Bản dịch của từ Processing trong tiếng Việt
Processing
Processing (Noun)
Data processing is essential for analyzing social media trends.
Xử lý dữ liệu là cần thiết để phân tích xu hướng truyền thông xã hội.
The company specializes in image processing for social media platforms.
Công ty chuyên về xử lý hình ảnh cho các nền tảng truyền thông xã hội.
Efficient processing of information helps streamline social media management.
Xử lý thông tin hiệu quả giúp tối ưu hoá quản lý truyền thông xã hội.
Hành động truy xuất, lưu trữ, phân loại, thao tác, truyền dữ liệu, v.v., đặc biệt thông qua kỹ thuật máy tính.
The act of retrieving storing classifying manipulating transmitting etc data especially via computer techniques.
Data processing plays a crucial role in social media analytics.
Xử lý dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong phân tích truyền thông xã hội.
The company specializes in social media data processing services.
Công ty chuyên về dịch vụ xử lý dữ liệu truyền thông xã hội.
Efficient processing of information is vital for social network algorithms.
Việc xử lý thông tin hiệu quả là rất quan trọng cho các thuật toán mạng xã hội.
The processing of applications for social assistance is ongoing.
Việc xử lý đơn xin trợ cấp xã hội đang diễn ra.
Efficient processing of data is crucial for social welfare programs.
Việc xử lý dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The government has streamlined the processing of social security claims.
Chính phủ đã tinh gọn việc xử lý các đơn xin trợ cấp an sinh xã hội.
Họ từ
Từ "processing" có nghĩa là quá trình xử lý, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và sản xuất để chỉ các hoạt động biến đổi dữ liệu hoặc nguyên liệu thành sản phẩm hoặc thông tin có ích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ. "Processing" thường được sử dụng để chỉ hoạt động diễn ra trong các hệ thống máy tính hoặc quy trình sản xuất công nghiệp.
Từ "processing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "processare", nghĩa là "tiến lên" hoặc "tiến trình". "Processare" được cấu thành từ "pro-" (tiến về phía trước) và "cedere" (tiến tới). Từ thế kỷ 14, "process" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và sau đó mở rộng sang các lĩnh vực khác như công nghệ và khoa học. Hiện nay, "processing" chỉ việc xử lý thông tin hoặc dữ liệu, phản ánh sự tiến triển và chuyển hóa trong từng giai đoạn.
Từ "processing" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể mô tả quy trình hoặc hệ thống. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về việc phân tích thông tin hoặc xử lý dữ liệu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này được áp dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin, khoa học máy tính và các lĩnh vực nghiên cứu khác, liên quan đến việc xử lý thông tin hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp