Bản dịch của từ Perceive trong tiếng Việt
Perceive
Perceive (Verb)
She perceives him as a trustworthy friend.
Cô ấy cảm nhận anh ta là một người bạn đáng tin cậy.
They perceive the situation differently due to cultural backgrounds.
Họ cảm nhận tình hình khác nhau do lý lịch văn hóa.
She perceives the importance of social interactions in building relationships.
Cô ấy nhận thức về sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong việc xây dựng mối quan hệ.
Children often perceive kindness in small gestures of sharing and helping others.
Trẻ em thường nhận thức được sự tốt lành trong những cử chỉ nhỏ nhặt của việc chia sẻ và giúp đỡ người khác.
Kết hợp từ của Perceive (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
An inability to perceive something Không thể nhận thức điều gì | She had an inability to perceive his true intentions. Cô ấy có khả năng nhận biết không tốt ý định thực sự của anh ta. |
Widely perceived Được nhận thức rộng rãi | Her hard work is widely perceived by her colleagues. Đồng nghiệp đánh giá cao về sự cố gắng của cô ấy. |
A failure to perceive something Sự không nhận thức được điều gì | Her failure to perceive the importance of social cues led to misunderstandings. Sự thất bại trong việc nhận thức về sự quan trọng của dấu hiệu xã hội dẫn đến sự hiểu lầm. |
Generally perceived Thường được nhận thức | Her kindness is generally perceived by everyone in the community. Đức tính tốt của cô ấy được nhiều người trong cộng đồng nhìn nhận. |
Typically perceived Thường được nhận thức | Her social media presence is typically perceived as positive. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy thường được nhìn nhận là tích cực. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp