Bản dịch của từ Aware trong tiếng Việt
Aware

Aware(Adjective)
Có kiến thức hoặc nhận thức về một tình huống hoặc thực tế.
Having knowledge or perception of a situation or fact.
Dạng tính từ của Aware (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Aware Nhận thức | More aware Nhận thức rõ hơn | Most aware Nhận thức rõ nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "aware" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận thức hoặc ý thức về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aware" được sử dụng tương tự với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, "aware" thường được dùng để diễn tả nhận thức về các vấn đề xã hội, môi trường, và cũng có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ như "aware of".
Từ "aware" xuất phát từ tiếng Anh cổ "awaren", có nguồn gốc từ động từ "was" trong tiếng Proto-Germanic. Cũng có dấu vết trong tiếng Latinh với từ "verus", nghĩa là "thật". Trong lịch sử, từ này biểu thị khả năng nhận thức hoặc chú ý đến điều gì đó. Ngày nay, "aware" thường được sử dụng để chỉ trạng thái có nhận thức về một tình huống hay thông tin nào đó, thể hiện sự nhạy bén và trách nhiệm trong hành động.
Từ "aware" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các câu hỏi liên quan đến sự nhận thức và thông tin. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học và truyền thông, chủ yếu để chỉ trạng thái nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Họ từ
Từ "aware" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận thức hoặc ý thức về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aware" được sử dụng tương tự với cùng ý nghĩa, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, "aware" thường được dùng để diễn tả nhận thức về các vấn đề xã hội, môi trường, và cũng có thể đứng trước danh từ để tạo thành cụm danh từ như "aware of".
Từ "aware" xuất phát từ tiếng Anh cổ "awaren", có nguồn gốc từ động từ "was" trong tiếng Proto-Germanic. Cũng có dấu vết trong tiếng Latinh với từ "verus", nghĩa là "thật". Trong lịch sử, từ này biểu thị khả năng nhận thức hoặc chú ý đến điều gì đó. Ngày nay, "aware" thường được sử dụng để chỉ trạng thái có nhận thức về một tình huống hay thông tin nào đó, thể hiện sự nhạy bén và trách nhiệm trong hành động.
Từ "aware" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các câu hỏi liên quan đến sự nhận thức và thông tin. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, tâm lý học và truyền thông, chủ yếu để chỉ trạng thái nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống nào đó.
