Bản dịch của từ Becoming trong tiếng Việt
Becoming
Becoming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của trở thành.
Present participle and gerund of become.
She is becoming a successful entrepreneur in the social sector.
Cô ấy đang trở thành một doanh nhân thành công trong lĩnh vực xã hội.
Becoming a volunteer for a charity organization can be rewarding.
Trở thành tình nguyện viên cho một tổ chức từ thiện có thể mang lại phần thưởng.
They are becoming more involved in social welfare programs.
Họ đang trở nên tham gia nhiều hơn vào các chương trình phúc lợi xã hội.
She is becoming a popular influencer on social media.
Cô ấy đang trở thành một người ảnh hưởng phổ biến trên mạng xã hội.
Becoming a volunteer at the local shelter changed her perspective.
Trở thành tình nguyện viên tại trại bảo trợ địa phương đã thay đổi quan điểm của cô ấy.
Dạng động từ của Becoming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Become |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Became |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Become |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Becomes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Becoming |
Họ từ
"Becoming" là một động từ gerund và cũng có thể được xem như một danh từ, có nguồn gốc từ động từ "become". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển hóa, phát triển hoặc thay đổi của một người hay một sự việc. Trong tiếng Anh Anh, "becoming" có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự tiếp thu đặc điểm, như "becoming aware" (trở nên nhận thức) hay "becoming more confident" (trở nên tự tin hơn). Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự tồn tại nhưng có thể được nhấn mạnh hơn trong các bối cảnh xã hội.
Từ "becoming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "become", dẫn xuất từ tiếng Anglo-Saxon "becuman", mang nghĩa là "đến" hoặc "trở thành". Tiền tố "be-" trong tiếng Đức cổ thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trạng thái. Sự phát triển ngữ nghĩa của "becoming" hiện tại liên quan đến quá trình chuyển hóa hoặc phát triển, nhấn mạnh vào việc hình thành bản sắc hoặc trạng thái mới, qua đó phản ánh sự liên tục trong quá trình tự hoàn thiện của con người.
Từ "becoming" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để diễn tả quá trình chuyển biến hoặc phát triển trong ngữ cảnh cá nhân hoặc xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "becoming" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự trưởng thành, nghề nghiệp, hoặc thay đổi trong bản thân. Từ này cũng thường gặp trong văn học, nơi nó thể hiện sự tiến hóa nhân vật hoặc diễn biến tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp