Bản dịch của từ Alive trong tiếng Việt
Alive
Alive (Adjective)
The lively community center buzzed with activity.
Trung tâm cộng đồng sôi động với hoạt động.
She is always alive at social gatherings, engaging in conversations.
Cô luôn rất sống động trong các buổi gặp gỡ xã hội, tham gia vào cuộc trò chuyện.
The festival was alive with music, laughter, and dancing.
Lễ hội rộn ràng với âm nhạc, tiếng cười và khiêu vũ.
Nhận thức và quan tâm; đáp ứng.
Aware of and interested in responsive to.
She is alive to the needs of the community.
Cô ấy nhận thức và quan tâm đến nhu cầu của cộng đồng.
He is alive to the social issues affecting his city.
Anh ấy nhận thức về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thành phố của mình.
The organization is alive to the importance of community engagement.
Tổ chức nhận thức về sự quan trọng của việc tương tác cộng đồng.
The community is alive with cultural events.
Cộng đồng sống động với các sự kiện văn hóa.
The lively discussion kept everyone engaged.
Cuộc thảo luận sôi nổi giữ cho mọi người tập trung.
The vibrant city pulsates with energy day and night.
Thành phố sôi động với năng lượng ngày và đêm.
The party was alive with laughter and music.
Bữa tiệc sôi động với tiếng cười và âm nhạc.
The bustling city streets were alive with people rushing around.
Những con đường náo nhiệt của thành phố đầy người vội vã.
The social media platform was alive with comments and interactions.
Nền tảng truyền thông xã hội sôi động với bình luận và tương tác.
Dạng tính từ của Alive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alive Còn sống | More alive Sống động hơn | Most alive Sống nhất |
Kết hợp từ của Alive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Only half alive Chỉ còn một nửa sống | She felt only half alive after the breakup. Cô ấy chỉ cảm thấy nửa sống sau khi chia tay. |
Very alive Rất sống động | The social media platform is very alive with constant updates. Nền tảng truyền thông xã hội rất sống động với cập nhật liên tục. |
Intensely alive Sôi động mạnh mẽ | The social event was intensely alive with music and laughter. Sự kiện xã hội rất sống động với âm nhạc và tiếng cười. |
Very much alive Rất sống động | The social media platform is very much alive with constant updates. Nền tảng truyền thông xã hội rất sống động với cập nhật liên tục. |
Still alive Vẫn còn sống | Despite the challenges, she is still alive and thriving. Mặc cho những thách thức, cô ấy vẫn còn sống và phát triển. |
Họ từ
Từ "alive" trong tiếng Anh diễn tả trạng thái sống, có sự hiện diện hoặc hoạt động của sự sống. Trong tiếng Anh Anh, "alive" giữ nguyên nghĩa và hình thức viết như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, trạng thái sinh lý hoặc trạng thái của một sự kiện, thường mang tính chất tích cực.
Từ "alive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "onlife", với phần gốc ngữ nghĩa liên quan đến sự sống. Nó bắt nguồn từ hình thức tiếng Đức cổ "unlíf" và tiếng Pháp cổ "vif". Trong lịch sử, khái niệm về "sống" đã phát triển từ sự mô tả trạng thái sinh vật đang tồn tại sang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cảm xúc và tâm linh. Ngày nay, "alive" mang tính chất tích cực, gợi lên sự hiện diện, năng động và sự kết nối với cuộc sống.
Từ "alive" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà việc diễn đạt cảm xúc và trạng thái sống là cần thiết. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự kiện liên quan đến sự sống, sự tồn tại. Ngoài ra, "alive" còn được sử dụng trong các tình huống hằng ngày, như trong y tế khi nói về tình trạng sức khỏe hoặc trong văn học khi mô tả nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp