Bản dịch của từ Tissue trong tiếng Việt

Tissue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tissue (Noun)

tˈɪʃu
tˈɪsjˌu
01

Khăn giấy.

Tissue paper.

Ví dụ

She wrapped the gift in tissue paper.

Cô ấy gói quà bằng giấy mỹ phẩm.

The tissue paper was delicate and colorful.

Giấy mỹ phẩm rất mỏng và đầy màu sắc.

They used tissue paper for decorating the party venue.

Họ sử dụng giấy mỹ phẩm để trang trí không gian tiệc.

02

Bất kỳ loại vật liệu riêng biệt nào được tạo ra từ động vật hoặc thực vật, bao gồm các tế bào chuyên biệt và các sản phẩm của chúng.

Any of the distinct types of material of which animals or plants are made, consisting of specialized cells and their products.

Ví dụ

The tissue of the heart is made up of cardiac muscle cells.

Mô của tim được tạo thành từ tế bào cơ tim.

She donated a large sum of money to cancer research in tissue studies.

Cô ấy quyên góp một khoản tiền lớn cho nghiên cứu ung thư trong nghiên cứu mô.

The doctor examined the tissue sample under a microscope for diagnosis.

Bác sĩ kiểm tra mẫu mô dưới kính hiển vi để chuẩn đoán.

03

Một cấu trúc hoặc mạng phức tạp được tạo thành từ một số hạng mục được kết nối.

An intricate structure or network made from a number of connected items.

Ví dụ

The tissue of society is woven from various cultural threads.

Mạng lưới xã hội được dệt từ nhiều sợi văn hóa khác nhau.

The tissue of relationships in the community is complex and interconnected.

Mạng lưới mối quan hệ trong cộng đồng phức tạp và liên kết.

The tissue of social norms dictates behavior within a group.

Mạng lưới các chuẩn mực xã hội quy định hành vi trong một nhóm.

Dạng danh từ của Tissue (Noun)

SingularPlural

Tissue

Tissues

Kết hợp từ của Tissue (Noun)

CollocationVí dụ

Lung tissue

Mô phổi

Lung tissue can be damaged by smoking, affecting many young people.

Mô phổi có thể bị tổn thương do hút thuốc, ảnh hưởng đến nhiều người trẻ.

Scar tissue

Mô sẹo

Many veterans have scar tissue from their service in the military.

Nhiều cựu chiến binh có mô sẹo từ phục vụ trong quân đội.

Intestinal tissue

Mô ruột

The intestinal tissue can affect social health in many communities.

Mô ruột có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xã hội ở nhiều cộng đồng.

Human tissue

Mô người

Human tissue research helps improve medical treatments for various diseases.

Nghiên cứu mô người giúp cải thiện các phương pháp điều trị bệnh khác nhau.

Muscle tissue

Mô cơ

Muscle tissue helps athletes like john improve their performance in sports.

Mô cơ giúp các vận động viên như john cải thiện hiệu suất thể thao.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tissue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a family member that you would like to work with in the future
[...] Cooking oil, paper, snacks, soap, all of these generic life goods get lined up on the shelves and sold to people in the local community [...]Trích: Describe a family member that you would like to work with in the future

Idiom with Tissue

Không có idiom phù hợp