Bản dịch của từ Plastic trong tiếng Việt

Plastic

Noun [U/C] Adjective

Plastic (Noun)

ˈplæs.tɪk
ˈplæs.tɪk
01

Nhựa, chất dẻo.

Plastic, plasticizer.

Ví dụ

Single-use plastic bags harm the environment.

Túi nhựa dùng một lần gây hại cho môi trường.

Many people are trying to reduce plastic waste.

Nhiều người đang cố gắng giảm thiểu rác thải nhựa.

Plastic pollution is a growing concern in many communities.

Ô nhiễm nhựa đang là mối lo ngại ngày càng tăng trong nhiều cộng đồng.

02

Một vật liệu tổng hợp được làm từ nhiều loại polyme hữu cơ như polyetylen, pvc, nylon, v.v., có thể được đúc thành hình khi mềm, sau đó được đặt thành dạng cứng hoặc hơi đàn hồi.

A synthetic material made from a wide range of organic polymers such as polyethylene, pvc, nylon, etc., that can be moulded into shape while soft, and then set into a rigid or slightly elastic form.

Ví dụ

Plastic waste is a major environmental concern in many countries.

Rác thải nhựa là một vấn đề môi trường lớn ở nhiều quốc gia.

Single-use plastics are being banned to reduce pollution levels.

Nhựa dùng một lần đang bị cấm để giảm mức độ ô nhiễm.

Recycling plastic bottles helps in conserving natural resources.

Tái chế chai nhựa giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

Dạng danh từ của Plastic (Noun)

SingularPlural

Plastic

Plastics

Kết hợp từ của Plastic (Noun)

CollocationVí dụ

Strong plastic

Nhựa chắc

The strong plastic containers were used for recycling in the community.

Các thùng chứa nhựa chắc chắn được sử dụng cho việc tái chế trong cộng đồng.

Reinforced plastic

Nhựa gia cố

The playground equipment was made of reinforced plastic.

Các thiết bị trên sân chơi được làm từ nhựa cốt sợi

Heavy-duty plastic

Nhựa chịu lực

The social event used heavy-duty plastic plates for sustainability.

Sự kiện xã hội sử dụng đĩa nhựa chịu lực để bền vững.

Shiny plastic

Nhựa bóng

The shiny plastic toys were popular among children at the party.

Những món đồ chơi nhựa bóng bẩy được ưa chuộng trong bữa tiệc.

See-through plastic

Nhựa trong suốt

The social event used see-through plastic cups for drinks.

Sự kiện xã hội sử dụng cốc nhựa trong suốt để uống.

Plastic (Adjective)

ˈplæs.tɪk
ˈplæs.tɪk
01

Có tính dẻo, dễ tạo hình.

Flexible, easy to shape.

Ví dụ

Plastic bags are harmful to the environment due to their non-biodegradable nature.

Túi nhựa có hại cho môi trường do bản chất không phân hủy sinh học.

Single-use plastic straws are being banned to reduce pollution in oceans.

Ống hút nhựa sử dụng một lần đang bị cấm để giảm ô nhiễm ở đại dương.

Plastic containers are convenient for storing food and reducing waste.

Hộp nhựa thuận tiện cho việc lưu trữ thực phẩm và giảm chất thải.

02

Làm bằng nhựa.

Made of plastic.

Ví dụ

The plastic bottles were recycled to protect the environment.

Những chai nhựa đã được tái chế để bảo vệ môi trường.

The plastic chairs at the event were comfortable and durable.

Những chiếc ghế nhựa tại sự kiện rất thoải mái và bền.

The plastic bags were banned to reduce pollution in the city.

Những túi nhựa đã bị cấm để giảm ô nhiễm trong thành phố.

03

(bằng chất hoặc vật liệu) dễ dàng tạo hình hoặc đúc khuôn.

(of substances or materials) easily shaped or moulded.

Ví dụ

Plastic bottles are commonly used for packaging drinks.

Chai nhựa thường được sử dụng để đóng gói đồ uống.

Plastic surgery is popular among celebrities to enhance their appearance.

Phẫu thuật thẩm mỹ bằng nhựa rất phổ biến giữa người nổi tiếng để cải thiện ngoại hình.

Plastic bags are harmful to the environment due to their non-biodegradable nature.

Túi nhựa gây hại cho môi trường do tính không phân hủy được của chúng.

Dạng tính từ của Plastic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Plastic

Nhựa

More plastic

Nhiều nhựa hơn

Most plastic

Hầu hết nhựa

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next stage, pellets are heated to form raw material, which is turned into fibre by specialized equipment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Overall, the process of recycling bottles is a complicated one, with used bottles as the raw input material and goods as the resulting product [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] Once the has been sorted, it is then loaded onto trucks and transported to factories where it is processed and made into new products [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] bags, along with other rubbish, are sent and buried in landfill sites [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Plastic

Không có idiom phù hợp