Bản dịch của từ Hear trong tiếng Việt
Hear
Hear (Verb)
Nghe, nghe thấy.
Hear, hear.
I hear the crowd cheering for the speaker.
Tôi nghe thấy đám đông đang cổ vũ cho người phát biểu.
Did you hear the news about the new law?
Bạn có nghe tin tức về luật mới không?
We hear music playing in the background.
Chúng tôi nghe thấy nhạc phát trong nền.
I hear the boss's instructions clearly during the meeting.
Tôi nghe rõ chỉ dẫn của sếp trong cuộc họp.
We hear the announcement about the new policy in the office.
Chúng tôi nghe thấy thông báo về chính sách mới trong văn phòng.
I hear my friend's voice in the crowded room.
Tôi nghe giọng nói của bạn trong căn phòng đông người.
She hears the music playing at the social gathering.
Cô ấy nghe âm nhạc đang phát tại buổi tụ họp xã hội.
We hear the laughter coming from the social event.
Chúng tôi nghe tiếng cười đến từ sự kiện xã hội.
Được thông báo hoặc thông báo về.
Be told or informed of.
I hear about the party from Sarah.
Tôi nghe về bữa tiệc từ Sarah.
She hears the news from her friend.
Cô ấy nghe tin tức từ bạn cô ấy.
We hear about the event through social media.
Chúng tôi nghe về sự kiện qua mạng xã hội.
She wouldn't hear any criticism of her best friend.
Cô ấy không chịu nghe bất kỳ lời phê bình nào về người bạn thân nhất của mình.
The teacher wouldn't hear any excuses for late submissions.
Giáo viên không chịu nghe bất kỳ lý do nào cho việc nộp muộn.
The committee wouldn't hear any new proposals at this stage.
Ủy ban không chịu nghe bất kỳ đề xuất mới nào ở giai đoạn này.
Dạng động từ của Hear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heard |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heard |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hearing |
Kết hợp từ của Hear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hear little Nghe ít | I hear little about social events in our community. Tôi nghe ít về các sự kiện xã hội trong cộng đồng của chúng ta. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hear cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hear" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận biết âm thanh qua thính giác. Đây là một động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ là "heard." Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hear" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có đôi khi sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm. Về mặt ngữ nghĩa, từ "hear" không chịu sự thay đổi lớn giữa hai biến thể, thường được sử dụng trong các cấu trúc như "hear something" hoặc "hear someone doing something."
Từ "hear" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heran", có nguồn gốc sâu xa từ gốc Proto-Germanic *hauzanan, và liên quan đến từ gốc Latinh "audire", có nghĩa là "nghe". Cả hai nguồn gốc này đều chỉ khả năng tiếp nhận âm thanh, phản ánh một khía cạnh cơ bản của nhận thức con người. Qua lịch sử, nghĩa của từ mở rộng để bao gồm không chỉ việc cảm nhận âm thanh mà còn cả sự lắng nghe và hiểu biết.
Từ "hear" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện khi người tham gia phải lắng nghe thông tin hoặc chỉ dẫn. Trong phần Đọc, "hear" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện. Ngoài ra, trong giao tiếp hằng ngày, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh như thảo luận, phản hồi và tiếp nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp