Bản dịch của từ Credit trong tiếng Việt

Credit

Noun [U/C]Verb

Credit (Noun)

kɹˈɛdɪt
kɹˈɛdɪt
01

Mục ghi số tiền nhận được, liệt kê ở bên phải hoặc cột của tài khoản.

An entry recording a sum received, listed on the right-hand side or column of an account.

Ví dụ

She had a high credit score due to her timely payments.

Cô ấy có điểm tín dụng cao do việc thanh toán đúng hạn.

His credit limit was increased after a salary raise.

Hạn mức tín dụng của anh ấy đã được tăng sau khi nhận lương.

02

Sự thừa nhận việc học sinh đã hoàn thành một khóa học hoặc hoạt động được tính vào bằng cấp hoặc bằng tốt nghiệp được lưu trong hồ sơ của trường.

The acknowledgement of a student's completion of a course or activity that counts towards a degree or diploma as maintained in a school's records.

Ví dụ

She received full credit for her volunteer work at the community center.

Cô ấy nhận được đầy đủ tín chỉ cho công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The school offers extra credit assignments for students to improve their grades.

Trường cung cấp bài tập tín chỉ bổ sung cho học sinh cải thiện điểm số của họ.

03

Khả năng khách hàng có được hàng hóa hoặc dịch vụ trước khi thanh toán, dựa trên sự tin tưởng rằng việc thanh toán sẽ được thực hiện trong tương lai.

The ability of a customer to obtain goods or services before payment, based on the trust that payment will be made in the future.

Ví dụ

She has good credit, so she got a loan easily.

Cô ấy có tín dụng tốt, nên cô ấy dễ dàng vay được khoản vay.

His credit score determines his eligibility for the apartment.

Điểm tín dụng của anh ấy xác định sự đủ điều kiện của anh ấy cho căn hộ.

04

Chất lượng của việc được tin tưởng hoặc ghi nhận.

The quality of being believed or credited.

Ví dụ

Her credit in the community was impeccable.

Uy tín của cô ấy trong cộng đồng rất tốt.

His credit among friends helped him in times of need.

Uy tín của anh ấy giữa bạn bè giúp anh ấy trong những lúc cần.

05

Sự thừa nhận hoặc khen ngợi của công chúng, được trao hoặc nhận khi trách nhiệm của một người đối với một hành động hoặc ý tưởng trở nên rõ ràng.

Public acknowledgement or praise, given or received when a person's responsibility for an action or idea becomes apparent.

Ví dụ

She received credit for organizing the charity event successfully.

Cô ấy đã nhận được sự công nhận vì tổ chức sự kiện từ thiện thành công.

The social media post gave credit to the volunteers who helped.

Bài đăng trên mạng xã hội đã tôn vinh những tình nguyện viên đã giúp đỡ.

Kết hợp từ của Credit (Noun)

CollocationVí dụ

Trade credit

Tín dụng thương mại

Companies often use trade credit to buy goods from suppliers.

Các công ty thường sử dụng tín dụng thương mại để mua hàng từ nhà cung cấp.

Direct credit

Tín dụng trực tiếp

She received a direct credit for her volunteer work.

Cô ấy nhận được một khoản tín dụng trực tiếp cho công việc tình nguyện của mình.

Course credit

Tín chỉ học phần

She earned course credit by volunteering at the community center.

Cô ấy đã kiếm được tín chỉ học phần bằng cách tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Partial credit

Điểm tín thành môn

She received partial credit for her social project presentation.

Cô ấy nhận được một phần điểm cho bài thuyết trình dự án xã hội của mình.

Export credit

Tín dụng xuất khẩu

Export credit facilitates international trade between companies.

Tín dụng xuất khẩu giúp thúc đẩy thương mại quốc tế giữa các công ty.

Credit (Verb)

kɹˈɛdɪt
kɹˈɛdɪt
01

Công khai thừa nhận vai trò của người đóng góp trong việc sản xuất (thứ gì đó được xuất bản hoặc phát sóng)

Publicly acknowledge a contributor's role in the production of (something published or broadcast)

Ví dụ

She credited her success to hard work and perseverance.

Cô ghi công thành công của mình cho sự chăm chỉ và kiên trì.

The author credited her editor for improving the manuscript.

Tác giả ghi công biên tập viên đã cải thiện bản thảo.

02

Thêm (một số tiền) vào tài khoản.

Add (an amount of money) to an account.

Ví dụ

She credited $100 to his account.

Cô ấy đã ghi nợ 100 đô la vào tài khoản của anh ấy.

The company credited bonuses to employees last month.

Công ty đã ghi nợ tiền thưởng cho nhân viên tháng trước.

03

Tin (điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc khó xảy ra)

Believe (something surprising or unlikely)

Ví dụ

I credit my success to hard work and dedication.

Tôi tin rằng sự thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ và tận tâm.

She credits her recovery to the support of her friends.

Cô tin rằng việc phục hồi của mình là nhờ sự ủng hộ từ bạn bè.

Kết hợp từ của Credit (Verb)

CollocationVí dụ

Be credited with something

Được ghi nhận với điều gì

She is credited with starting a charity organization.

Cô ấy được công nhận đã khởi xướng một tổ chức từ thiện.

Be credited as something

Được ghi nhận là cái gì

He was credited as a hero for his charitable actions.

Anh ấy được công nhận là một anh hùng vì những hành động từ thiện của mình.

Be credited to somebody

Được ghi nhận cho ai đó

The success of the charity event can be credited to sarah.

Sự thành công của sự kiện từ thiện có thể được ghi nhận cho sarah.

Credit something to somebody's account

Ghi nợ cho ai đó

The company credited the bonus to employees' accounts.

Công ty đã ghi nhận tiền thưởng vào tài khoản của nhân viên.

Be widely credited with something

Được công nhận rộng rãi với điều gì

She is widely credited with starting the charity organization.

Cô ấy được công nhận rộng rãi với việc bắt đầu tổ chức từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit

Không có idiom phù hợp