Bản dịch của từ • transaction trong tiếng Việt

• transaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

• transaction(Noun)

ˈaɪˈɛ trænzˈækʃən
ˈɛr trænˈzækʃən
01

Hành động tiến hành hoặc thực hiện một giao dịch kinh doanh hoặc trao đổi

The act of conducting or carrying out a business deal or exchange

Ví dụ
02

Một thỏa thuận kinh doanh hoặc trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền bạc

A business deal or exchange of goods services or money

Ví dụ
03

Một trường hợp chuyển giao hoặc xử lý dữ liệu hoặc tiền như giao dịch điện tử

An instance of transferring or processing data or money such as an electronic transaction

Ví dụ