Bản dịch của từ Gun trong tiếng Việt

Gun

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gun(Noun)

gn̩
gˈʌn
01

Một loại vũ khí kết hợp với một ống kim loại mà từ đó đạn, đạn pháo hoặc tên lửa khác được đẩy đi bằng lực nổ, thường tạo ra tiếng ồn lớn và chói tai đặc trưng.

A weapon incorporating a metal tube from which bullets, shells, or other missiles are propelled by explosive force, typically making a characteristic loud, sharp noise.

Ví dụ
02

Cánh tay cơ bắp; cơ bắp tay phát triển tốt.

Muscular arms; well-developed biceps muscles.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gun (Noun)

SingularPlural

Gun

Guns

Gun(Verb)

gn̩
gˈʌn
01

Làm cho (động cơ) chạy đua.

Cause (an engine) to race.

Ví dụ
02

Bắn ai đó bằng súng.

Shoot someone with a gun.

Ví dụ

Dạng động từ của Gun (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gun

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gunned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gunned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Guns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gunning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ