Bản dịch của từ Credit trong tiếng Việt
Credit
Credit (Noun)
She had a high credit score due to her timely payments.
Cô ấy có điểm tín dụng cao do việc thanh toán đúng hạn.
His credit limit was increased after a salary raise.
Hạn mức tín dụng của anh ấy đã được tăng sau khi nhận lương.
The bank offers various credit card options to its customers.
Ngân hàng cung cấp nhiều lựa chọn thẻ tín dụng cho khách hàng.
Sự thừa nhận việc học sinh đã hoàn thành một khóa học hoặc hoạt động được tính vào bằng cấp hoặc bằng tốt nghiệp được lưu trong hồ sơ của trường.
The acknowledgement of a student's completion of a course or activity that counts towards a degree or diploma as maintained in a school's records.
She received full credit for her volunteer work at the community center.
Cô ấy nhận được đầy đủ tín chỉ cho công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The school offers extra credit assignments for students to improve their grades.
Trường cung cấp bài tập tín chỉ bổ sung cho học sinh cải thiện điểm số của họ.
He transferred his credits from one university to another to continue studying.
Anh ấy chuyển tín chỉ từ một trường đại học sang trường khác để tiếp tục học tập.
She has good credit, so she got a loan easily.
Cô ấy có tín dụng tốt, nên cô ấy dễ dàng vay được khoản vay.
His credit score determines his eligibility for the apartment.
Điểm tín dụng của anh ấy xác định sự đủ điều kiện của anh ấy cho căn hộ.
Many people rely on credit cards for their daily expenses.
Nhiều người phụ thuộc vào thẻ tín dụng cho các chi phí hàng ngày của họ.
Chất lượng của việc được tin tưởng hoặc ghi nhận.
The quality of being believed or credited.
Her credit in the community was impeccable.
Uy tín của cô ấy trong cộng đồng rất tốt.
His credit among friends helped him in times of need.
Uy tín của anh ấy giữa bạn bè giúp anh ấy trong những lúc cần.
The company's credit was damaged due to a scandal.
Uy tín của công ty bị hại do một vụ bê bối.
Sự thừa nhận hoặc khen ngợi của công chúng, được trao hoặc nhận khi trách nhiệm của một người đối với một hành động hoặc ý tưởng trở nên rõ ràng.
Public acknowledgement or praise, given or received when a person's responsibility for an action or idea becomes apparent.
She received credit for organizing the charity event successfully.
Cô ấy đã nhận được sự công nhận vì tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
The social media post gave credit to the volunteers who helped.
Bài đăng trên mạng xã hội đã tôn vinh những tình nguyện viên đã giúp đỡ.
His work on the community project earned him much credit.
Công việc của anh ấy trong dự án cộng đồng đã mang lại cho anh ấy rất nhiều sự công nhận.
Dạng danh từ của Credit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Credit | Credits |
Kết hợp từ của Credit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Trade credit Tín dụng thương mại | Companies often use trade credit to buy goods from suppliers. Các công ty thường sử dụng tín dụng thương mại để mua hàng từ nhà cung cấp. |
Direct credit Tín dụng trực tiếp | She received a direct credit for her volunteer work. Cô ấy nhận được một khoản tín dụng trực tiếp cho công việc tình nguyện của mình. |
Course credit Tín chỉ học phần | She earned course credit by volunteering at the community center. Cô ấy đã kiếm được tín chỉ học phần bằng cách tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Partial credit Điểm tín thành môn | She received partial credit for her social project presentation. Cô ấy nhận được một phần điểm cho bài thuyết trình dự án xã hội của mình. |
Export credit Tín dụng xuất khẩu | Export credit facilitates international trade between companies. Tín dụng xuất khẩu giúp thúc đẩy thương mại quốc tế giữa các công ty. |
Credit (Verb)
Công khai thừa nhận vai trò của người đóng góp trong việc sản xuất (thứ gì đó được xuất bản hoặc phát sóng)
Publicly acknowledge a contributor's role in the production of (something published or broadcast)
She credited her success to hard work and perseverance.
Cô ghi công thành công của mình cho sự chăm chỉ và kiên trì.
The author credited her editor for improving the manuscript.
Tác giả ghi công biên tập viên đã cải thiện bản thảo.
The director credited the actors for the film's box office success.
Đạo diễn ghi công diễn viên cho sự thành công tại rạp chiếu.
She credited $100 to his account.
Cô ấy đã ghi nợ 100 đô la vào tài khoản của anh ấy.
The company credited bonuses to employees last month.
Công ty đã ghi nợ tiền thưởng cho nhân viên tháng trước.
They credited the donation to the charity fund.
Họ đã ghi nợ số tiền quyên góp vào quỹ từ thiện.
Tin (điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc khó xảy ra)
I credit my success to hard work and dedication.
Tôi tin rằng sự thành công của mình là nhờ làm việc chăm chỉ và tận tâm.
She credits her recovery to the support of her friends.
Cô tin rằng việc phục hồi của mình là nhờ sự ủng hộ từ bạn bè.
Many people credit the organization for its positive impact on society.
Nhiều người tin rằng tổ chức đó đã có tác động tích cực đối với xã hội.
Dạng động từ của Credit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Credit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Credited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Credited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Credits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crediting |
Kết hợp từ của Credit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be credited with something Được ghi nhận với điều gì | She is credited with starting a charity organization. Cô ấy được công nhận đã khởi xướng một tổ chức từ thiện. |
Be credited as something Được ghi nhận là cái gì | He was credited as a hero for his charitable actions. Anh ấy được công nhận là một anh hùng vì những hành động từ thiện của mình. |
Be credited to somebody Được ghi nhận cho ai đó | The success of the charity event can be credited to sarah. Sự thành công của sự kiện từ thiện có thể được ghi nhận cho sarah. |
Credit something to somebody's account Ghi nợ cho ai đó | The company credited the bonus to employees' accounts. Công ty đã ghi nhận tiền thưởng vào tài khoản của nhân viên. |
Be widely credited with something Được công nhận rộng rãi với điều gì | She is widely credited with starting the charity organization. Cô ấy được công nhận rộng rãi với việc bắt đầu tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "credit" có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, chủ yếu liên quan đến sự công nhận hoặc khả năng tài chính. Trong ngữ cảnh tài chính, "credit" chỉ việc vay tiền dựa trên uy tín tín dụng của cá nhân hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa "công nhận" trong các tác phẩm nghệ thuật. Khác với tiếng Anh Mỹ, nơi "credit" thường liên quan đến số điểm tín dụng, tiếng Anh Anh nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh công nhận và ghi nhận thành tựu.
Từ "credit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "tín nhiệm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tín dụng tài chính, phản ánh sự tin tưởng của một bên vào khả năng thanh toán của bên kia. Theo thời gian, ý nghĩa của "credit" đã mở rộng để bao gồm cả việc ghi nhận công lao và uy tín cá nhân. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến khái niệm tin tưởng trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế.
Từ "credit" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, giáo dục và giao tiếp xã hội. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm như tín dụng, điểm tín dụng và các hình thức tài chính khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "credit" cũng được sử dụng để chỉ sự công nhận hoặc ghi nhận thành tựu của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp