Bản dịch của từ System trong tiếng Việt
System
System (Noun Countable)
The education system in Finland is highly regarded globally.
Hệ thống giáo dục ở Phần Lan được đánh giá cao trên toàn cầu.
The healthcare system in Canada provides universal coverage for its citizens.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Canada cung cấp bảo hiểm toàn dân cho công dân của mình.
The legal system in the United States is based on common law.
Hệ thống pháp luật ở Hoa Kỳ dựa trên thông luật.
Kết hợp từ của System (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A shock to the system Một cú sốc cho hệ thần kinh | The new social media policy was a shock to the system. Chính sách truyền thông xã hội mới làm cho hệ thống sốc. |
System (Noun)
The education system in Vietnam emphasizes academic excellence.
Hệ thống giáo dục tại Việt Nam nhấn mạnh về học vấn.
The healthcare system in the UK provides free medical services.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe tại Anh cung cấp dịch vụ y tế miễn phí.
The legal system in the US is based on common law.
Hệ thống pháp lý tại Mỹ dựa trên luật phổ thông.
The choir members read from the same system during the performance.
Các thành viên hợp xướng đọc từ hệ thống giọng hát giống nhau trong buổi biểu diễn.
The orchestra conductor organized the music sheets into a clear system.
Người chỉ huy dàn nhạc sắp xếp các tờ nhạc thành một hệ thống rõ ràng.
The musical director explained how the system of notes worked together.
Giám đốc âm nhạc giải thích cách hệ thống các nốt nhạc hoạt động cùng nhau.
Trật tự chính trị hoặc xã hội thịnh hành, đặc biệt khi được coi là áp bức và không khoan nhượng.
The prevailing political or social order, especially when regarded as oppressive and intransigent.
The system of government in the country faced criticism.
Hệ thống chính trị ở đất nước đối mặt với chỉ trích.
The education system needed reforms to be more inclusive.
Hệ thống giáo dục cần cải cách để trở nên bao dung hơn.
The healthcare system struggled to provide adequate services to all.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe gặp khó khăn trong việc cung cấp dịch vụ đầy đủ cho tất cả.
The education system in Vietnam is undergoing significant reforms.
Hệ thống giáo dục tại Việt Nam đang trải qua các cải cách đáng kể.
The healthcare system in the United States faces various challenges.
Hệ thống chăm sóc sức khỏe tại Hoa Kỳ đối mặt với nhiều thách thức.
The transportation system in Tokyo is known for its efficiency.
Hệ thống giao thông ở Tokyo nổi tiếng với sự hiệu quả của mình.
Dạng danh từ của System (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
System | Systems |
Kết hợp từ của System (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Comprehensive system Hệ thống toàn diện | The government implemented a comprehensive system for social welfare. Chính phủ đã triển khai một hệ thống toàn diện cho phúc lợi xã hội. |
Health system Hệ thống chăm sóc sức khỏe | The social health system provides free check-ups for all citizens. Hệ thống sức khỏe xã hội cung cấp kiểm tra miễn phí cho tất cả công dân. |
Capitalist system Hệ thống tư bản | The capitalist system promotes individual wealth and competition. Hệ thống tư bản thúc đẩy sự giàu có cá nhân và cạnh tranh. |
Complicated system Hệ thống phức tạp | Understanding the complicated system of social hierarchy is essential. Việc hiểu hệ thống phức tạp của tầng lớp xã hội là rất quan trọng. |
Complex system Hệ thống phức tạp | Society is a complex system of interconnected relationships. Xã hội là một hệ thống phức tạp của các mối quan hệ liên kết. |
Họ từ
Từ "system" (hệ thống) có nghĩa là một tập hợp các phần tử tương tác hoặc phụ thuộc lẫn nhau nhằm thực hiện một chức năng nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. "System" thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ, xã hội học, giúp phân tích cấu trúc và chức năng của các hiện tượng phức tạp.
Từ "system" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systema", từ tiếng Hy Lạp "sustēma", mang nghĩa là "cấu trúc" hoặc "tổ chức". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, để chỉ một tập hợp các phần liên kết tạo nên một tổng thể. Ý nghĩa hiện tại của "system" phản ánh tính chất phức tạp và có tổ chức của các thành phần tương tác trong một cấu trúc, cho thấy quá trình phát triển từ khái niệm ban đầu về sự sắp xếp có trật tự.
Từ "system" là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, "system" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ, sinh thái, xã hội và giáo dục, phản ánh sự cấu trúc và tổ chức. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các hệ thống quản lý hoặc giải pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "system" cũng xuất hiện trong khoa học, y tế và kỹ thuật, nhấn mạnh sự tương tác giữa các thành phần trong một tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with System
Làm cho chán chê rồi thôi
To be rid of the desire to do something; to do something that you have been wanting to do so that you aren't bothered by wanting to do it anymore.
After attending anger management classes, he finally got his anger out of his system.
Sau khi tham gia lớp học kiểm soát cơn giận, anh ấy cuối cùng đã loại bỏ cơn giận của mình.