Bản dịch của từ Plastic trong tiếng Việt

Plastic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plastic(Noun)

plˈɑːstɪk
ˈpɫæstɪk
01

Một loại vật liệu tổng hợp được làm từ nhựa polyme, được sử dụng trong một loạt sản phẩm.

A synthetic material made from polymer resins used in a wide range of products

Ví dụ
02

Thẻ tín dụng hoặc loại thẻ tương tự thường được sử dụng để thanh toán.

A credit card or similar often used for payments

Ví dụ
03

Một vật thể được làm từ chất liệu như vậy

An object made from such material

Ví dụ

Plastic(Adjective)

plˈɑːstɪk
ˈpɫæstɪk
01

Một thẻ tín dụng hoặc thẻ tương tự thường được sử dụng để thanh toán.

Synthetic not natural artificial

Ví dụ
02

Một vật thể được làm từ chất liệu như vậy.

Capable of being shaped or molded flexible

Ví dụ
03

Một loại vật liệu tổng hợp được làm từ nhựa polymer, được sử dụng rộng rãi trong nhiều sản phẩm.

Made of or related to plastic

Ví dụ