Bản dịch của từ Perception, trong tiếng Việt

Perception,

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perception,(Noun)

pəsˈɛpʃən
pɝˈsɛpʃən
01

Quá trình tâm trí nhận thức về điều gì đó thông qua các giác quan

The mental process of becoming aware of something through the senses

Ví dụ
02

Một cách nhìn nhận hoặc diễn giải điều gì đó.

A way of regarding understanding or interpreting something

Ví dụ
03

Khả năng nhìn, nghe hoặc nhận thức điều gì đó qua các giác quan.

The ability to see hear or become aware of something through the senses

Ví dụ