Bản dịch của từ Binary trong tiếng Việt
Binary

Binary(Adjective)
Dạng tính từ của Binary (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Binary Nhị phân | More binary Nhiều nhị phân hơn | Most binary Đa nhị phân |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "binary" trong tiếng Anh có nghĩa là nhị phân, thường được sử dụng để chỉ hệ thống số có hai trạng thái, thường là 0 và 1. Trong khoa học máy tính, hệ thống nhị phân đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "binary" với cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "binary" cũng có thể chỉ ra sự phân chia trong các khái niệm như giới tính hay lựa chọn chính trị.
Từ "binary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "binarĭus", mang nghĩa là "hai" hoặc "đôi". Nó bắt nguồn từ "bini", có nghĩa là "hai cái", gợi ý mối liên hệ giữa các cặp hoặc sự phân chia thành hai phần. Trong lịch sử, khái niệm nhị phân đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính, thể hiện cách mà thông tin có thể được mã hóa và xử lý dưới dạng các đơn vị đối lập, giúp tạo nền tảng cho hệ thống số nhị phân hiện đại.
Từ "binary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói khi liên quan đến công nghệ thông tin và toán học. Bối cảnh phổ biến của từ này bao gồm các chủ đề về hệ thống nhị phân, lập trình máy tính và phân tích dữ liệu. Sự hiểu biết về thuật ngữ "binary" là cần thiết để thảo luận về các khái niệm kỹ thuật và toán học một cách chính xác.
Họ từ
Từ "binary" trong tiếng Anh có nghĩa là nhị phân, thường được sử dụng để chỉ hệ thống số có hai trạng thái, thường là 0 và 1. Trong khoa học máy tính, hệ thống nhị phân đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "binary" với cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "binary" cũng có thể chỉ ra sự phân chia trong các khái niệm như giới tính hay lựa chọn chính trị.
Từ "binary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "binarĭus", mang nghĩa là "hai" hoặc "đôi". Nó bắt nguồn từ "bini", có nghĩa là "hai cái", gợi ý mối liên hệ giữa các cặp hoặc sự phân chia thành hai phần. Trong lịch sử, khái niệm nhị phân đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính, thể hiện cách mà thông tin có thể được mã hóa và xử lý dưới dạng các đơn vị đối lập, giúp tạo nền tảng cho hệ thống số nhị phân hiện đại.
Từ "binary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói khi liên quan đến công nghệ thông tin và toán học. Bối cảnh phổ biến của từ này bao gồm các chủ đề về hệ thống nhị phân, lập trình máy tính và phân tích dữ liệu. Sự hiểu biết về thuật ngữ "binary" là cần thiết để thảo luận về các khái niệm kỹ thuật và toán học một cách chính xác.
