Bản dịch của từ Aware trong tiếng Việt
Aware
Aware (Adjective)
Sarah is aware of the importance of social distancing during the pandemic.
Sarah nhận thức được tầm quan trọng của việc giãn cách xã hội trong thời kỳ đại dịch.
Being aware of cultural differences can help avoid misunderstandings in social interactions.
Nhận thức được sự khác biệt về văn hóa có thể giúp tránh những hiểu lầm trong tương tác xã hội.
John became aware of the social issues in his community after volunteering.
John nhận thức được các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình sau khi tham gia tình nguyện.
Có kiến thức hoặc nhận thức về một tình huống hoặc thực tế.
Having knowledge or perception of a situation or fact.
She is aware of the importance of social distancing.
Cô ấy nhận thức về tầm quan trọng của giữ khoảng cách xã hội.
He became aware of the social issues after volunteering at shelters.
Anh ấy nhận thức về các vấn đề xã hội sau khi tình nguyện tại các trại cứu trợ.
The organization aims to make people more aware of mental health.
Tổ chức nhằm mục tiêu khiến cho mọi người nhận thức hơn về sức khỏe tâm thần.
She is aware of the importance of community engagement.
Cô ấy nhận thức về sự quan trọng của việc tương tác cộng đồng.
Students should be aware of cyberbullying issues online.
Học sinh nên nhận thức về vấn đề bắt nạt trực tuyến.
Dạng tính từ của Aware (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aware Nhận thức | More aware Nhận thức rõ hơn | Most aware Nhận thức rõ nhất |
Kết hợp từ của Aware (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very aware Rất nhận thức | She is very aware of the impact of social media on society. Cô ấy rất nhận thức về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội. |
Environmentally aware Nhận thức về môi trường | Are socially environmentally aware people more likely to recycle? Những người có ý thức về môi trường xã hội có khả năng tái chế cao hơn không? |
Intensely aware Nhận thức sâu sắc | She is intensely aware of social injustices in the community. Cô ấy rất nhận thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Politically aware Nhận thức chính trị | She is politically aware of current social issues. Cô ấy nhận thức chính trị về các vấn đề xã hội hiện tại. |
Suddenly aware Đột nhiên nhận thức | She was suddenly aware of the importance of social interactions. Cô ấy bất ngờ nhận ra sự quan trọng của giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "aware" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận thức hoặc ý thức về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aware" được sử dụng tương tự với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, "aware" thường được dùng để diễn tả nhận thức về các vấn đề xã hội, môi trường, và cũng có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ như "aware of".
Từ "aware" xuất phát từ tiếng Anh cổ "awaren", có nguồn gốc từ động từ "was" trong tiếng Proto-Germanic. Cũng có dấu vết trong tiếng Latinh với từ "verus", nghĩa là "thật". Trong lịch sử, từ này biểu thị khả năng nhận thức hoặc chú ý đến điều gì đó. Ngày nay, "aware" thường được sử dụng để chỉ trạng thái có nhận thức về một tình huống hay thông tin nào đó, thể hiện sự nhạy bén và trách nhiệm trong hành động.
Từ "aware" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các câu hỏi liên quan đến sự nhận thức và thông tin. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học và truyền thông, chủ yếu để chỉ trạng thái nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp