Bản dịch của từ • transaction trong tiếng Việt
• transaction
Noun [U/C]

• transaction(Noun)
ˈaɪˈɛ trænzˈækʃən
ˈɛr trænˈzækʃən
01
Hành động tiến hành hoặc thực hiện một giao dịch kinh doanh hoặc trao đổi
The act of conducting or carrying out a business deal or exchange
Ví dụ
Ví dụ
03
Một trường hợp chuyển giao hoặc xử lý dữ liệu hoặc tiền như giao dịch điện tử
An instance of transferring or processing data or money such as an electronic transaction
Ví dụ
