Bản dịch của từ Computer trong tiếng Việt
Computer
Computer (Noun Countable)
Máy tính.
Computer.
She bought a new computer for her online classes.
Cô ấy đã mua một chiếc máy tính mới cho các lớp học trực tuyến của mình.
The company donated computers to the local school for students.
Công ty đã tặng máy tính cho học sinh tại trường học địa phương.
His computer skills helped him find a job in IT.
Kỹ năng máy tính của anh ấy đã giúp anh ấy tìm được việc làm trong lĩnh vực CNTT.
Kết hợp từ của Computer (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sophisticated computer Máy tính tinh tế | The sophisticated computer analyzed social media trends efficiently. Máy tính tinh vi phân tích xu hướng truyền thông xã hội hiệu quả. |
High-speed computer Máy vi tính tốc độ cao | The high-speed computer improved social media efficiency. Máy tính tốc độ cao cải thiện hiệu suất truyền thông xã hội. |
Mainframe computer Máy tính trung tâm | The mainframe computer revolutionized social networking capabilities. Máy tính trung tâm đã cách mạng hóa khả năng mạng xã hội. |
Fast computer Máy tính nhanh | A fast computer can process data quickly. Một máy tính nhanh có thể xử lý dữ liệu nhanh chóng. |
Digital computer Máy tính số | The digital computer revolutionized social communication and networking. Sự cách mạng của máy tính số đã cách mạng hóa giao tiếp xã hội và mạng lưới. |
Computer (Noun)
Many people rely on a computer for work and communication.
Nhiều người dựa vào máy tính để làm việc và liên lạc.
She purchased a new computer to facilitate online learning.
Cô ấy đã mua một máy tính mới để hỗ trợ việc học trực tuyến.
The school upgraded its computer lab with faster machines.
Trường đã nâng cấp phòng máy tính của mình với những chiếc máy nhanh hơn.
Dạng danh từ của Computer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Computer | Computers |
Kết hợp từ của Computer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
State-of-the-art computer Máy tính tiên tiến | The state-of-the-art computer enhances social connectivity among users. Máy tính tân tiến tăng cường kết nối xã hội giữa người dùng. |
On-board computer Máy tính trên xe | The on-board computer tracks social media usage for research purposes. Máy tính trên tàu theo dõi việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích nghiên cứu. |
Touch-screen computer Máy tính cảm ứng | The touch-screen computer allows easy interaction on social media platforms. Máy tính cảm ứng cho phép tương tác dễ dàng trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Portable computer Máy tính xách tay | I bought a portable computer for my online classes. Tôi đã mua một máy tính xách tay cho lớp học trực tuyến của tôi. |
Networked computer Máy tính kết nối mạng | A networked computer allows people to connect online easily. Một máy tính mạng cho phép mọi người kết nối trực tuyến dễ dàng. |
Họ từ
Từ "computer" đề cập đến một thiết bị điện tử được thiết kế để xử lý, lưu trữ và phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hoá, "computer" có thể ngụ ý sự phát triển công nghệ thông tin khác nhau giữa hai khu vực, với Anh thường chú trọng vào các ngành học và ứng dụng cụ thể hơn trong giáo dục và nghiên cứu.
Từ "computer" xuất phát từ tiếng Latinh "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Trong thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người thực hiện các phép toán, trước khi chuyển sang chỉ các máy móc tính toán. Đến giữa thế kỷ 20, "computer" đã được áp dụng cho các thiết bị điện tử thực hiện các phép tính phức tạp, phản ánh sự tiến hóa từ khái niệm truyền thống về tính toán sang công nghệ hiện đại.
Từ "computer" xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều ngữ cảnh công nghệ. Trong phần Viết và Nói, nó cũng được sử dụng phổ biến khi thảo luận về công nghệ thông tin hoặc giao tiếp. Ngoài ra, từ này thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, nghề nghiệp, cũng như trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và công nghệ, phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của máy tính trong đời sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp