Bản dịch của từ Tube trong tiếng Việt
Tube
Tube (Noun)
The scientist demonstrated how the tube emitted light when electricity passed through.
Nhà khoa học đã chứng minh cách ống phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.
The tube was used in the experiment to show the conductivity of gases.
Ống được sử dụng trong thí nghiệm để chứng minh tính dẫn điện của chất khí.
The tube's electrodes were carefully connected to the power source.
Các điện cực của ống được nối cẩn thận với nguồn điện.
Một vật có hình dạng hoặc giống như một cái ống.
A thing in the form of or resembling a tube.
The tube of toothpaste was squeezed from the middle.
Ống kem đánh răng được vắt từ giữa.
She carried a tube of sunscreen to the beach.
Cô mang một ống kem chống nắng ra bãi biển.
The artist painted a colorful tube on the canvas.
Người nghệ sĩ vẽ một ống đầy màu sắc trên canvas.
Hệ thống đường sắt ngầm ở london.
The underground railway system in london.
The tube in London is known for its efficient transportation system.
Tàu điện ngầm ở London được biết đến với hệ thống giao thông hiệu quả.
Many people rely on the tube to commute to work daily.
Nhiều người sử dụng tàu điện ngầm để đi làm hàng ngày.
The tube stations are busy during rush hours in the city.
Các ga tàu điện ngầm luôn đông đúc trong giờ cao điểm trong thành phố.
The artist painted a colorful tube on the mural in the park.
Người nghệ sĩ đã vẽ một chiếc ống đầy màu sắc lên bức tranh tường trong công viên.
At the party, they passed around a tube filled with drinks.
Tại bữa tiệc, họ chuyền nhau một ống chứa đầy đồ uống.
The science experiment required a tube to mix the chemicals.
Thí nghiệm khoa học cần một ống để trộn các hóa chất.
Dạng danh từ của Tube (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tube | Tubes |
Kết hợp từ của Tube (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eustachian tube Ống tai phế quản | The eustachian tube helps equalize pressure during flights. Ống eustachian giúp cân bằng áp suất trong chuyến bay. |
Hollow tube Ống hộp | The scientist presented a hollow tube for the experiment. Nhà khoa học trình bày một ống rỗng cho thí nghiệm. |
Breathing tube Ống thông khí | The patient needed a breathing tube during surgery. Bệnh nhân cần một ống thở trong khi phẫu thuật. |
Fallopian tube Ống dẫn trứng | The fertilization of an egg usually occurs in the fallopian tube. Việc thụ tinh trứng thường xảy ra trong ống dẫn trứng. |
Vacuum tube Ống hút | The vacuum tube was invented by john ambrose fleming. Ống hút được phát minh bởi john ambrose fleming. |
Tube (Verb)
Du lịch trên ống.
Travel on the tube.
Many Londoners tube to work daily.
Nhiều người dân London đi làm bằng tàu điện hàng ngày.
She prefers to tube than drive in traffic.
Cô ấy thích đi tàu điện hơn là lái xe khi tham gia giao thông.
Tube stations are busy during rush hour.
Các trạm tàu điện ngầm bận rộn trong giờ cao điểm.
Lắp (một người hoặc động vật) một ống để hỗ trợ hô hấp, đặc biệt là sau khi phẫu thuật cắt thanh quản.
Fit (a person or animal) with a tube to assist breathing, especially after a laryngotomy.
The doctor had to tube the patient after the laryngotomy.
Bác sĩ đã phải đặt ống cho bệnh nhân sau khi phẫu thuật cắt thanh quản.
The nurse tubes the baby to help with breathing difficulties.
Y tá đặt ống cho em bé để giúp bé khó thở.
They decided to tube the injured dog for better respiratory support.
Họ quyết định đặt ống cho con chó bị thương để được hỗ trợ hô hấp tốt hơn.
Truyền tải trong một ống.
Convey in a tube.
The video was tube-d to all attendees of the conference.
Video này được truyền cho tất cả những người tham dự hội nghị.
She always tubes her latest vlogs to her subscribers.
Cô ấy luôn truyền các vlog mới nhất của mình cho những người đăng ký của mình.
The news bulletin was tube-d to households across the nation.
Bản tin được truyền đến các hộ gia đình trên toàn quốc.
Cung cấp một hoặc nhiều ống.
Provide with a tube or tubes.
The charity event will tube water to remote villages.
Sự kiện từ thiện sẽ dẫn nước đến những ngôi làng xa xôi.
Volunteers will tube food supplies to those in need.
Các tình nguyện viên sẽ cung cấp thực phẩm cho những người có nhu cầu.
They decided to tube medical supplies to the disaster area.
Họ quyết định chuyển vật tư y tế đến khu vực thiên tai.
Dạng động từ của Tube (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tube |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tubed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tubed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tubes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tubing |
Họ từ
Từ "tube" trong tiếng Anh có nghĩa là một ống hoặc một cấu trúc hình ống, thường dùng để chứa hoặc truyền tải chất lỏng hoặc khí. Trong tiếng Anh Anh, "tube" thường chỉ đến hệ thống tàu điện ngầm London, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể tham chiếu đến các loại ống nhựa, ống giấy hoặc các sản phẩm tương tự. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến công nghệ và vật liệu.
Từ "tube" xuất phát từ tiếng Latin "tubus", có nghĩa là ống. Trong tiếng Latin cổ, "tubus" thường chỉ các hình dáng rỗng hoặc ống dẫn chất lỏng. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ ống dẫn nước cho đến các thiết bị công nghiệp. Ngày nay, "tube" không chỉ chỉ về hình dạng vật lý mà còn được sử dụng trong các khía cạnh như công nghệ và truyền thông, phản ánh sự đa dạng trong ứng dụng từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "tube" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh đề cập đến các phương tiện giao thông công cộng như tàu điện ngầm hoặc trong các chủ đề về khoa học và công nghệ. Ngoài ra, từ "tube" còn được sử dụng trong các bối cảnh như mô tả sản phẩm, dụng cụ y tế, hoặc trong sinh học, khi nói về ống nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp