Bản dịch của từ Insult trong tiếng Việt
Insult

Insult (Noun)
Một nhận xét hoặc hành động lăng mạ thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt.
A disrespectful or scornfully abusive remark or act.
He couldn't tolerate the insult from his colleague at the party.
Anh ấy không thể chịu đựng được sự xúc phạm từ đồng nghiệp của mình tại bữa tiệc.
The insult made her feel embarrassed in front of everyone.
Sự xúc phạm khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ trước mọi người.
She responded to the insult with a calm and composed demeanor.
Cô ấy đã đáp trả sự xúc phạm bằng thái độ điềm tĩnh và chín chắn.
The insult to his reputation was severe.
Sự xúc phạm đến danh tiếng của anh ấy rất nặng.
The insult to her feelings was unintentional.
Sự xúc phạm đến tâm trạng của cô ấy là không cố ý.
The insult to their friendship caused a rift.
Sự xúc phạm đến tình bạn của họ gây ra một sự chia rẽ.
Dạng danh từ của Insult (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insult | Insults |
Kết hợp từ của Insult (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal insult Lăng mạ cá nhân | John's comment was a personal insult during the debate last week. Nhận xét của john là một sự xúc phạm cá nhân trong cuộc tranh luận tuần trước. |
Terrible insult Lời xúc phạm tồi tệ | Making fun of someone's accent is a terrible insult in social settings. Châm biếm giọng nói của ai đó là một sự xúc phạm tồi tệ trong xã hội. |
Direct insult Lời xúc phạm thẳng thừng | His comment was a direct insult to her during the meeting. Bình luận của anh ấy là một sự xúc phạm trực tiếp đến cô ấy trong cuộc họp. |
Calculated insult Lời xúc phạm tính toán | Her comment was a calculated insult during the social debate last week. Nhận xét của cô ấy là một sự xúc phạm có tính toán trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước. |
Bad insult Lời xúc phạm tồi tệ | John made a bad insult during the social event last week. John đã có một lời xúc phạm tồi tệ trong sự kiện xã hội tuần trước. |
Insult (Verb)
Nói chuyện hoặc đối xử thiếu tôn trọng hoặc lăng mạ một cách khinh miệt.
Speak to or treat with disrespect or scornful abuse.
He insulted her at the party, causing a scene.
Anh ta đã xúc phạm cô ấy tại buổi tiệc, gây ra một cảnh.
The politician insulted the crowd with his offensive remarks.
Chính trị gia đã xúc phạm đám đông bằng những lời phát ngôn xúc phạm.
She felt insulted by the rude comments made by her colleague.
Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời bình luận thô lỗ của đồng nghiệp.
Dạng động từ của Insult (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insult |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulting |
Kết hợp từ của Insult (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be insulted Bị xúc phạm | Many students feel insulted by harsh comments during the debate competition. Nhiều sinh viên cảm thấy bị xúc phạm bởi những bình luận khắc nghiệt trong cuộc thi tranh luận. |
Feel insulted Cảm thấy bị xúc phạm | Many students feel insulted by unfair grading practices in schools. Nhiều học sinh cảm thấy bị xúc phạm bởi cách chấm điểm không công bằng. |
Họ từ
Từ "insult" trong tiếng Anh có nghĩa là xúc phạm, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai đó thông qua lời nói hoặc hành động. "Insult" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ và động từ. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm khác nhau một chút; ở Anh, nó thường được phát âm [ɪnˈsʌlt], trong khi ở Mỹ là [ɪnˈsʌlt] hoặc [ˈɪn.sʌlt]. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng rộng rãi của từ này hầu như không thay đổi giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "insult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insultare", nghĩa là "nhảy vào" hoặc "tấn công". Thành phần của từ bao gồm "in-" (vào) và "saltare" (nhảy). Ban đầu, từ này diễn tả hành động tấn công hoặc làm tổn thương, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang chỉ trích hoặc xúc phạm danh dự của một cá nhân. Hiện nay, "insult" được sử dụng để chỉ những phát ngôn hoặc hành động mang tính chất coi thường hoặc làm tổn thương người khác.
Từ "insult" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về hành vi xã hội tiêu cực, mâu thuẫn và xung đột. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng khi kể về trải nghiệm cá nhân liên quan đến sự xúc phạm. Ngoài ra, trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, từ "insult" thường dùng để chỉ những lời lẽ không tôn trọng và có thể dẫn đến căng thẳng trong quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp