Bản dịch của từ Plastic trong tiếng Việt
Plastic
Plastic (Noun)
Nhựa, chất dẻo.
Plastic, plasticizer.
Single-use plastic bags harm the environment.
Túi nhựa dùng một lần gây hại cho môi trường.
Many people are trying to reduce plastic waste.
Nhiều người đang cố gắng giảm thiểu rác thải nhựa.
Plastic pollution is a growing concern in many communities.
Ô nhiễm nhựa đang là mối lo ngại ngày càng tăng trong nhiều cộng đồng.
Một vật liệu tổng hợp được làm từ nhiều loại polyme hữu cơ như polyetylen, pvc, nylon, v.v., có thể được đúc thành hình khi mềm, sau đó được đặt thành dạng cứng hoặc hơi đàn hồi.
A synthetic material made from a wide range of organic polymers such as polyethylene, pvc, nylon, etc., that can be moulded into shape while soft, and then set into a rigid or slightly elastic form.
Plastic waste is a major environmental concern in many countries.
Rác thải nhựa là một vấn đề môi trường lớn ở nhiều quốc gia.
Single-use plastics are being banned to reduce pollution levels.
Nhựa dùng một lần đang bị cấm để giảm mức độ ô nhiễm.
Recycling plastic bottles helps in conserving natural resources.
Tái chế chai nhựa giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Dạng danh từ của Plastic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plastic | Plastics |
Kết hợp từ của Plastic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong plastic Nhựa chắc | The strong plastic containers were used for recycling in the community. Các thùng chứa nhựa chắc chắn được sử dụng cho việc tái chế trong cộng đồng. |
Reinforced plastic Nhựa gia cố | The playground equipment was made of reinforced plastic. Các thiết bị trên sân chơi được làm từ nhựa cốt sợi |
Heavy-duty plastic Nhựa chịu lực | The social event used heavy-duty plastic plates for sustainability. Sự kiện xã hội sử dụng đĩa nhựa chịu lực để bền vững. |
Shiny plastic Nhựa bóng | The shiny plastic toys were popular among children at the party. Những món đồ chơi nhựa bóng bẩy được ưa chuộng trong bữa tiệc. |
See-through plastic Nhựa trong suốt | The social event used see-through plastic cups for drinks. Sự kiện xã hội sử dụng cốc nhựa trong suốt để uống. |
Plastic (Adjective)
Plastic bags are harmful to the environment due to their non-biodegradable nature.
Túi nhựa có hại cho môi trường do bản chất không phân hủy sinh học.
Single-use plastic straws are being banned to reduce pollution in oceans.
Ống hút nhựa sử dụng một lần đang bị cấm để giảm ô nhiễm ở đại dương.
Plastic containers are convenient for storing food and reducing waste.
Hộp nhựa thuận tiện cho việc lưu trữ thực phẩm và giảm chất thải.
Làm bằng nhựa.
Made of plastic.
The plastic bottles were recycled to protect the environment.
Những chai nhựa đã được tái chế để bảo vệ môi trường.
The plastic chairs at the event were comfortable and durable.
Những chiếc ghế nhựa tại sự kiện rất thoải mái và bền.
The plastic bags were banned to reduce pollution in the city.
Những túi nhựa đã bị cấm để giảm ô nhiễm trong thành phố.
(bằng chất hoặc vật liệu) dễ dàng tạo hình hoặc đúc khuôn.
(of substances or materials) easily shaped or moulded.
Plastic bottles are commonly used for packaging drinks.
Chai nhựa thường được sử dụng để đóng gói đồ uống.
Plastic surgery is popular among celebrities to enhance their appearance.
Phẫu thuật thẩm mỹ bằng nhựa rất phổ biến giữa người nổi tiếng để cải thiện ngoại hình.
Plastic bags are harmful to the environment due to their non-biodegradable nature.
Túi nhựa gây hại cho môi trường do tính không phân hủy được của chúng.
Dạng tính từ của Plastic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plastic Nhựa | More plastic Nhiều nhựa hơn | Most plastic Hầu hết nhựa |
Họ từ
Từ "plastic" dùng để chỉ các vật liệu tổng hợp được sản xuất từ các polymer, thường có tính linh hoạt và dễ dàng định hình. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Plastic" có thể được dùng để mô tả các sản phẩm như chai, túi, và đồ chơi. Ngoài ra, nó còn mang nghĩa bóng chỉ sự giả tạo hoặc không chân thật khi dùng cho con người hoặc tính cách.
Từ "plastic" xuất phát từ tiếng Latinh "plasticus", có nghĩa là "được làm ra" hoặc "dễ uốn". Nguyên gốc từ này bắt nguồn từ từ Hy Lạp "plastikos", có nghĩa là "dễ hình thành". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vật liệu có thể được định hình hoặc tạo hình. Hiện nay, "plastic" chỉ các chất polymer tổng hợp, phản ánh khả năng linh hoạt và khả năng biến đổi trong sản xuất, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong cả lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng.
Từ "plastic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các chủ đề liên quan đến môi trường, vật liệu và công nghệ. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tác động của chất liệu nhựa đối với môi trường và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo về sản phẩm tiêu dùng và tái chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp