Bản dịch của từ Transaction trong tiếng Việt
Transaction
Transaction (Noun)
Các báo cáo được công bố về quá trình tố tụng tại các cuộc họp của một xã hội có học.
Published reports of proceedings at the meetings of a learned society.
The transaction highlighted the latest research in psychology.
Giao dịch nêu bật những nghiên cứu mới nhất về tâm lý học.
The society's transactions are available for members to review.
Các giao dịch của hội được cung cấp cho các thành viên xem xét.
The annual transaction summarized the scientific achievements of the year.
Giao dịch hàng năm tóm tắt các thành tựu khoa học của năm.
She completed a transaction at the local market.
Cô ấy hoàn thành một giao dịch tại chợ địa phương.
The online transaction was secure and efficient.
Giao dịch trực tuyến được xác định và hiệu quả.
The transaction amount was recorded in the ledger.
Số tiền giao dịch được ghi lại trong sổ cái.
The online transaction was completed securely on the e-commerce platform.
Giao dịch trực tuyến đã được hoàn tất an toàn trên nền tảng thương mại điện tử.
She received a receipt after each transaction at the charity event.
Cô ấy nhận được biên nhận sau mỗi giao dịch tại sự kiện từ thiện.
The bank statement showed the details of every transaction made.
Bảng sao kê ngân hàng cho thấy chi tiết của mỗi giao dịch được thực hiện.
Dạng danh từ của Transaction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Transaction | Transactions |
Kết hợp từ của Transaction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Private transaction Giao dịch riêng tư | A private transaction can enhance trust between individuals. Giao dịch riêng có thể tăng cường sự tin tưởng giữa cá nhân. |
Credit-card transaction Giao dịch thẻ tín dụng | I made a credit-card transaction at the store yesterday. Tôi đã thực hiện giao dịch thẻ tín dụng tại cửa hàng hôm qua. |
Real estate transaction Giao dịch bất động sản | Real estate transactions involve buying and selling properties. Giao dịch bất động sản liên quan đến mua bán tài sản. |
Financial transaction Giao dịch tài chính | A financial transaction can be easily tracked for tax purposes. Giao dịch tài chính có thể dễ dàng được theo dõi cho mục đích thuế. |
Suspicious transaction Giao dịch đáng ngờ | A suspicious transaction was reported by sarah in the social event. Một giao dịch đáng ngờ đã được sarah báo cáo trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "transaction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "transactio", có nghĩa là sự thực hiện hoặc tiến trình. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này chỉ hành động mua bán, trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ giữa hai bên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "transaction" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút: "transaction" /træn'zækʃən/ thường được nhấn mạnh khác nhau trong các môi trường khác nhau, phản ánh sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "transaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transactio", bao gồm tiền tố "trans-" có nghĩa là "qua" và động từ "agere" nghĩa là "thực hiện" hoặc "hành động". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ các hành động có sự trao đổi hoặc thực hiện giữa các bên. Ngày nay, "transaction" thường được liên kết với các giao dịch tài chính hoặc thương mại, phản ánh sự tiến triển và phát triển của khái niệm này trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "transaction" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế, thương mại và tài chính. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để mô tả các giao dịch và quá trình mua bán. Trong viết và nói, "transaction" thường được áp dụng trong việc thảo luận về sự tương tác giữa người tiêu dùng và doanh nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong môi trường pháp lý và ngân hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp