Bản dịch của từ Realize trong tiếng Việt

Realize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realize (Verb)

ɹˈiəlˌɑɪz
ɹˈilˌɑɪz
01

Kiếm (lợi nhuận) từ một giao dịch.

Make (a profit) from a transaction.

Ví dụ

She realized a significant profit from the charity event.

Cô ấy đã kiếm được lợi nhuận đáng kể từ sự kiện từ thiện.

The organization realized a profit after the fundraising campaign.

Tổ chức đã kiếm được lợi nhuận sau chiến dịch gây quỹ.

He hopes to realize a profit by selling handmade crafts.

Anh ấy hy vọng kiếm được lợi nhuận bằng cách bán đồ thủ công.

02

Cung cấp hình thức thực tế hoặc vật lý cho.

Give actual or physical form to.

Ví dụ

She realized her dream of starting a charity organization.

Cô nhận ra ước mơ thành lập một tổ chức từ thiện.

After volunteering, he realized the importance of helping others.

Sau khi tham gia tình nguyện, anh nhận ra tầm quan trọng của việc giúp đỡ người khác.

They realized the impact of their actions on the community.

Họ nhận ra tác động của hành động của mình đối với cộng đồng.