ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Plastic
Một loại vật liệu tổng hợp được làm từ nhựa polyme, được sử dụng trong một loạt sản phẩm.
A synthetic material made from polymer resins used in a wide range of products
Thẻ tín dụng hoặc loại thẻ tương tự thường được sử dụng để thanh toán.
A credit card or similar often used for payments
Một vật thể được làm từ chất liệu như vậy
An object made from such material
Một thẻ tín dụng hoặc thẻ tương tự thường được sử dụng để thanh toán.
Synthetic not natural artificial
Một vật thể được làm từ chất liệu như vậy.
Capable of being shaped or molded flexible
Một loại vật liệu tổng hợp được làm từ nhựa polymer, được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm.
Made of or related to plastic