Bản dịch của từ Binary trong tiếng Việt
Binary
Adjective Noun [U/C]
Binary (Adjective)
Ví dụ
The binary system is used in computer science for data representation.
Hệ thống nhị phân được sử dụng trong khoa học máy tính để biểu diễn dữ liệu.
The binary classification model predicts outcomes based on two categories.
Mô hình phân loại nhị phân dự đoán kết quả dựa trên hai danh mục.
In binary relationships, individuals are connected in pairs or dyads.
Trong mối quan hệ nhị phân, cá nhân được kết nối theo cặp hoặc đôi.