Bản dịch của từ Perception trong tiếng Việt
Perception
Perception (Noun)
Cách mà một cái gì đó được coi, hiểu hoặc giải thích.
The way in which something is regarded, understood, or interpreted.
In social settings, people's perception of others can be influenced easily.
Trong môi trường xã hội, nhận thức của mọi người về người khác có thể dễ dàng bị ảnh hưởng.
Her perception of the situation changed after hearing different viewpoints.
Nhận thức của cô ấy về tình hình đã thay đổi sau khi nghe những quan điểm khác nhau.
Media plays a significant role in shaping public perception on social issues.
Truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức của công chúng về các vấn đề xã hội.
Her perception of the situation was influenced by her friends.
Nhận thức của cô về tình huống này bị ảnh hưởng bởi bạn bè của cô.
Social media can manipulate people's perception of reality.
Mạng xã hội có thể thao túng nhận thức của mọi người về thực tế.
Public figures often work on shaping their public perception.
Các nhân vật của công chúng thường nỗ lực định hình nhận thức của công chúng.
Dạng danh từ của Perception (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Perception | Perceptions |
Kết hợp từ của Perception (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Subjective perception Quan điểm chủ quan | Her subjective perception of the situation influenced her decisions. Quan điểm chủ quan của cô về tình hình ảnh hưởng đến quyết định của cô. |
Conscious perception Nhận thức tỉnh | Her conscious perception of social norms influenced her behavior. Nhận thức tỉnh thức của cô về quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi của cô. |
Human perception Nhận thức con người | Human perception plays a crucial role in social interactions. Quan điểm của con người đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Hazard perception Nhận thức mối nguy hiểm | Training drivers to identify road risks improves hazard perception. Đào tạo lái xe nhận biết nguy cơ trên đường cải thiện sự nhận thức về nguy hiểm. |
Cultural perception Nhận thức văn hóa | Cultural perception influences social interactions and behaviors. Quan điểm văn hóa ảnh hưởng đến giao tiếp và hành vi xã hội. |
Họ từ
"Perception" là thuật ngữ chỉ khả năng nhận biết và hiểu biết của con người về thế giới xung quanh thông qua các giác quan. Nó bao gồm các yếu tố tâm lý và sinh lý ảnh hưởng đến cách mà thông tin được tiếp nhận và giải thích. Trong tiếng Anh, "perception" được sử dụng tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể khác nhau, phản ánh những khía cạnh xã hội khác nhau.
Từ "perception" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perceptio", xuất phát từ động từ "percipere", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu biết". "Percipere" bao gồm tiền tố "per-" (thông qua) và "capere" (nắm giữ). Khái niệm này ban đầu ám chỉ quá trình thu thập và diễn giải thông tin từ môi trường xung quanh. Ngày nay, "perception" không chỉ đề cập đến khả năng cảm nhận mà còn mở rộng ra cách mà các cá nhân hiểu và diễn giải thế giới xung quanh, kết nối chặt chẽ với tâm lý học và triết học.
Từ "perception" xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học và xã hội học, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc nhận thức văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "perception" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, marketing và nghiên cứu hành vi con người, thể hiện cách mà con người hiểu và đánh giá thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp