Bản dịch của từ Tissue trong tiếng Việt
Tissue
Tissue (Noun)
Khăn giấy.
Tissue paper.
She wrapped the gift in tissue paper.
Cô ấy gói quà bằng giấy mỹ phẩm.
The tissue paper was delicate and colorful.
Giấy mỹ phẩm rất mỏng và đầy màu sắc.
They used tissue paper for decorating the party venue.
Họ sử dụng giấy mỹ phẩm để trang trí không gian tiệc.
Bất kỳ loại vật liệu riêng biệt nào được tạo ra từ động vật hoặc thực vật, bao gồm các tế bào chuyên biệt và các sản phẩm của chúng.
Any of the distinct types of material of which animals or plants are made, consisting of specialized cells and their products.
The tissue of the heart is made up of cardiac muscle cells.
Mô của tim được tạo thành từ tế bào cơ tim.
She donated a large sum of money to cancer research in tissue studies.
Cô ấy quyên góp một khoản tiền lớn cho nghiên cứu ung thư trong nghiên cứu mô.
The doctor examined the tissue sample under a microscope for diagnosis.
Bác sĩ kiểm tra mẫu mô dưới kính hiển vi để chuẩn đoán.
The tissue of society is woven from various cultural threads.
Mạng lưới xã hội được dệt từ nhiều sợi văn hóa khác nhau.
The tissue of relationships in the community is complex and interconnected.
Mạng lưới mối quan hệ trong cộng đồng phức tạp và liên kết.
The tissue of social norms dictates behavior within a group.
Mạng lưới các chuẩn mực xã hội quy định hành vi trong một nhóm.
Dạng danh từ của Tissue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tissue | Tissues |
Kết hợp từ của Tissue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lung tissue Mô phổi | Lung tissue can be damaged by smoking, affecting many young people. Mô phổi có thể bị tổn thương do hút thuốc, ảnh hưởng đến nhiều người trẻ. |
Scar tissue Mô sẹo | Many veterans have scar tissue from their service in the military. Nhiều cựu chiến binh có mô sẹo từ phục vụ trong quân đội. |
Intestinal tissue Mô ruột | The intestinal tissue can affect social health in many communities. Mô ruột có thể ảnh hưởng đến sức khỏe xã hội ở nhiều cộng đồng. |
Human tissue Mô người | Human tissue research helps improve medical treatments for various diseases. Nghiên cứu mô người giúp cải thiện các phương pháp điều trị bệnh khác nhau. |
Muscle tissue Mô cơ | Muscle tissue helps athletes like john improve their performance in sports. Mô cơ giúp các vận động viên như john cải thiện hiệu suất thể thao. |
Họ từ
"Vải" (tissue) là một thuật ngữ trong ngôn ngữ sinh học, chỉ một nhóm tế bào tương tự liên kết với nhau để thực hiện chức năng cụ thể trong cơ thể sinh vật. Trong tiếng Anh, "tissue" được sử dụng với nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này cũng có thể chỉ đến giấy mềm dùng để lau hoặc làm sạch, phổ biến hơn trong văn hóa tiêu dùng Mỹ.
Từ "tissue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tessere", có nghĩa là "dệt" hoặc "xếp lại". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các vật liệu được dệt lại với nhau, như vải. Theo thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ các tập hợp các tế bào trong cơ thể sống, nhấn mạnh sự liên kết và cấu trúc giữa chúng. Ngày nay, "tissue" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loại mô trong cơ thể như mô cơ, mô thần kinh, và mô liên kết, phản ánh bản chất của sự kết hợp và chức năng.
Từ "tissue" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc liên quan đến khoa học sức khỏe hoặc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sinh học, y học và công nghiệp, để chỉ một tập hợp tế bào tương đồng có chức năng nhất định. Bên cạnh đó, "tissue" cũng được dùng phổ biến trong bối cảnh hàng ngày như khăn giấy, thể hiện sự đa dạng trong nghĩa của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp