Bản dịch của từ Insult trong tiếng Việt
Insult
Insult (Noun)
Một nhận xét hoặc hành động lăng mạ thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt.
A disrespectful or scornfully abusive remark or act.
He couldn't tolerate the insult from his colleague at the party.
Anh ấy không thể chịu đựng được sự xúc phạm từ đồng nghiệp của mình tại bữa tiệc.
The insult made her feel embarrassed in front of everyone.
Sự xúc phạm khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ trước mọi người.
Kết hợp từ của Insult (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad insult Lăng mạ | His bad insult hurt her feelings deeply. Lời xúc phạm xấu của anh làm tổn thương tâm hồn cô ấy sâu sắc. |
Direct insult Xỉa bôi trực tiếp | He made a direct insult towards her appearance. Anh ta đã phạm lời lăng mạ trực tiếp đến vẻ ngoại hình của cô ấy. |
Terrible insult Lời lăng mạ tồi tệ | Her rude comment was a terrible insult to his reputation. Bình luận thô lỗ của cô ấy là một sự xúc phạm kinh khủng đối với danh tiếng của anh ấy. |
Final insult Lời lăng mạ cuối cùng | Being ignored by friends was the final insult after the party. Bị bạn bè phớt lờ là sự lăng mạ cuối cùng sau bữa tiệc. |
Calculated insult Lời lăng mạ tính toán | Her sarcastic comment was a calculated insult to his intelligence. Bình luận mỉa mai của cô ấy là một lời xúc phạm tính toán đến trí thông minh của anh ấy. |
Insult (Verb)
Nói chuyện hoặc đối xử thiếu tôn trọng hoặc lăng mạ một cách khinh miệt.
Speak to or treat with disrespect or scornful abuse.
He insulted her at the party, causing a scene.
Anh ta đã xúc phạm cô ấy tại buổi tiệc, gây ra một cảnh.
The politician insulted the crowd with his offensive remarks.
Chính trị gia đã xúc phạm đám đông bằng những lời phát ngôn xúc phạm.
Kết hợp từ của Insult (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel insulted Cảm thấy bị xúc phạm | She felt insulted by the rude comments at the party. Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những bình luận thô lỗ tại buổi tiệc. |
Be insulted Bị xúc phạm | She felt insulted by his rude comments. Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời bình luận thô lỗ của anh ta. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp