Bản dịch của từ Realize trong tiếng Việt
Realize
Realize (Verb)
Kiếm (lợi nhuận) từ một giao dịch.
Make (a profit) from a transaction.
She realized a significant profit from the charity event.
Cô ấy đã kiếm được lợi nhuận đáng kể từ sự kiện từ thiện.
The organization realized a profit after the fundraising campaign.
Tổ chức đã kiếm được lợi nhuận sau chiến dịch gây quỹ.
He hopes to realize a profit by selling handmade crafts.
Anh ấy hy vọng kiếm được lợi nhuận bằng cách bán đồ thủ công.
She realized her dream of starting a charity organization.
Cô nhận ra ước mơ thành lập một tổ chức từ thiện.
After volunteering, he realized the importance of helping others.
Sau khi tham gia tình nguyện, anh nhận ra tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.
They realized the impact of their actions on the community.
Họ nhận ra tác động của hành động của mình đối với cộng đồng.
After the workshop, she realized the impact of social media on society.
Sau hội thảo, cô nhận ra tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Many people don't realize the importance of mental health in social settings.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong môi trường xã hội.
It was only later that he realized the significance of social interactions.
Mãi sau này anh mới nhận ra tầm quan trọng của các tương tác xã hội.
Supporting local businesses can realize economic growth in a community.
Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương có thể hiện thực hóa sự tăng trưởng kinh tế trong một cộng đồng.
Volunteering helps realize positive changes in society.
Tình nguyện giúp nhận ra những thay đổi tích cực trong xã hội.
Collaboration among nations can realize global peace and harmony.
Hợp tác giữa các quốc gia có thể hiện thực hóa hòa bình và hòa hợp toàn cầu.
Dạng động từ của Realize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Realize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Realized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Realized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Realizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Realizing |
Kết hợp từ của Realize (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Without realizing (something) realize Không nhận ra điều gì | Without realizing it, she realized her impact on social media. Không nhận ra, cô nhận ra tác động của mình trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "realize" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận ra hoặc nhận thức được điều gì đó. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh có sự khác biệt về viết, trong khi "realize" (Anh Mỹ) sử dụng chữ "z", thì "realise" (Anh Anh) lại sử dụng chữ "s". Cả hai đều mang nghĩa giống nhau nhưng về mặt phát âm, trong Anh Mỹ, âm /z/ thường được chú trọng hơn. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý, triết học và cuộc sống hàng ngày để diễn đạt sự hiểu biết hoặc nhận thức.
Từ "realize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "realis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "hiện thực". Từ này được tiếng Pháp hóa thành "réaliser" trước khi được chuyển vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ban đầu, "realize" mang nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên thực tế hay hiện thực hóa. Ngày nay, từ này không chỉ có nghĩa là nhận thức một điều gì đó mà còn biểu thị quá trình biến ý tưởng thành hiện thực, kết nối chặt chẽ với gốc rễ về sự hiện thực hóa trong ngữ nghĩa.
Từ "realize" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến việc nhận thức hoặc hiểu biết về thông tin, ý tưởng hoặc tình huống. Trong phần Viết và Nói, "realize" thường được sử dụng để diễn đạt sự hiểu biết sâu sắc hoặc cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến sự nhận thức, phát hiện và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp