Bản dịch của từ Many trong tiếng Việt
Many
Many (Pronoun)
Nhiều, đông đảo.
Many, numerous.
Many people attended the social event last night.
Nhiều người đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.
Many students participated in the charity drive organized by the school.
Nhiều sinh viên đã tham gia vào hoạt động từ thiện do trường tổ chức.
The social media platform has many users from around the world.
Nền tảng mạng xã hội có nhiều người dùng từ khắp nơi trên thế giới.
Many (Noun)
Many believe in equality for all.
Nhiều người tin vào sự bình đẳng cho tất cả.
The many attended the community meeting to discuss issues.
Nhiều người tham dự cuộc họp cộng đồng để thảo luận vấn đề.
The many are concerned about environmental sustainability.
Nhiều người quan tâm đến sự bền vững môi trường.
Từ "many" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, thường là những đối tượng có thể đếm được. Trong ngữ pháp, "many" là một từ chỉ số lượng, thường đi kèm với danh từ số nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "many" không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "many" có thể có các từ tương đương như “numerous” hoặc “countless” để diễn đạt mức độ phong phú hơn.
Từ "many" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "manig", bắt nguồn từ gốc Germanic, liên quan đến tiếng Đức "manig" và tiếng Hà Lan "menig". Từ này mang nghĩa "nhiều" hoặc "số lượng lớn". Trong lịch sử, nó đã được sử dụng để chỉ sự phong phú và đa dạng về số lượng. Ngày nay, "many" được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả số lượng lớn, phản ánh sự phát triển và mở rộng của ngôn ngữ.
Từ "many" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để thể hiện số lượng lớn hoặc đa dạng. Trong văn cảnh học thuật, "many" thường xuất hiện trong các bài luận, thảo luận và khảo sát để xác định số lượng hoặc phạm vi nghiên cứu. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "many" cũng thường được dùng để hỏi về số lượng hoặc miêu tả sự phong phú của một đối tượng nào đó, thể hiện tầm quan trọng của nó trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp