Bản dịch của từ Brace trong tiếng Việt
Brace
Brace (Noun)
He wore red braces to the formal event.
Anh ấy mặc dây đeo quần màu đỏ đến sự kiện trang trọng.
The gentleman adjusted his braces before entering the ballroom.
Ngài đã điều chỉnh dây đeo trước khi vào phòng khiêu vũ.
Her black braces matched her outfit perfectly.
Dây đeo màu đen của cô ấy phối hợp hoàn hảo với trang phục.
The hunter proudly displayed his brace of pheasants.
Người săn hào hứng trưng bày cặp chim cu gáy của mình.
She admired the brace of rabbits hanging in the butcher's shop.
Cô ấy ngưỡng mộ cặp thỏ treo trong cửa hàng thịt của thợ.
The chef used a brace of quails to prepare a special dish.
Đầu bếp đã sử dụng cặp chim cút để chuẩn bị một món đặc biệt.
Một trong hai dấu { và }, được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều mục ở một bên có cùng mối quan hệ với nhau với một mục duy nhất mà bên kia chỉ vào hoặc theo cặp để thể hiện rằng các từ giữa chúng được kết nối với nhau .
Either of the two marks and used either to indicate that two or more items on one side have the same relationship as each other to the single item to which the other side points or in pairs to show that words between them are connected.
The couple wore matching bracelets to symbolize their love.
Cặp đôi đeo vòng đeo tay giống nhau để tượng trưng cho tình yêu của họ.
She gave her best friend a friendship bracelet on her birthday.
Cô ấy tặng cho bạn thân nhất của mình một chiếc vòng đeo tay vào ngày sinh nhật của cô ấy.
The charity event raised funds by selling handmade bracelets.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ bằng cách bán các chiếc vòng đeo tay làm thủ công.
She wore a brace on her ankle after the injury.
Cô ấy đeo một cái ổn định trên mắt cá chân sau khi bị thương.
The doctor recommended a back brace for better posture.
Bác sĩ khuyên dùng một cái ổn định lưng để có tư thế tốt hơn.
He used a knee brace to support his weak joint.
Anh ấy sử dụng một cái ổn định đầu gối để hỗ trợ khớp yếu.
Dạng danh từ của Brace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brace | Braces |
Kết hợp từ của Brace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shoulder brace Dây vai | She wore a shoulder brace after the accident. Cô ấy đã mặc một bảo hộ vai sau tai nạn. |
Knee brace Ụ đầu gối | She wore a knee brace after injuring herself playing soccer. Cô ấy đã đeo một băng đai đầu gối sau khi bị thương khi chơi bóng đá. |
Neck brace Dây cột cổ | He wore a neck brace after the accident. Anh ấy đeo cổ cứng sau tai nạn. |
Leg brace Bảo hộ chân | She wore a leg brace after the accident. Cô ấy đã mang một chân ổ sau tai nạn. |
Brace (Verb)
They decided to brace the community center with steel beams.
Họ quyết định cố gắng củng cố trung tâm cộng đồng bằng thanh thép.
Volunteers helped brace the school's roof after the storm damage.
Các tình nguyện viên đã giúp củng cố mái nhà trường sau khi bão.
The team worked together to brace the fragile bridge structure.
Đội đã cùng nhau làm việc để củng cố cấu trúc cầu yếu.
Dạng động từ của Brace (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Braced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Braced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Braces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bracing |
Họ từ
Từ "brace" có nghĩa là vật dụng hỗ trợ hoặc giữ cố định, thường được sử dụng trong y tế, giáo dục và thể thao. Trong tiếng Anh, “brace” có thể được dùng như danh từ hay động từ, ám chỉ việc hỗ trợ hoặc tăng cường sức mạnh cho một phần cơ thể. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này hầu như không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, nhưng trong một số bối cảnh, "brace" cũng có thể chỉ một sự chuẩn bị tinh thần cho điều khó khăn.
Từ "brace" xuất phát từ tiếng Latin "bracchium", có nghĩa là "cánh tay". Ban đầu, từ này chỉ sự hỗ trợ hoặc cố định, thường liên quan đến cánh tay hoặc một phần cơ thể nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự hỗ trợ nâng đỡ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong xây dựng hoặc công nghệ, phản ánh vai trò chức năng của nó trong việc duy trì cấu trúc và ổn định.
Từ "brace" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài nói, nơi nó được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho tình huống khó khăn hoặc làm vật cố định. Trong ngữ cảnh khác, "brace" thường được dùng trong thể thao để chỉ thiết bị hỗ trợ cơ thể hoặc trong y học để mô tả cấu trúc hỗ trợ cho những bộ phận bị thương. Sự đa dạng này trong cách sử dụng nhấn mạnh tầm quan trọng của từ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp