Bản dịch của từ Well trong tiếng Việt

Well

Adverb Adjective Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well(Adverb)

wel
wel
01

Tốt, giỏi, hay.

Good, good, good.

Ví dụ
02

Một cách tốt đẹp hoặc thỏa đáng.

In a good or satisfactory way.

Ví dụ
03

Một cách kỹ lưỡng.

In a thorough manner.

Ví dụ
04

Rất có thể; trong khả năng tất cả.

Very probably; in all likelihood.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Well (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Well

Tốt

Better

Tốt hơn

Best

Tốt nhất

Well(Adjective)

wˈɛl
wˈɛl
01

Có sức khỏe tốt; khỏi bệnh hoặc khỏi bệnh.

In good health; free or recovered from illness.

Ví dụ
02

Hợp lý; có thể khuyên bảo.

Sensible; advisable.

Ví dụ

Well(Noun)

wˈɛl
wˈɛl
01

Một chiếc kệ bên dưới quầy bar, trên đó những chai rượu được cất giữ ở nơi người phục vụ dễ dàng lấy.

A shelf beneath the counter of a bar on which bottles of alcohol are stored within easy reach of the person serving.

Ví dụ
02

Một không gian khép kín ở giữa tòa nhà, dành chỗ cho cầu thang hoặc thang máy hoặc để lấy ánh sáng hoặc thông gió.

An enclosed space in the middle of a building, giving room for stairs or a lift, or to allow light or ventilation.

Ví dụ
03

Một trục chìm xuống đất để lấy nước, dầu hoặc khí đốt.

A shaft sunk into the ground to obtain water, oil, or gas.

Ví dụ
04

Nguồn hoặc nguồn cung cấp dồi dào.

A plentiful source or supply.

Ví dụ
05

Vùng có tiềm năng tối thiểu.

A region of minimum potential.

Ví dụ

Dạng danh từ của Well (Noun)

SingularPlural

Well

Wells

Well(Interjection)

wˈɛl
wˈɛl
01

Được sử dụng để thể hiện một loạt các cảm xúc bao gồm ngạc nhiên, tức giận, cam chịu hoặc nhẹ nhõm.

Used to express a range of emotions including surprise, anger, resignation, or relief.

Ví dụ

Well(Verb)

wˈɛl
wˈɛl
01

(của chất lỏng) nổi lên trên bề mặt và tràn ra hoặc sắp tràn ra.

(of a liquid) rise up to the surface and spill or be about to spill.

Ví dụ

Dạng động từ của Well (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Well

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Welled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Welled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Welling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ