Bản dịch của từ Alive trong tiếng Việt

Alive

Adjective

Alive (Adjective)

əlˈɑɪv
əlˈɑɪv
01

Cảnh giác và năng động; hoạt hình.

Alert and active animated.

Ví dụ

The lively community center buzzed with activity.

Trung tâm cộng đồng sôi động với hoạt động.

She is always alive at social gatherings, engaging in conversations.

Cô luôn rất sống động trong các buổi gặp gỡ xã hội, tham gia vào cuộc trò chuyện.

The festival was alive with music, laughter, and dancing.

Lễ hội rộn ràng với âm nhạc, tiếng cười và khiêu vũ.

02

Nhận thức và quan tâm; đáp ứng.

Aware of and interested in responsive to.

Ví dụ

She is alive to the needs of the community.

Cô ấy nhận thức và quan tâm đến nhu cầu của cộng đồng.

He is alive to the social issues affecting his city.

Anh ấy nhận thức về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thành phố của mình.

The organization is alive to the importance of community engagement.

Tổ chức nhận thức về sự quan trọng của việc tương tác cộng đồng.

03

(của người, động vật hoặc thực vật) còn sống, chưa chết.

Of a person animal or plant living not dead.

Ví dụ

The community is alive with cultural events.

Cộng đồng sống động với các sự kiện văn hóa.

The lively discussion kept everyone engaged.

Cuộc thảo luận sôi nổi giữ cho mọi người tập trung.

The vibrant city pulsates with energy day and night.

Thành phố sôi động với năng lượng ngày và đêm.

04

Tràn đầy hoặc đông đúc.

Swarming or teeming with.

Ví dụ

The party was alive with laughter and music.

Bữa tiệc sôi động với tiếng cười và âm nhạc.

The bustling city streets were alive with people rushing around.

Những con đường náo nhiệt của thành phố đầy người vội vã.

The social media platform was alive with comments and interactions.

Nền tảng truyền thông xã hội sôi động với bình luận và tương tác.

Dạng tính từ của Alive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Alive

Còn sống

More alive

Sống động hơn

Most alive

Sống nhất

Kết hợp từ của Alive (Adjective)

CollocationVí dụ

Only half alive

Chỉ còn một nửa sống

She felt only half alive after the breakup.

Cô ấy chỉ cảm thấy nửa sống sau khi chia tay.

Very alive

Rất sống động

The social media platform is very alive with constant updates.

Nền tảng truyền thông xã hội rất sống động với cập nhật liên tục.

Intensely alive

Sôi động mạnh mẽ

The social event was intensely alive with music and laughter.

Sự kiện xã hội rất sống động với âm nhạc và tiếng cười.

Very much alive

Rất sống động

The social media platform is very much alive with constant updates.

Nền tảng truyền thông xã hội rất sống động với cập nhật liên tục.

Still alive

Vẫn còn sống

Despite the challenges, she is still alive and thriving.

Mặc cho những thách thức, cô ấy vẫn còn sống và phát triển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] By this way, our national values are kept and passed on to younger generations [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Alive

əlˈaɪv ənd kˈɪkɨŋ

Khỏe như vâm/ Khỏe như trâu

Well and healthy.

Despite his age, Mr. Smith is still alive and kicking.

Mặc dù tuổi cao, ông Smith vẫn khỏe mạnh.

Thành ngữ cùng nghĩa: alive and well...

Alive with people or things

əlˈaɪv wˈɪð pˈipəl ˈɔɹ θˈɪŋz

Đông như hội/ Chật như nêm

Covered with, filled with, or active with people or creatures.

The stadium was alive with cheering fans during the match.

Sân vận động hứng khởi với những người hâm mộ hò reo trong trận đấu.

skˈɪn sˈʌmwˌʌn əlˈaɪv

Băm vằm ai đó ra

To be very angry with someone; to scold someone severely.

My boss was alive when I made a mistake at work.

Sếp tôi đã tức giận khi tôi mắc lỗi ở công việc.

More dead than alive

mˈɔɹ dˈɛd ðˈæn əlˈaɪv

Sống dở chết dở

Exhausted; in very bad condition; near death.

After working three consecutive night shifts, she felt more dead than alive.

Sau khi làm ba ca đêm liên tiếp, cô ấy cảm thấy chết đuối hơn sống.