Bản dịch của từ Add trong tiếng Việt
Add
Add (Verb)
Thêm vào, bổ sung vào.
Add in, add in.
Add more friends on social media for better networking opportunities.
Thêm nhiều bạn bè hơn trên mạng xã hội để có cơ hội kết nối tốt hơn.
She added in her friend to the social gathering.
Cô ấy đã thêm bạn của mình vào cuộc họp mặt xã hội.
I will add in the new member to our social club.
Tôi sẽ thêm thành viên mới vào câu lạc bộ xã hội của chúng tôi.
Add more friends to your social media account.
Thêm bạn bè vào tài khoản mạng xã hội của bạn.
She added new photos to the online social group.
Cô ấy thêm ảnh mới vào nhóm mạng xã hội trực tuyến.
Let's add more topics for discussion in the social forum.
Hãy thêm nhiều chủ đề để thảo luận trong diễn đàn xã hội.
Đưa vào (một yếu tố, thành phần bổ sung, v.v.)
Put in (an additional element, ingredient, etc.)
She will add more sugar to the recipe for sweetness.
Cô ấy sẽ thêm đường vào công thức để ngọt.
The teacher decided to add extra homework for practice.
Giáo viên quyết định thêm bài tập về nhà để luyện tập.
They plan to add new members to the social club.
Họ dự định thêm thành viên mới vào câu lạc bộ xã hội.
She will add the donations to see the total amount raised.
Cô ấy sẽ cộng các khoản quyên góp để xem tổng số tiền được gây quỹ.
The charity organization adds up the funds collected from the event.
Tổ chức từ thiện cộng tổng số tiền được quyên góp từ sự kiện.
Let's add the number of volunteers to estimate the manpower needed.
Hãy cộng số tình nguyện viên để ước lượng lực lượng lao động cần thiết.
She added that the event was a success.
Cô ấy đã thêm rằng sự kiện đã thành công.
He added more information to the report.
Anh ấy đã thêm thông tin vào báo cáo.
They added their opinions to the discussion.
Họ đã thêm ý kiến của mình vào cuộc thảo luận.
Dạng động từ của Add (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Add |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Added |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Added |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adding |
Kết hợp từ của Add (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hasten to add Vội vàng bổ sung | I hasten to add that social media can be a powerful tool. Tôi vội vàng bổ sung rằng truyền thông xã hội có thể là một công cụ mạnh mẽ. |
Họ từ
Từ "add" trong tiếng Anh có nghĩa là thêm vào, bổ sung hoặc kết hợp các yếu tố. Đây là một động từ có nhiều ứng dụng trong cả ngữ cảnh toán học và ngôn ngữ hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "add" được sử dụng giống nhau cả về phát âm và viết. Tuy nhiên, một số từ ngữ kết hợp với "add" có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, chẳng hạn như "add up" (tính tổng) trong tiếng Mỹ và "add up to" (đạt tổng) trong tiếng Anh Anh, nhưng về cơ bản ý nghĩa vẫn tương tự.
Từ "add" có nguồn gốc từ tiếng Latin "addere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "dare" có nghĩa là "cho". Kể từ thế kỷ thứ 14, "add" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động cộng thêm một cái gì đó vào một cái khác. Liên kết chặt chẽ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc mở rộng hoặc gia tăng, phản ánh quá trình bổ sung mà từ này diễn tả trong ngữ cảnh toán học và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "add" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường được dùng khi yêu cầu thêm thông tin hoặc bổ sung ý kiến. Trong Đọc và Viết, "add" xuất hiện nhiều trong các văn bản phân tích, nghiên cứu, và báo cáo, khi cần nhấn mạnh sự bổ sung hoặc mở rộng thông tin. Từ này cũng rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các buổi thảo luận hoặc trong các khóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Add
Đổ thêm dầu vào lửa
To make a problem worse; to say or do something that makes a bad situation worse; to make an angry person get even angrier.
Her gossiping only added fuel to the fire of the office drama.
Lời nói xấu của cô ấy chỉ khiến cho tình hình văn phòng trở nên tồi tệ hơn.
Thành ngữ cùng nghĩa: add fuel to the flame...