Bản dịch của từ Perceive trong tiếng Việt
Perceive
Perceive (Verb)
She perceives him as a trustworthy friend.
Cô ấy cảm nhận anh ta là một người bạn đáng tin cậy.
They perceive the situation differently due to cultural backgrounds.
Họ cảm nhận tình hình khác nhau do lý lịch văn hóa.
People often perceive success as achieving wealth and fame.
Mọi người thường cảm nhận thành công là đạt được giàu có và danh tiếng.
She perceives the importance of social interactions in building relationships.
Cô ấy nhận thức về sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong việc xây dựng mối quan hệ.
Children often perceive kindness in small gestures of sharing and helping others.
Trẻ em thường nhận thức được sự tốt lành trong những cử chỉ nhỏ nhặt của việc chia sẻ và giúp đỡ người khác.
Through volunteering, people can perceive the struggles faced by the socially disadvantaged.
Thông qua tình nguyện, mọi người có thể nhận thức được những khó khăn mà người nghèo đối mặt.
Dạng động từ của Perceive (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perceiving |
Kết hợp từ của Perceive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An inability to perceive something Không thể nhận thức điều gì | She had an inability to perceive his true intentions. Cô ấy có khả năng nhận biết không tốt ý định thực sự của anh ta. |
Widely perceived Được nhận thức rộng rãi | Her hard work is widely perceived by her colleagues. Đồng nghiệp đánh giá cao về sự cố gắng của cô ấy. |
A failure to perceive something Sự không nhận thức được điều gì | Her failure to perceive the importance of social cues led to misunderstandings. Sự thất bại trong việc nhận thức về sự quan trọng của dấu hiệu xã hội dẫn đến sự hiểu lầm. |
Generally perceived Thường được nhận thức | Her kindness is generally perceived by everyone in the community. Đức tính tốt của cô ấy được nhiều người trong cộng đồng nhìn nhận. |
Typically perceived Thường được nhận thức | Her social media presence is typically perceived as positive. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy thường được nhìn nhận là tích cực. |
Họ từ
"Perceive" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận thức, hiểu biết hoặc cảm nhận một điều gì đó thông qua các giác quan hoặc tri thức. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "perceive" có thể mang một ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự đánh giá hoặc nhận định cá nhân về một tình huống hay sự vật.
Từ "perceive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "percipere", trong đó "per-" mang nghĩa "thông qua" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Từ này mô tả hoạt động tiếp nhận và hiểu biết các thông tin qua giác quan hoặc lý trí. Trong lịch sử, "perceive" đã phát triển để không chỉ phản ánh khả năng cảm nhận vật lý mà còn mở rộng sang việc nhận thức tri thức và cảm xúc, phản ánh sự sâu sắc trong quá trình hiểu biết của con người.
Từ "perceive" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và viết, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý tưởng và quan điểm. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình nhận thức, đánh giá hoặc hiểu biết của con người về thế giới xung quanh, tiết lộ cách mà cá nhân cảm nhận và giải thích sự việc, ví dụ trong tâm lý học hoặc giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp