Bản dịch của từ Well trong tiếng Việt
Well
Well (Adverb)
She performed well in the social experiment.
Cô ấy đã thể hiện tốt trong thí nghiệm xã hội.
His speech was received well by the audience.
Bài phát biểu của anh ấy đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.
The team worked well together to achieve their goal.
Nhóm đã làm việc ăn ý với nhau để đạt được mục tiêu của mình.
Một cách tốt đẹp hoặc thỏa đáng.
In a good or satisfactory way.
She communicated well with her team during the social event.
Cô ấy đã giao tiếp tốt với nhóm của mình trong sự kiện xã hội.
The charity event was organized well and raised a lot of funds.
Sự kiện từ thiện được tổ chức tốt và gây quỹ được rất nhiều.
He sang well at the community concert, impressing the audience.
Anh ấy đã hát hay tại buổi hòa nhạc cộng đồng, gây ấn tượng với khán giả.
She knows the neighborhood well.
Cô ấy biết rõ khu phố.
He integrates into the community well.
Anh ấy hòa nhập tốt với cộng đồng.
They communicate with each other well.
Họ giao tiếp với nhau tốt.
Rất có thể; trong khả năng tất cả.
Very probably; in all likelihood.
She might as well come to the party tonight.
Cô ấy cũng có thể đến dự bữa tiệc tối nay.
Well, he is most likely going to be the next president.
Chà, rất có thể anh ấy sẽ là tổng thống tiếp theo.
I might as well go to the concert with my friends.
Tôi cũng có thể đi xem buổi hòa nhạc với bạn bè của mình.
Dạng trạng từ của Well (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Well Tốt | Better Tốt hơn | Best Tốt nhất |
Well (Adjective)
After recovering from the flu, she felt well enough to go out.
Sau khi khỏi bệnh cúm, cô cảm thấy đủ khỏe để đi ra ngoài.
The community organized a fundraiser to support the well-being of the elderly.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi gây quỹ để hỗ trợ phúc lợi cho người già.
He looked well despite his recent surgery.
Ông ấy trông vẫn khỏe dù mới phẫu thuật gần đây.
It is well to consider the consequences before acting.
Tốt nhất là nên cân nhắc hậu quả trước khi hành động.
She gave him well-intentioned advice about the situation.
Cô ấy đã cho anh ấy những lời khuyên có thiện chí về tình hình.
A well-planned social event can bring people together.
Một sự kiện xã hội được lên kế hoạch tốt có thể gắn kết mọi người lại với nhau.
Well (Noun)
The food bank is a well of donations for the homeless.
Ngân hàng thực phẩm là một nguồn quyên góp cho những người vô gia cư.
The charity event was a well of generosity from the community.
Sự kiện từ thiện là một nguồn hảo tâm từ cộng đồng.
The organization serves as a well of support for those in need.
Tổ chức này phục vụ như một nguồn hỗ trợ cho những người gặp khó khăn.
The community center is a social well for the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng là một nơi tốt cho xã hội của khu phố.
The charity organization provides a well of support for those in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp nhiều hỗ trợ cho những người có nhu cầu.
The local library serves as a well of knowledge for students.
Thư viện địa phương phục vụ như một kho kiến thức cho sinh viên.
The well in the library provides natural light for reading.
Giếng trong thư viện cung cấp ánh sáng tự nhiên để đọc sách.
The apartment building has a central well for the staircase.
Tòa nhà chung cư có giếng cầu thang ở giữa.
The historical mansion features an ornate well for ventilation.
Ngôi biệt thự lịch sử có giếng được trang trí công phu để thông gió.
The bartender reached for a bottle from the well.
Người phục vụ rượu với lấy một chai từ giếng.
The well was stocked with various types of alcohol.
Giếng chứa nhiều loại rượu khác nhau.
The well behind the bar held many bottles of liquor.
Giếng phía sau quầy bar chứa rất nhiều chai rượu.
The village relied on a communal well for drinking water.
Ngôi làng dựa vào một cái giếng chung để lấy nước uống.
The oil company drilled a new well to extract crude oil.
Công ty dầu mỏ đã khoan một giếng mới để khai thác dầu thô.
The town's main source of water was a deep artesian well.
Nguồn nước chính của thị trấn là một giếng phun sâu.
Dạng danh từ của Well (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Well | Wells |
Kết hợp từ của Well (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shallow well Giếng nông | The village relies on a shallow well for water supply. Làng dựa vào giếng nước nông để cung cấp nước. |
Oil well Giếng dầu | The oil well in texas produced record amounts last year. Giếng dầu ở texas sản xuất lượng lớn nhất năm ngoái. |
Dry well Khoan sâu | The community built a dry well to conserve water. Cộng đồng đã xây một giếng khô để bảo quản nước. |
Artesian well Giếng khoan | The village relies on an artesian well for clean water. Làng dựa vào giếng khoan sâu để có nước sạch. |
Water well Giếng nước | The village dug a water well for clean drinking water. Làng đã đào một giếng nước để uống nước sạch. |
Well (Interjection)
Well, I never expected him to show up at the party!
Chà, tôi chưa bao giờ mong đợi anh ấy sẽ xuất hiện tại bữa tiệc!
Well, that's just rude behavior from someone you considered a friend.
Chà, đó chỉ là hành vi thô lỗ từ một người mà bạn coi là bạn.
Well, at least she finally apologized for her mistake.
Chà, ít nhất thì cuối cùng cô ấy cũng đã xin lỗi về sai lầm của mình.
Well (Verb)
The excitement made the champagne well up in the glass.
Sự phấn khích khiến rượu sâm panh dâng đầy trong ly.
Emotions began to well within her as she heard the news.
Cảm xúc bắt đầu dâng trào trong cô khi cô nghe tin.
Tears welled in his eyes as he listened to the touching story.
Nước mắt anh tuôn rơi khi nghe câu chuyện cảm động.
Dạng động từ của Well (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Well |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Welled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Welled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Welling |
Họ từ
Từ "well" trong tiếng Anh là một trạng từ, tính từ và danh từ, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Với nghĩa phổ biến nhất, nó diễn tả trạng thái tốt hoặc sự thỏa mãn, ví dụ như trong câu "I am well". Trong tiếng Anh Anh, "well" thường được phát âm là /wɛl/, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có sự nhấn mạnh khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên cách viết. "Well" cũng được dùng trong các cụm từ như "well-being" (sức khỏe), thể hiện các khía cạnh tích cực của cuộc sống.
Từ "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wela", có nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "thịnh vượng", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *wellaz. Trong suốt lịch sử phát triển, từ này đã chuyển nghĩa sang những khía cạnh khác nhau như chỉ trạng thái tốt hoặc đúng đắn. Hiện tại, "well" được sử dụng rộng rãi để mô tả sự tốt đẹp, dễ chấp nhận trong hành vi, cảm xúc hay chất lượng, thể hiện sự tích cực và hợp lý trong ngữ cảnh.
Từ "well" có mức độ sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, "well" thường được dùng để thể hiện sự đồng tình hoặc làm rõ ý kiến. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để chỉ ra sự phát triển hoặc thành công. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi nói về tình trạng sức khỏe hoặc khi đưa ra ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp