Bản dịch của từ Hear trong tiếng Việt

Hear

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hear(Verb)

hɪər
hɪr
01

Nghe, nghe thấy.

Hear, hear.

Ví dụ
02

Nhận thức bằng tai âm thanh do (ai đó hoặc cái gì đó) tạo ra.

Perceive with the ear the sound made by (someone or something)

Ví dụ
03

Được thông báo hoặc thông báo về.

Be told or informed of.

Ví dụ
04

Sẽ hoặc không cho phép hoặc đồng ý.

Will or would not allow or agree to.

Ví dụ

Dạng động từ của Hear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Heard

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Heard

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hearing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ