Bản dịch của từ Insult trong tiếng Việt

Insult

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insult (Noun)

ˈɪnsl̩tn
ˈɪnsˌʌlt
01

Một nhận xét hoặc hành động lăng mạ thiếu tôn trọng hoặc khinh miệt.

A disrespectful or scornfully abusive remark or act.

Ví dụ

He couldn't tolerate the insult from his colleague at the party.

Anh ấy không thể chịu đựng được sự xúc phạm từ đồng nghiệp của mình tại bữa tiệc.

The insult made her feel embarrassed in front of everyone.

Sự xúc phạm khiến cô ấy cảm thấy xấu hổ trước mọi người.

She responded to the insult with a calm and composed demeanor.

Cô ấy đã đáp trả sự xúc phạm bằng thái độ điềm tĩnh và chín chắn.

02

Một sự kiện gây tổn thương cho một mô hoặc cơ quan.

An event which causes damage to a tissue or organ.

Ví dụ

The insult to his reputation was severe.

Sự xúc phạm đến danh tiếng của anh ấy rất nặng.

The insult to her feelings was unintentional.

Sự xúc phạm đến tâm trạng của cô ấy là không cố ý.

The insult to their friendship caused a rift.

Sự xúc phạm đến tình bạn của họ gây ra một sự chia rẽ.

Dạng danh từ của Insult (Noun)

SingularPlural

Insult

Insults

Kết hợp từ của Insult (Noun)

CollocationVí dụ

Personal insult

Lăng mạ cá nhân

John's comment was a personal insult during the debate last week.

Nhận xét của john là một sự xúc phạm cá nhân trong cuộc tranh luận tuần trước.

Terrible insult

Lời xúc phạm tồi tệ

Making fun of someone's accent is a terrible insult in social settings.

Châm biếm giọng nói của ai đó là một sự xúc phạm tồi tệ trong xã hội.

Direct insult

Lời xúc phạm thẳng thừng

His comment was a direct insult to her during the meeting.

Bình luận của anh ấy là một sự xúc phạm trực tiếp đến cô ấy trong cuộc họp.

Calculated insult

Lời xúc phạm tính toán

Her comment was a calculated insult during the social debate last week.

Nhận xét của cô ấy là một sự xúc phạm có tính toán trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Bad insult

Lời xúc phạm tồi tệ

John made a bad insult during the social event last week.

John đã có một lời xúc phạm tồi tệ trong sự kiện xã hội tuần trước.

Insult (Verb)

ˈɪnsl̩tn
ˈɪnsˌʌlt
01

Nói chuyện hoặc đối xử thiếu tôn trọng hoặc lăng mạ một cách khinh miệt.

Speak to or treat with disrespect or scornful abuse.

Ví dụ

He insulted her at the party, causing a scene.

Anh ta đã xúc phạm cô ấy tại buổi tiệc, gây ra một cảnh.

The politician insulted the crowd with his offensive remarks.

Chính trị gia đã xúc phạm đám đông bằng những lời phát ngôn xúc phạm.

She felt insulted by the rude comments made by her colleague.

Cô ấy cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời bình luận thô lỗ của đồng nghiệp.

Dạng động từ của Insult (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Insult

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Insulted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Insulted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Insults

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Insulting

Kết hợp từ của Insult (Verb)

CollocationVí dụ

Be insulted

Bị xúc phạm

Many students feel insulted by harsh comments during the debate competition.

Nhiều sinh viên cảm thấy bị xúc phạm bởi những bình luận khắc nghiệt trong cuộc thi tranh luận.

Feel insulted

Cảm thấy bị xúc phạm

Many students feel insulted by unfair grading practices in schools.

Nhiều học sinh cảm thấy bị xúc phạm bởi cách chấm điểm không công bằng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insult cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insult

ˈæd ˈɪnsˌʌlt tˈu ˈɪndʒɚi

Thêm dầu vào lửa

Cliché to make a bad situation worse; to hurt the feelings of a person who has already been hurt.

Her boss criticized her work publicly, adding insult to injury.

Sếp của cô chỉ trích công việc của cô một cách công khai, làm tổn thương thêm.