Bản dịch của từ Well trong tiếng Việt

Well

Adverb Adjective Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well (Adverb)

wel
wel
01

Tốt, giỏi, hay.

Good, good, good.

Ví dụ

She performed well in the social experiment.

Cô ấy đã thể hiện tốt trong thí nghiệm xã hội.

His speech was received well by the audience.

Bài phát biểu của anh ấy đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.

The team worked well together to achieve their goal.

Nhóm đã làm việc ăn ý với nhau để đạt được mục tiêu của mình.

02

Một cách tốt đẹp hoặc thỏa đáng.

In a good or satisfactory way.

Ví dụ

She communicated well with her team during the social event.

Cô ấy đã giao tiếp tốt với nhóm của mình trong sự kiện xã hội.

The charity event was organized well and raised a lot of funds.

Sự kiện từ thiện được tổ chức tốt và gây quỹ được rất nhiều.

He sang well at the community concert, impressing the audience.

Anh ấy đã hát hay tại buổi hòa nhạc cộng đồng, gây ấn tượng với khán giả.

03

Một cách kỹ lưỡng.

In a thorough manner.

Ví dụ

She knows the neighborhood well.

Cô ấy biết rõ khu phố.

He integrates into the community well.

Anh ấy hòa nhập tốt với cộng đồng.

They communicate with each other well.

Họ giao tiếp với nhau tốt.

04

Rất có thể; trong khả năng tất cả.

Very probably; in all likelihood.

Ví dụ

She might as well come to the party tonight.

Cô ấy cũng có thể đến dự bữa tiệc tối nay.

Well, he is most likely going to be the next president.

Chà, rất có thể anh ấy sẽ là tổng thống tiếp theo.

I might as well go to the concert with my friends.

Tôi cũng có thể đi xem buổi hòa nhạc với bạn bè của mình.

Dạng trạng từ của Well (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Well

Tốt

Better

Tốt hơn

Best

Tốt nhất

Well (Adjective)

wˈɛl
wˈɛl
01

Có sức khỏe tốt; khỏi bệnh hoặc khỏi bệnh.

In good health; free or recovered from illness.

Ví dụ

After recovering from the flu, she felt well enough to go out.

Sau khi khỏi bệnh cúm, cô cảm thấy đủ khỏe để đi ra ngoài.

The community organized a fundraiser to support the well-being of the elderly.

Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ phúc lợi cho người già.

He looked well despite his recent surgery.

Ông ấy trông vẫn khỏe dù mới phẫu thuật gần đây.

02

Hợp lý; có thể khuyên bảo.

Sensible; advisable.

Ví dụ

It is well to consider the consequences before acting.

Tốt nhất là nên cân nhắc hậu quả trước khi hành động.

She gave him well-intentioned advice about the situation.

Cô ấy đã cho anh ấy những lời khuyên có thiện chí về tình hình.

A well-planned social event can bring people together.

Một sự kiện xã hội được lên kế hoạch tốt có thể gắn kết mọi người lại với nhau.

Well (Noun)

wˈɛl
wˈɛl
01

Nguồn hoặc nguồn cung cấp dồi dào.

A plentiful source or supply.

Ví dụ

The food bank is a well of donations for the homeless.

Ngân hàng thực phẩm là một nguồn quyên góp cho những người vô gia cư.

The charity event was a well of generosity from the community.

Sự kiện từ thiện là một nguồn hảo tâm từ cộng đồng.

The organization serves as a well of support for those in need.

Tổ chức này phục vụ như một nguồn hỗ trợ cho những người gặp khó khăn.

02

Vùng có tiềm năng tối thiểu.

A region of minimum potential.

Ví dụ

The community center is a social well for the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng là một nơi tốt cho xã hội của khu phố.

The charity organization provides a well of support for those in need.

Tổ chức từ thiện cung cấp nhiều hỗ trợ cho những người có nhu cầu.

The local library serves as a well of knowledge for students.

Thư viện địa phương phục vụ như một kho kiến thức cho sinh viên.

03

Một không gian khép kín ở giữa tòa nhà, dành chỗ cho cầu thang hoặc thang máy hoặc để lấy ánh sáng hoặc thông gió.

An enclosed space in the middle of a building, giving room for stairs or a lift, or to allow light or ventilation.

Ví dụ

The well in the library provides natural light for reading.

Giếng trong thư viện cung cấp ánh sáng tự nhiên để đọc sách.

The apartment building has a central well for the staircase.

Tòa nhà chung cư có giếng cầu thang ở giữa.

The historical mansion features an ornate well for ventilation.

Ngôi biệt thự lịch sử có giếng được trang trí công phu để thông gió.

04

Một chiếc kệ bên dưới quầy bar, trên đó những chai rượu được cất giữ ở nơi người phục vụ dễ dàng lấy.

A shelf beneath the counter of a bar on which bottles of alcohol are stored within easy reach of the person serving.

Ví dụ

The bartender reached for a bottle from the well.

Người phục vụ rượu với lấy một chai từ giếng.

The well was stocked with various types of alcohol.

Giếng chứa nhiều loại rượu khác nhau.

The well behind the bar held many bottles of liquor.

Giếng phía sau quầy bar chứa rất nhiều chai rượu.

05

Một trục chìm xuống đất để lấy nước, dầu hoặc khí đốt.

A shaft sunk into the ground to obtain water, oil, or gas.

Ví dụ

The village relied on a communal well for drinking water.

Ngôi làng dựa vào một cái giếng chung để lấy nước uống.

The oil company drilled a new well to extract crude oil.

Công ty dầu mỏ đã khoan một giếng mới để khai thác dầu thô.

The town's main source of water was a deep artesian well.

Nguồn nước chính của thị trấn là một giếng phun sâu.

Dạng danh từ của Well (Noun)

SingularPlural

Well

Wells

Kết hợp từ của Well (Noun)

CollocationVí dụ

Shallow well

Giếng nông

The village relies on a shallow well for water supply.

Làng dựa vào giếng nước nông để cung cấp nước.

Oil well

Giếng dầu

The oil well in texas produced record amounts last year.

Giếng dầu ở texas sản xuất lượng lớn nhất năm ngoái.

Dry well

Khoan sâu

The community built a dry well to conserve water.

Cộng đồng đã xây một giếng khô để bảo quản nước.

Artesian well

Giếng khoan

The village relies on an artesian well for clean water.

Làng dựa vào giếng khoan sâu để có nước sạch.

Water well

Giếng nước

The village dug a water well for clean drinking water.

Làng đã đào một giếng nước để uống nước sạch.

Well (Interjection)

wˈɛl
wˈɛl
01

Được sử dụng để thể hiện một loạt các cảm xúc bao gồm ngạc nhiên, tức giận, cam chịu hoặc nhẹ nhõm.

Used to express a range of emotions including surprise, anger, resignation, or relief.

Ví dụ

Well, I never expected him to show up at the party!

Chà, tôi chưa bao giờ mong đợi anh ấy sẽ xuất hiện tại bữa tiệc!

Well, that's just rude behavior from someone you considered a friend.

Chà, đó chỉ là hành vi thô lỗ từ một người mà bạn coi là bạn.

Well, at least she finally apologized for her mistake.

Chà, ít nhất thì cuối cùng cô ấy cũng đã xin lỗi về sai lầm của mình.

Well (Verb)

wˈɛl
wˈɛl
01

(của chất lỏng) nổi lên trên bề mặt và tràn ra hoặc sắp tràn ra.

(of a liquid) rise up to the surface and spill or be about to spill.

Ví dụ

The excitement made the champagne well up in the glass.

Sự phấn khích khiến rượu sâm panh dâng đầy trong ly.

Emotions began to well within her as she heard the news.

Cảm xúc bắt đầu dâng trào trong cô khi cô nghe tin.

Tears welled in his eyes as he listened to the touching story.

Nước mắt anh tuôn rơi khi nghe câu chuyện cảm động.

Dạng động từ của Well (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Well

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Welled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Welled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Welling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] I think there are several reasons why people wear exorbitant timepieces [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Currently, I'm looking forward to going to Japan as as England because of their scenic splendour as as their generous and kind people [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Not only does their physical health suffer, but also their mental health as [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Therefore, people should try to adjust their work schedule in order to improve their being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021

Idiom with Well

əlˈaɪv ənd wˈɛl

Khỏe như vâm/ Khỏe như trâu

Well and healthy.

After recovering from the illness, he is now alive and well.

Sau khi hồi phục từ bệnh, anh ấy hiện đang khỏe mạnh.

Thành ngữ cùng nghĩa: alive and kicking...

Have someone or something (well) in hand

hˈæv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ wˈɛl ɨn hˈænd

Nắm trong lòng bàn tay

To have someone or something under control.

She had the situation in hand during the community meeting.

Cô ấy đã kiểm soát tình hình trong cuộc họp cộng đồng.

wˈɛl ɨn hˈænd

Nằm trong tầm kiểm soát

Under control.

With the event planning well in hand, the team can relax.

Với việc lên kế hoạch sự kiện được kiểm soát, nhóm có thể thư giãn.

Play one's cards well

plˈeɪ wˈʌnz kˈɑɹdz wˈɛl

Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng

To work or negotiate correctly and skillfully.

She played her cards well during the job interview.

Cô ấy chơi bài của mình tốt trong buổi phỏng vấn công việc.

Thành ngữ cùng nghĩa: play ones cards right...