Bản dịch của từ Alive trong tiếng Việt

Alive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alive(Adjective)

ɐlˈaɪv
ˈeɪɫɪv
01

Tràn đầy năng lượng và sức sống

Full of energy and spirit lively

Ví dụ
02

Có cuộc sống chứ không phải là cái chết

Having life not dead

Ví dụ
03

Hoạt động hoặc đang hoạt động

Active or functioning

Ví dụ