Bản dịch của từ Processing trong tiếng Việt

Processing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Processing(Noun)

pɹˈɑsɛsɪŋ
pɹˈɑsɛsɪŋ
01

Hành động thực hiện một cái gì đó thông qua một loạt các thủ tục quy định.

The act of taking something through a set of prescribed procedures.

Ví dụ
02

Hành động truy xuất, lưu trữ, phân loại, thao tác, truyền dữ liệu, v.v., đặc biệt thông qua kỹ thuật máy tính.

The act of retrieving storing classifying manipulating transmitting etc data especially via computer techniques.

Ví dụ
03

Hành động của động từ để xử lý.

The action of the verb to process.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ