Bản dịch của từ Numerical trong tiếng Việt

Numerical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerical (Adjective)

numˈɛɹɪkl
numˈɛɹɪkl
01

Liên quan đến hoặc thể hiện dưới dạng một số hoặc số.

Relating to or expressed as a number or numbers.

Ví dụ

The survey collected numerical data on household income and expenses.

Cuộc khảo sát thu thập dữ liệu số về thu nhập và chi tiêu hộ gia đình.

The report highlighted the numerical growth of online shopping users in 2020.

Báo cáo nhấn mạnh sự tăng trưởng số lượng người dùng mua sắm trực tuyến trong năm 2020.

The statistical analysis provided numerical evidence of the population decline.

Phân tích thống kê cung cấp bằng chứng số về sự suy giảm dân số.

Dạng tính từ của Numerical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Numerical

Số

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numerical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Calculators and digital tools can handle extensive computations with ease, reducing the need for manual calculations in many practical scenarios [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] One of my major assignments in that test involved solving complex mathematical problems, and since I had to do it manually, it took me lots of time, and I am not a lover [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] On the one hand, locally written works come with benefits to students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are retirement communities in the area, providing comfortable and affordable housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Numerical

Không có idiom phù hợp