Bản dịch của từ Intricate trong tiếng Việt

Intricate

Adjective

Intricate (Adjective)

ˈɪntɹəkət
ˈɪntɹəkɪt
01

Rất phức tạp hoặc chi tiết.

Very complicated or detailed.

Ví dụ

The intricate social hierarchy in the community caused misunderstandings.

Hệ thống xã hội phức tạp trong cộng đồng gây hiểu lầm.

Her intricate plan to improve social services involved multiple stakeholders.

Kế hoạch phức tạp của cô ấy để cải thiện dịch vụ xã hội liên quan đến nhiều bên liên quan.

The intricate relationships among social groups required careful navigation.

Những mối quan hệ phức tạp giữa các nhóm xã hội đòi hỏi phải điều hành cẩn thận.

Dạng tính từ của Intricate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intricate

Phức tạp

More intricate

Phức tạp hơn

Most intricate

Phức tạp nhất

Kết hợp từ của Intricate (Adjective)

CollocationVí dụ

Highly intricate

Rất phức tạp

The social network algorithm is highly intricate and constantly evolving.

Thuật toán mạng xã hội rất phức tạp và liên tục phát triển.

Incredibly intricate

Phiến diện đáng kinh ngạc

Her social media account had an incredibly intricate privacy setting.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy có cài đặt quyền riêng tư rất phức tạp.

Quite intricate

Khá phức tạp

Understanding social norms can be quite intricate.

Hiểu biết về quy tắc xã hội có thể rất phức tạp.

Fairly intricate

Tương đối phức tạp

Understanding social dynamics can be fairly intricate.

Hiểu động lực xã hội có thể khá phức tạp.

Wonderfully intricate

Tinh xảo tuyệt vời

The social network's structure is wonderfully intricate.

Cấu trúc mạng xã hội rất phức tạp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intricate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful tiles, she arranged each piece to form patterns of blooming flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The provided diagram illustrates the process of the carbon cycle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Yet I foresaw this situation because I had practised this kind of test several times, but this time was the most [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] And as far as I know, the construction was slow even before because of its exquisite and design and the lack of funds [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Intricate

Không có idiom phù hợp