gun (Noun)

SingularPlural

Gun

Guns

Kết hợp từ của Gun (Noun)

CollocationVí dụ

Spear (usually speargun)

Ngọn giáo (thường là súng ngọn giáo)

He used a speargun to catch fish for the village feast.

Anh ấy đã sử dụng súng ngắm để bắt cá cho buổi tiệc làng.

Gun (Verb)

gn̩
gˈʌn
01

Làm cho (động cơ) chạy đua.

Cause (an engine) to race.

Ví dụ

The controversial statement will gun the debate in the community.

Tuyên bố gây tranh cãi sẽ khơi dậy cuộc tranh luận trong cộng đồng.

His speech on equality will gun the movement for social change.

Bài phát biểu về sự bình đẳng của anh ấy sẽ thúc đẩy phong trào thay đổi xã hội.

The viral video will gun the campaign against online bullying.

Video lan truyền sẽ thúc đẩy chiến dịch chống bắt nạt trực tuyến.

02

Bắn ai đó bằng súng.

Shoot someone with a gun.

Ví dụ

John threatened to gun down his enemies in the gang war.

John đe dọa sẽ bắn hạ kẻ thù của mình trong cuộc chiến băng đảng.

The criminal used a gun to intimidate the witnesses in court.

Tên tội phạm đã dùng súng để đe dọa các nhân chứng trước tòa.

Gangs often use guns to assert dominance in their territories.

Các băng đảng thường sử dụng súng để khẳng định quyền thống trị trong lãnh thổ của mình.

Dạng động từ của Gun (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gun

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gunned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gunned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gunning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gun cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Second, research indicates that owning and carrying a can psychologically affect our behaviour and thus people often commit crimes only because they have with them [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] To understand how the mass ownership of can increase the violence in a country we can compare a country like the USA, where carrying a is allowed, with a country like Japan, where it is restricted [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Accidental, psychological, and Guns and Weapons violence gunshot wounds and death are quite high in many countries, especially where people can carry with them, and the only way to reduce such crime rate is to restrict the ownership of [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Thus letting people carry puts others' lives in risk rather than ensuring safety [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Gun

Beat the gun

bˈit ðə ɡˈʌn

Đi trước đón đầu

To manage to do something before the ending signal.

She beat the gun by submitting her assignment before the deadline.

Cô ấy đã kịp thời nộp bài trước thời hạn.

ðə smˈoʊkɨŋ ɡˈʌn

Bằng chứng rành rành

The indisputable sign of guilt.

Finding the smoking gun in the investigation revealed the culprit.

Việc tìm thấy bằng chứng rõ ràng trong cuộc điều tra đã tiết lộ thủ phạm.

Jump the gun

dʒˈʌmp ðə ɡˈʌn

Đốt cháy giai đoạn

To start before the starting signal.

She always jumps the gun and starts eating before everyone else.

Cô ấy luôn bắt đầu ăn trước khi ai khác.

Be under a deadline; be under the gun (about something)

bˈi ˈʌndɚ ə dˈɛdlˌaɪn bˈi ˈʌndɚ ðə ɡˈʌn əbˈaʊt sˈʌmθɨŋ

Chạy đua với thời gian

Facing or enduring something such as pressure or a deadline.

She is under the gun to finish the project by Friday.

Cô ấy đang chịu áp lực để hoàn thành dự án vào thứ Sáu.

Thành ngữ cùng nghĩa: under a deadline under the gun about something, get under pressure...