Bản dịch của từ Binary trong tiếng Việt
Binary

Binary (Adjective)
The binary system is used in computer science for data representation.
Hệ thống nhị phân được sử dụng trong khoa học máy tính để biểu diễn dữ liệu.
The binary classification model predicts outcomes based on two categories.
Mô hình phân loại nhị phân dự đoán kết quả dựa trên hai danh mục.
In binary relationships, individuals are connected in pairs or dyads.
Trong mối quan hệ nhị phân, cá nhân được kết nối theo cặp hoặc đôi.
She explained the binary nature of computer language to her friend.
Cô ấy giải thích tính chất nhị phân của ngôn ngữ máy tính cho bạn cô.
The students learned about binary options in their finance class.
Các sinh viên học về tùy chọn nhị phân trong lớp tài chính của họ.
The company implemented a binary system for employee feedback.
Công ty triển khai một hệ thống nhị phân cho phản hồi của nhân viên.
Dạng tính từ của Binary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Binary Nhị phân | More binary Nhiều nhị phân hơn | Most binary Đa nhị phân |
Binary (Noun)
Gender is a binary concept in many societies.
Giới tính là một khái niệm nhị phân trong nhiều xã hội.
The social structure often simplifies complex issues into binary choices.
Cấu trúc xã hội thường đơn giản hóa các vấn đề phức tạp thành lựa chọn nhị phân.
The division of labor in traditional communities is often binary.
Sự chia sẻ lao động trong cộng đồng truyền thống thường là nhị phân.
Understanding binary is crucial in computer programming.
Hiểu biểu diễn nhị phân là quan trọng trong lập trình máy tính.
She explained the concept of binary to her social media followers.
Cô ấy giải thích khái niệm nhị phân cho người theo dõi trên mạng xã hội của mình.
The school organized a workshop on the basics of binary coding.
Trường tổ chức một buổi hội thảo về cơ bản của mã hóa nhị phân.
Họ từ
Từ "binary" trong tiếng Anh có nghĩa là nhị phân, thường được sử dụng để chỉ hệ thống số có hai trạng thái, thường là 0 và 1. Trong khoa học máy tính, hệ thống nhị phân đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "binary" với cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "binary" cũng có thể chỉ ra sự phân chia trong các khái niệm như giới tính hay lựa chọn chính trị.
Từ "binary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "binarĭus", mang nghĩa là "hai" hoặc "đôi". Nó bắt nguồn từ "bini", có nghĩa là "hai cái", gợi ý mối liên hệ giữa các cặp hoặc sự phân chia thành hai phần. Trong lịch sử, khái niệm nhị phân đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học và khoa học máy tính, thể hiện cách mà thông tin có thể được mã hóa và xử lý dưới dạng các đơn vị đối lập, giúp tạo nền tảng cho hệ thống số nhị phân hiện đại.
Từ "binary" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói khi liên quan đến công nghệ thông tin và toán học. Bối cảnh phổ biến của từ này bao gồm các chủ đề về hệ thống nhị phân, lập trình máy tính và phân tích dữ liệu. Sự hiểu biết về thuật ngữ "binary" là cần thiết để thảo luận về các khái niệm kỹ thuật và toán học một cách chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp