Bản dịch của từ Tube trong tiếng Việt

Tube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tube(Noun)

tjˈuːb
ˈtub
01

Một vật thể hoặc hình dáng dài và mảnh giống như ống.

A long slender object or shape resembling a tube

Ví dụ
02

Đường dẫn chính trong một cấu trúc hoặc hệ thống, chẳng hạn như đường hô hấp trong cơ thể con người.

The main passage in a structure or system such as the airways in the human body

Ví dụ
03

Một hình trụ rỗng, thường được làm bằng kim loại, nhựa hoặc giấy, được sử dụng để vận chuyển chất lỏng, khí hoặc các chất khác.

A hollow cylinder typically of metal plastic or paper used for conveying liquids gases or other substances

Ví dụ