Bản dịch của từ Realize trong tiếng Việt

Realize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realize(Verb)

rˈiːəlˌaɪz
ˈriəˌɫaɪz
01

Khiến một điều gì đó xảy ra, mang lại sự tồn tại

To cause something to happen bring into existence

Ví dụ
02

Biến đổi một thứ gì đó từ hình thức này sang hình thức khác, đặc biệt trong bối cảnh của một kế hoạch hoặc ý tưởng.

To convert something in one form into another especially in the context of a plan or idea

Ví dụ
03

Nhận thức đầy đủ về một điều gì đó như một sự thật, hiểu rõ ràng

To become fully aware of something as a fact understand clearly

Ví dụ