Bản dịch của từ Insult trong tiếng Việt
Insult

Insult(Noun)
Một nhận xét hoặc hành động lăng mạ thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt.
A disrespectful or scornfully abusive remark or act.
Dạng danh từ của Insult (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Insult | Insults |
Insult(Verb)
Nói chuyện hoặc đối xử thiếu tôn trọng hoặc lăng mạ một cách khinh miệt.
Speak to or treat with disrespect or scornful abuse.
Dạng động từ của Insult (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insult |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Insulted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Insulted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Insults |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Insulting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "insult" trong tiếng Anh có nghĩa là xúc phạm, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai đó thông qua lời nói hoặc hành động. "Insult" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ và động từ. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm khác nhau một chút; ở Anh, nó thường được phát âm [ɪnˈsʌlt], trong khi ở Mỹ là [ɪnˈsʌlt] hoặc [ˈɪn.sʌlt]. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng rộng rãi của từ này hầu như không thay đổi giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "insult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insultare", nghĩa là "nhảy vào" hoặc "tấn công". Thành phần của từ bao gồm "in-" (vào) và "saltare" (nhảy). Ban đầu, từ này diễn tả hành động tấn công hoặc làm tổn thương, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang chỉ trích hoặc xúc phạm danh dự của một cá nhân. Hiện nay, "insult" được sử dụng để chỉ những phát ngôn hoặc hành động mang tính chất coi thường hoặc làm tổn thương người khác.
Từ "insult" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về hành vi xã hội tiêu cực, mâu thuẫn và xung đột. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng khi kể về trải nghiệm cá nhân liên quan đến sự xúc phạm. Ngoài ra, trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, từ "insult" thường dùng để chỉ những lời lẽ không tôn trọng và có thể dẫn đến căng thẳng trong quan hệ giữa các cá nhân.
Họ từ
Từ "insult" trong tiếng Anh có nghĩa là xúc phạm, thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai đó thông qua lời nói hoặc hành động. "Insult" có thể được sử dụng dưới dạng danh từ và động từ. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm khác nhau một chút; ở Anh, nó thường được phát âm [ɪnˈsʌlt], trong khi ở Mỹ là [ɪnˈsʌlt] hoặc [ˈɪn.sʌlt]. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng rộng rãi của từ này hầu như không thay đổi giữa hai phiên bản ngôn ngữ.
Từ "insult" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insultare", nghĩa là "nhảy vào" hoặc "tấn công". Thành phần của từ bao gồm "in-" (vào) và "saltare" (nhảy). Ban đầu, từ này diễn tả hành động tấn công hoặc làm tổn thương, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang chỉ trích hoặc xúc phạm danh dự của một cá nhân. Hiện nay, "insult" được sử dụng để chỉ những phát ngôn hoặc hành động mang tính chất coi thường hoặc làm tổn thương người khác.
Từ "insult" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về hành vi xã hội tiêu cực, mâu thuẫn và xung đột. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng khi kể về trải nghiệm cá nhân liên quan đến sự xúc phạm. Ngoài ra, trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, từ "insult" thường dùng để chỉ những lời lẽ không tôn trọng và có thể dẫn đến căng thẳng trong quan hệ giữa các cá nhân.
