Bản dịch của từ Numerical trong tiếng Việt
Numerical
Numerical (Adjective)
The survey collected numerical data on household income and expenses.
Cuộc khảo sát thu thập dữ liệu số về thu nhập và chi tiêu hộ gia đình.
The report highlighted the numerical growth of online shopping users in 2020.
Báo cáo nhấn mạnh sự tăng trưởng số lượng người dùng mua sắm trực tuyến trong năm 2020.
The statistical analysis provided numerical evidence of the population decline.
Phân tích thống kê cung cấp bằng chứng số về sự suy giảm dân số.
Dạng tính từ của Numerical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Numerical Số | - | - |
Họ từ
Từ "numerical" mang nghĩa liên quan đến số liệu hoặc biểu thị bằng con số. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "numerical" để chỉ các khía cạnh liên quan đến con số, số liệu thống kê hoặc phép toán. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, với giọng điệu và nhấn âm khác nhau. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học, khoa học và kỹ thuật.
Từ "numerical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "numeralis", từ "numerus" nghĩa là "số". Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp trung cổ "numeral", trước khi được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "numerical" liên quan đến tính chất hoặc đặc điểm của số, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm số học trong các lĩnh vực toán học và khoa học kỹ thuật. Khái niệm này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu và thống kê.
Từ "numerical" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi dữ liệu và con số được phân tích và trình bày. Trong Writing, từ này thường được sử dụng trong chủ đề liên quan đến thống kê và báo cáo. Ngoài ra, "numerical" cũng thường gặp trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và kinh tế, nơi mà thông tin số liệu được sử dụng để chứng minh hoặc phân tích các hiện tượng và vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp