Bản dịch của từ Tube trong tiếng Việt

Tube

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tube (Noun)

tjˈub
tˈub
01

Một thùng kín, thường bằng thủy tinh và được chân không hoặc chứa đầy khí, chứa hai điện cực mà giữa đó một dòng điện có thể được tạo ra.

A sealed container, typically of glass and either evacuated or filled with gas, containing two electrodes between which an electric current can be made to flow.

Ví dụ

The scientist demonstrated how the tube emitted light when electricity passed through.

Nhà khoa học đã chứng minh cách ống phát ra ánh sáng khi có dòng điện chạy qua.

The tube was used in the experiment to show the conductivity of gases.

Ống được sử dụng trong thí nghiệm để chứng minh tính dẫn điện của chất khí.

The tube's electrodes were carefully connected to the power source.

Các điện cực của ống được nối cẩn thận với nguồn điện.

02

Một vật có hình dạng hoặc giống như một cái ống.

A thing in the form of or resembling a tube.

Ví dụ

The tube of toothpaste was squeezed from the middle.

Ống kem đánh răng được vắt từ giữa.

She carried a tube of sunscreen to the beach.

Cô mang một ống kem chống nắng ra bãi biển.

The artist painted a colorful tube on the canvas.

Người nghệ sĩ vẽ một ống đầy màu sắc trên canvas.

03

Hệ thống đường sắt ngầm ở london.

The underground railway system in london.

Ví dụ

The tube in London is known for its efficient transportation system.

Tàu điện ngầm ở London được biết đến với hệ thống giao thông hiệu quả.

Many people rely on the tube to commute to work daily.

Nhiều người sử dụng tàu điện ngầm để đi làm hàng ngày.

The tube stations are busy during rush hours in the city.

Các ga tàu điện ngầm luôn đông đúc trong giờ cao điểm trong thành phố.

04

Một hình trụ dài, rỗng bằng kim loại, nhựa, thủy tinh, v.v. để giữ hoặc vận chuyển một vật gì đó, chủ yếu là chất lỏng hoặc chất khí.

A long, hollow cylinder of metal, plastic, glass, etc. for holding or transporting something, chiefly liquids or gases.

Ví dụ

The artist painted a colorful tube on the mural in the park.

Người nghệ sĩ đã vẽ một chiếc ống đầy màu sắc lên bức tranh tường trong công viên.

At the party, they passed around a tube filled with drinks.

Tại bữa tiệc, họ chuyền nhau một ống chứa đầy đồ uống.

The science experiment required a tube to mix the chemicals.

Thí nghiệm khoa học cần một ống để trộn các hóa chất.

Dạng danh từ của Tube (Noun)

SingularPlural

Tube

Tubes

Kết hợp từ của Tube (Noun)

CollocationVí dụ

Eustachian tube

Ống tai phế quản

The eustachian tube helps equalize pressure during flights.

Ống eustachian giúp cân bằng áp suất trong chuyến bay.

Hollow tube

Ống hộp

The scientist presented a hollow tube for the experiment.

Nhà khoa học trình bày một ống rỗng cho thí nghiệm.

Breathing tube

Ống thông khí

The patient needed a breathing tube during surgery.

Bệnh nhân cần một ống thở trong khi phẫu thuật.

Fallopian tube

Ống dẫn trứng

The fertilization of an egg usually occurs in the fallopian tube.

Việc thụ tinh trứng thường xảy ra trong ống dẫn trứng.

Vacuum tube

Ống hút

The vacuum tube was invented by john ambrose fleming.

Ống hút được phát minh bởi john ambrose fleming.

Tube (Verb)

tjˈub
tˈub
01

Du lịch trên ống.

Travel on the tube.

Ví dụ

Many Londoners tube to work daily.

Nhiều người dân London đi làm bằng tàu điện hàng ngày.

She prefers to tube than drive in traffic.

Cô ấy thích đi tàu điện hơn là lái xe khi tham gia giao thông.

Tube stations are busy during rush hour.

Các trạm tàu điện ngầm bận rộn trong giờ cao điểm.

02

Lắp (một người hoặc động vật) một ống để hỗ trợ hô hấp, đặc biệt là sau khi phẫu thuật cắt thanh quản.

Fit (a person or animal) with a tube to assist breathing, especially after a laryngotomy.

Ví dụ

The doctor had to tube the patient after the laryngotomy.

Bác sĩ đã phải đặt ống cho bệnh nhân sau khi phẫu thuật cắt thanh quản.

The nurse tubes the baby to help with breathing difficulties.

Y tá đặt ống cho em bé để giúp bé khó thở.

They decided to tube the injured dog for better respiratory support.

Họ quyết định đặt ống cho con chó bị thương để được hỗ trợ hô hấp tốt hơn.

03

Truyền tải trong một ống.

Convey in a tube.

Ví dụ

The video was tube-d to all attendees of the conference.

Video này được truyền cho tất cả những người tham dự hội nghị.

She always tubes her latest vlogs to her subscribers.

Cô ấy luôn truyền các vlog mới nhất của mình cho những người đăng ký của mình.

The news bulletin was tube-d to households across the nation.

Bản tin được truyền đến các hộ gia đình trên toàn quốc.

04

Cung cấp một hoặc nhiều ống.

Provide with a tube or tubes.

Ví dụ

The charity event will tube water to remote villages.

Sự kiện từ thiện sẽ dẫn nước đến những ngôi làng xa xôi.

Volunteers will tube food supplies to those in need.

Các tình nguyện viên sẽ cung cấp thực phẩm cho những người có nhu cầu.

They decided to tube medical supplies to the disaster area.

Họ quyết định chuyển vật tư y tế đến khu vực thiên tai.

Dạng động từ của Tube (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tube

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tubed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tubed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tubes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tubing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tube cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tube

Không có idiom phù hợp