Bản dịch của từ Transaction trong tiếng Việt

Transaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transaction (Noun)

tɹænsˈækʃn̩
tɹænzˈækʃn̩
01

Các báo cáo được công bố về quá trình tố tụng tại các cuộc họp của một xã hội có học.

Published reports of proceedings at the meetings of a learned society.

Ví dụ

The transaction highlighted the latest research in psychology.

Giao dịch nêu bật những nghiên cứu mới nhất về tâm lý học.

The society's transactions are available for members to review.

Các giao dịch của hội được cung cấp cho các thành viên xem xét.

The annual transaction summarized the scientific achievements of the year.

Giao dịch hàng năm tóm tắt các thành tựu khoa học của năm.

02

Một trường hợp mua hoặc bán một cái gì đó.

An instance of buying or selling something.

Ví dụ

She completed a transaction at the local market.

Cô ấy hoàn thành một giao dịch tại chợ địa phương.

The online transaction was secure and efficient.

Giao dịch trực tuyến được xác định và hiệu quả.

The transaction amount was recorded in the ledger.

Số tiền giao dịch được ghi lại trong sổ cái.

03

Một thông báo đầu vào tới hệ thống máy tính được xử lý như một đơn vị công việc.

An input message to a computer system dealt with as a single unit of work.

Ví dụ

The online transaction was completed securely on the e-commerce platform.

Giao dịch trực tuyến đã được hoàn tất an toàn trên nền tảng thương mại điện tử.

She received a receipt after each transaction at the charity event.

Cô ấy nhận được biên nhận sau mỗi giao dịch tại sự kiện từ thiện.

The bank statement showed the details of every transaction made.

Bảng sao kê ngân hàng cho thấy chi tiết của mỗi giao dịch được thực hiện.

Dạng danh từ của Transaction (Noun)

SingularPlural

Transaction

Transactions

Kết hợp từ của Transaction (Noun)

CollocationVí dụ

Private transaction

Giao dịch riêng tư

A private transaction can enhance trust between individuals.

Giao dịch riêng có thể tăng cường sự tin tưởng giữa cá nhân.

Credit-card transaction

Giao dịch thẻ tín dụng

I made a credit-card transaction at the store yesterday.

Tôi đã thực hiện giao dịch thẻ tín dụng tại cửa hàng hôm qua.

Real estate transaction

Giao dịch bất động sản

Real estate transactions involve buying and selling properties.

Giao dịch bất động sản liên quan đến mua bán tài sản.

Financial transaction

Giao dịch tài chính

A financial transaction can be easily tracked for tax purposes.

Giao dịch tài chính có thể dễ dàng được theo dõi cho mục đích thuế.

Suspicious transaction

Giao dịch đáng ngờ

A suspicious transaction was reported by sarah in the social event.

Một giao dịch đáng ngờ đã được sarah báo cáo trong sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transaction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] Around this time my mother pulled my father away to look at things in the window of the next shop over, leaving me to finish the [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] Besides the aforementioned emergency situations, mobile phones offer users great convenience in public places, in the form of entertainment while waiting or as a means of in lieu of actual cash [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] Besides the aforementioned urgent needs, mobile phones offer users great convenience in public places, in the form of entertainment while waiting or as a means of in lieu of actual cash [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021

Idiom with Transaction

Không có idiom phù hợp