Bản dịch của từ Intricate trong tiếng Việt
Intricate
Intricate (Adjective)
Rất phức tạp hoặc chi tiết.
Very complicated or detailed.
The intricate social hierarchy in the community caused misunderstandings.
Hệ thống xã hội phức tạp trong cộng đồng gây hiểu lầm.
Her intricate plan to improve social services involved multiple stakeholders.
Kế hoạch phức tạp của cô ấy để cải thiện dịch vụ xã hội liên quan đến nhiều bên liên quan.
The intricate relationships among social groups required careful navigation.
Những mối quan hệ phức tạp giữa các nhóm xã hội đòi hỏi phải điều hành cẩn thận.
Dạng tính từ của Intricate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intricate Phức tạp | More intricate Phức tạp hơn | Most intricate Phức tạp nhất |
Kết hợp từ của Intricate (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly intricate Rất phức tạp | The social network algorithm is highly intricate and constantly evolving. Thuật toán mạng xã hội rất phức tạp và liên tục phát triển. |
Incredibly intricate Phiến diện đáng kinh ngạc | Her social media account had an incredibly intricate privacy setting. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy có cài đặt quyền riêng tư rất phức tạp. |
Quite intricate Khá phức tạp | Understanding social norms can be quite intricate. Hiểu biết về quy tắc xã hội có thể rất phức tạp. |
Fairly intricate Tương đối phức tạp | Understanding social dynamics can be fairly intricate. Hiểu động lực xã hội có thể khá phức tạp. |
Wonderfully intricate Tinh xảo tuyệt vời | The social network's structure is wonderfully intricate. Cấu trúc mạng xã hội rất phức tạp. |
Họ từ
Từ "intricate" có nghĩa là phức tạp, rắc rối hoặc có nhiều chi tiết tinh vi. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cấu trúc hoặc thiết kế mà có sự kết hợp của nhiều yếu tố, tạo ra sự khó khăn trong việc hiểu hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "intricate" có cùng ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút. Ở cả hai dạng tiếng Anh, từ này thường phổ biến trong văn phong học thuật và nghệ thuật.
Từ "intricate" xuất phát từ gốc Latin "intricatus", có nghĩa là "rối rắm" hoặc "phức tạp". Gốc từ này là sự kết hợp của tiền tố "in-" (vào trong) và "tricae" (cái bẫy hoặc sự khó khăn). Lịch sử từ này gắn liền với nghĩa miêu tả những cấu trúc hoặc vấn đề phức tạp và khó hiểu. Ngày nay, "intricate" thường được sử dụng để chỉ những thiết kế, ý tưởng hoặc tình huống chứa đựng nhiều yếu tố liên kết chặt chẽ với nhau.
Từ "intricate" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất tương đối cao do liên quan đến các chủ đề mô tả chi tiết, phức tạp. Trong phần nghe, từ này ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "intricate" thường được sử dụng để chỉ những hệ thống phức tạp, tác phẩm nghệ thuật, hoặc quy trình kỹ thuật, nơi sự tinh vi và thể hiện tính chi tiết được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp